Jonavos vs Mazeikiu 19/10/2024
- 19/10/24 21:00
-
- 103 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Jonavos
26
19
31
27
103
Mazeikiu
17
23
13
30
83
Quý 1
26
:
17
2
2 - 0
Jonavos
2
4 - 2
Mazeikiu
2
4 - 4
Mazeikiu
2
6 - 4
Jonavos
2
8 - 4
Jonavos
2
13 - 7
Mazeikiu
2
14 - 7
Jonavos
2
19 - 7
Jonavos
2
21 - 10
Mazeikiu
2
23 - 14
Mazeikiu
2
23 - 17
Mazeikiu
2
24 - 17
Jonavos
2
26 - 17
Jonavos
Quý 2
19
:
23
2
29 - 20
Mazeikiu
2
32 - 20
Jonavos
2
33 - 22
Mazeikiu
2
33 - 24
Mazeikiu
2
36 - 30
Mazeikiu
2
40 - 30
Jonavos
2
40 - 33
Mazeikiu
2
42 - 33
Jonavos
2
44 - 36
Mazeikiu
2
45 - 36
Jonavos
2
45 - 38
Mazeikiu
2
45 - 40
Mazeikiu
Quý 3
31
:
13
2
47 - 40
Jonavos
2
49 - 41
Mazeikiu
2
51 - 41
Jonavos
2
51 - 43
Mazeikiu
2
53 - 43
Jonavos
2
53 - 45
Mazeikiu
2
55 - 45
Jonavos
2
57 - 45
Jonavos
2
59 - 45
Jonavos
2
59 - 46
Mazeikiu
2
59 - 47
Mazeikiu
2
61 - 47
Jonavos
2
64 - 47
Jonavos
2
64 - 50
Mazeikiu
2
66 - 50
Jonavos
2
67 - 50
Jonavos
2
71 - 50
Jonavos
2
73 - 50
Jonavos
2
76 - 50
Jonavos
2
76 - 53
Mazeikiu
Quý 4
27
:
30
2
76 - 55
Mazeikiu
2
79 - 55
Jonavos
2
79 - 57
Mazeikiu
2
81 - 57
Jonavos
2
81 - 58
Mazeikiu
2
82 - 61
Mazeikiu
2
85 - 63
Mazeikiu
2
88 - 64
Mazeikiu
2
90 - 64
Jonavos
2
90 - 66
Mazeikiu
2
92 - 69
Mazeikiu
2
94 - 69
Jonavos
2
96 - 70
Mazeikiu
2
96 - 72
Mazeikiu
2
99 - 73
Mazeikiu
2
101 - 78
Mazeikiu
2
103 - 78
Jonavos
2
103 - 83
Mazeikiu
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Jonavos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Litva. LKL
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 88
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
01/11/24
01:00
Jonavos
- 31
- 16
- 24
- 18
- 19
- 15
- 24
- 16
TTG
19/10/24
21:00
Jonavos
- 26
- 19
- 31
- 27
- 17
- 23
- 13
- 30
TTG
15/04/24
00:30
Mazeikiu
- 23
- 13
- 11
- 15
- 24
- 22
- 17
- 16
TTG
03/02/24
23:20
Jonavos
- 22
- 27
- 20
- 18
- 30
- 28
- 21
- 17
TTG
23/09/23
22:20
Mazeikiu
- 21
- 18
- 21
- 19
- 21
- 17
- 20
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 798:651 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 830:769 | |
3 | 9 | 6 | 3 | 795:751 | |
4 | 9 | 6 | 3 | 809:804 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 799:810 | |
6 | 9 | 4 | 5 | 728:703 | |
7 | 9 | 4 | 5 | 717:733 | |
8 | 9 | 4 | 5 | 840:896 | |
9 | 9 | 1 | 8 | 752:795 | |
10 | 9 | 1 | 8 | 714:870 |