Mazeikiu vs Juventus Utena 06/04/2024
-
06/04/24
22:20
|
Vòng 26
-
- 73 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mazeikiu
14
27
16
16
73
Juventus Utena
15
17
19
20
71
Quý 1
14
:
15
2
0 - 2
Juventus Utena
2
2 - 3
Juventus Utena
2
5 - 3
Mazeikiu
2
5 - 5
Juventus Utena
2
5 - 7
Juventus Utena
2
6 - 7
Mazeikiu
2
8 - 11
Juventus Utena
2
10 - 11
Mazeikiu
2
10 - 13
Juventus Utena
2
12 - 13
Mazeikiu
2
14 - 13
Mazeikiu
2
14 - 15
Juventus Utena
Quý 2
27
:
17
2
17 - 17
Juventus Utena
2
17 - 18
Juventus Utena
2
19 - 18
Mazeikiu
2
20 - 18
Mazeikiu
2
21 - 18
Mazeikiu
2
22 - 20
Juventus Utena
2
24 - 23
Juventus Utena
2
26 - 26
Juventus Utena
2
28 - 26
Mazeikiu
2
30 - 29
Juventus Utena
2
30 - 30
Juventus Utena
2
33 - 32
Juventus Utena
2
36 - 32
Mazeikiu
2
39 - 32
Mazeikiu
2
41 - 32
Mazeikiu
Quý 3
16
:
19
2
43 - 32
Mazeikiu
2
43 - 36
Juventus Utena
2
45 - 36
Mazeikiu
2
48 - 36
Mazeikiu
2
48 - 38
Juventus Utena
2
48 - 39
Juventus Utena
2
48 - 40
Juventus Utena
2
49 - 40
Mazeikiu
2
50 - 42
Juventus Utena
2
50 - 45
Juventus Utena
2
54 - 47
Juventus Utena
2
56 - 48
Juventus Utena
2
56 - 51
Juventus Utena
2
57 - 51
Mazeikiu
Quý 4
16
:
20
2
59 - 51
Mazeikiu
2
59 - 56
Juventus Utena
2
62 - 56
Mazeikiu
2
62 - 58
Juventus Utena
2
65 - 58
Mazeikiu
2
65 - 61
Juventus Utena
2
67 - 61
Mazeikiu
2
67 - 65
Juventus Utena
2
69 - 65
Mazeikiu
2
71 - 68
Juventus Utena
2
71 - 70
Juventus Utena
2
71 - 71
Juventus Utena
2
73 - 71
Mazeikiu
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Mazeikiu trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 74
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
13/10/24
21:50
Mazeikiu
- 17
- 17
- 6
- 6
- 21
- 21
- 26
- 23
TTG
02/10/24
23:00
Mazeikiu
- 15
- 27
- 17
- 14
- 28
- 19
- 20
- 19
TTG
06/04/24
22:20
Mazeikiu
- 14
- 27
- 16
- 16
- 15
- 17
- 19
- 20
TTG
10/02/24
23:20
Mazeikiu
- 22
- 18
- 13
- 35
- 25
- 13
- 16
- 32
TTG
16/11/23
00:30
Juventus Utena
- 19
- 23
- 31
- 17
- 13
- 20
- 27
- 31
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |