Mazeikiu vs Siauliai 30/12/2023
-
30/12/23
23:20
|
Vòng 15
-
- 73 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mazeikiu
13
21
24
15
73
Siauliai
21
19
18
20
78
Quý 1
13
:
21
2
0 - 3
Siauliai
2
0 - 5
Siauliai
2
0 - 6
Siauliai
2
2 - 6
Mazeikiu
2
2 - 8
Siauliai
2
2 - 10
Siauliai
2
4 - 12
Siauliai
2
6 - 14
Siauliai
2
6 - 15
Siauliai
2
9 - 15
Mazeikiu
2
9 - 16
Siauliai
2
11 - 16
Mazeikiu
2
11 - 18
Siauliai
2
13 - 21
Siauliai
Quý 2
21
:
19
2
16 - 21
Mazeikiu
2
16 - 23
Siauliai
2
18 - 23
Mazeikiu
2
18 - 30
Siauliai
2
19 - 30
Mazeikiu
2
20 - 32
Siauliai
2
20 - 34
Siauliai
2
23 - 34
Mazeikiu
2
27 - 34
Mazeikiu
2
30 - 36
Siauliai
2
32 - 38
Siauliai
2
33 - 38
Mazeikiu
2
33 - 40
Siauliai
2
34 - 40
Mazeikiu
Quý 3
24
:
18
2
37 - 42
Siauliai
2
39 - 42
Mazeikiu
2
41 - 42
Mazeikiu
2
41 - 47
Siauliai
2
43 - 47
Mazeikiu
2
45 - 47
Mazeikiu
2
45 - 50
Siauliai
2
48 - 53
Siauliai
2
50 - 53
Mazeikiu
2
53 - 53
Mazeikiu
2
54 - 53
Mazeikiu
2
57 - 55
Siauliai
2
57 - 58
Siauliai
2
58 - 58
Mazeikiu
Quý 4
15
:
20
2
58 - 60
Siauliai
2
58 - 62
Siauliai
2
58 - 64
Siauliai
2
58 - 66
Siauliai
2
58 - 68
Siauliai
2
60 - 68
Mazeikiu
2
60 - 70
Siauliai
2
60 - 72
Siauliai
2
61 - 72
Mazeikiu
2
61 - 73
Siauliai
2
61 - 74
Siauliai
2
63 - 76
Siauliai
2
67 - 76
Mazeikiu
2
69 - 76
Mazeikiu
2
71 - 76
Mazeikiu
2
71 - 78
Siauliai
2
73 - 78
Mazeikiu
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Mazeikiut rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Siauliai trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 179
- GP
- 179
- 89
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
14/11/24
00:30
Siauliai
- 26
- 20
- 30
- 23
- 22
- 24
- 27
- 27
TTG
22/10/24
23:30
Mazeikiu
- 24
- 30
- 22
- 9
- 19
- 20
- 24
- 28
TC
29/09/24
21:50
Mazeikiu
- 19
- 13
- 24
- 24
- 24
- 25
- 13
- 18
TTG
18/03/24
01:30
Siauliai
- 29
- 21
- 22
- 19
- 17
- 16
- 31
- 30
TTG
30/12/23
23:20
Mazeikiu
- 13
- 21
- 24
- 15
- 21
- 19
- 18
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |