Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) vs Đội Espoo (Nữ) 23/01/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
Đội Espoo (Nữ)
Đội Espoo (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 75
  • SP
  • 75
TTG 23/11/24 23:00
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 14
  • 27
  • 14
  • 21
76
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 27
  • 11
86
TTG 09/03/24 23:00
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 17
  • 27
  • 11
  • 31
86
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
  • 23
  • 12
  • 27
  • 12
74
TTG 07/01/24 23:00
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
  • 20
  • 21
  • 17
  • 22
80
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 17
  • 27
  • 17
  • 20
81
TTG 04/10/23 23:30
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 18
  • 11
66
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
  • 21
  • 14
  • 16
  • 16
67
TTG 29/01/22 20:00
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 13
  • 13
69
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 13
  • 12
70
Kouvottaret (Nữ)/Torpan Pojat (Nữ) KOU

Bảng xếp hạng

Đội Espoo (Nữ) ESP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 17 16 1 1499:1181 32
2 17 14 3 1468:1124 28
3 17 12 5 1447:1255 24
4 17 12 5 1407:1356 24
5 17 9 8 1332:1352 18
6 17 8 9 1277:1242 16
7 17 6 11 1278:1397 12
8 17 4 13 1222:1395 8
9 17 3 14 1193:1347 6
10 17 1 16 1195:1669 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Một 2025, 00:30