Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Torpan Pojat (Nữ) vs Đội Espoo (Nữ) 11/01/2025

1
2
3
4
T
Torpan Pojat (Nữ)
23
17
22
26
88
Đội Espoo (Nữ)
14
21
9
17
61
Torpan Pojat (Nữ) TOR

Chi tiết trận đấu

Đội Espoo (Nữ) ESP
Quý 1
23 : 14
3
3 - 0
Torpan Pojat (Nữ)
0:50
2
3 - 2
Đội Espoo (Nữ)
1:28
2
5 - 2
Torpan Pojat (Nữ)
2:04
1
5 - 3
Đội Espoo (Nữ)
2:27
2
5 - 5
Đội Espoo (Nữ)
2:58
2
7 - 5
Torpan Pojat (Nữ)
3:31
2
9 - 5
Torpan Pojat (Nữ)
4:11
2
11 - 5
Torpan Pojat (Nữ)
4:46
1
12 - 5
Torpan Pojat (Nữ)
4:46
2
14 - 5
Torpan Pojat (Nữ)
5:22
3
14 - 8
Đội Espoo (Nữ)
5:34
2
16 - 8
Torpan Pojat (Nữ)
5:45
1
16 - 9
Đội Espoo (Nữ)
5:56
1
16 - 10
Đội Espoo (Nữ)
5:56
1
16 - 11
Đội Espoo (Nữ)
6:58
1
16 - 12
Đội Espoo (Nữ)
6:58
1
16 - 13
Đội Espoo (Nữ)
7:30
1
16 - 14
Đội Espoo (Nữ)
7:30
3
19 - 14
Torpan Pojat (Nữ)
7:55
3
22 - 14
Torpan Pojat (Nữ)
9:24
1
23 - 14
Torpan Pojat (Nữ)
9:59
Quý 2
17 : 21
3
26 - 14
Torpan Pojat (Nữ)
10:46
2
26 - 16
Đội Espoo (Nữ)
10:54
2
28 - 16
Torpan Pojat (Nữ)
11:44
2
28 - 18
Đội Espoo (Nữ)
12:14
2
28 - 20
Đội Espoo (Nữ)
12:41
1
29 - 20
Torpan Pojat (Nữ)
12:55
2
29 - 22
Đội Espoo (Nữ)
13:39
1
30 - 22
Torpan Pojat (Nữ)
14:22
2
32 - 22
Torpan Pojat (Nữ)
15:24
1
32 - 23
Đội Espoo (Nữ)
16:17
1
32 - 24
Đội Espoo (Nữ)
16:17
1
32 - 25
Đội Espoo (Nữ)
16:53
1
32 - 26
Đội Espoo (Nữ)
16:53
2
34 - 26
Torpan Pojat (Nữ)
17:19
1
34 - 27
Đội Espoo (Nữ)
17:41
1
34 - 28
Đội Espoo (Nữ)
17:41
2
36 - 28
Torpan Pojat (Nữ)
17:53
3
36 - 31
Đội Espoo (Nữ)
18:04
1
37 - 31
Torpan Pojat (Nữ)
18:31
1
38 - 31
Torpan Pojat (Nữ)
18:31
2
38 - 33
Đội Espoo (Nữ)
18:49
1
39 - 33
Torpan Pojat (Nữ)
19:25
1
40 - 33
Torpan Pojat (Nữ)
19:25
2
40 - 35
Đội Espoo (Nữ)
19:34
Quý 3
22 : 9
2
40 - 37
Đội Espoo (Nữ)
20:26
3
43 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
20:43
2
45 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
20:59
2
47 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
21:42
3
50 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
24:16
2
52 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
25:19
3
55 - 37
Torpan Pojat (Nữ)
26:08
2
55 - 39
Đội Espoo (Nữ)
26:19
1
56 - 39
Torpan Pojat (Nữ)
26:34
2
58 - 39
Torpan Pojat (Nữ)
27:35
2
58 - 41
Đội Espoo (Nữ)
28:02
1
59 - 41
Torpan Pojat (Nữ)
28:33
1
60 - 41
Torpan Pojat (Nữ)
28:33
2
62 - 41
Torpan Pojat (Nữ)
29:00
3
62 - 44
Đội Espoo (Nữ)
29:25
Quý 4
26 : 17
2
62 - 46
Đội Espoo (Nữ)
30:02
2
64 - 46
Torpan Pojat (Nữ)
30:18
1
65 - 46
Torpan Pojat (Nữ)
31:46
1
66 - 46
Torpan Pojat (Nữ)
31:46
3
66 - 49
Đội Espoo (Nữ)
32:13
1
66 - 50
Đội Espoo (Nữ)
32:36
1
66 - 51
Đội Espoo (Nữ)
32:36
3
66 - 54
Đội Espoo (Nữ)
33:52
3
69 - 54
Torpan Pojat (Nữ)
34:39
1
69 - 55
Đội Espoo (Nữ)
34:57
1
69 - 56
Đội Espoo (Nữ)
34:57
3
72 - 56
Torpan Pojat (Nữ)
35:07
2
72 - 58
Đội Espoo (Nữ)
35:35
3
75 - 58
Torpan Pojat (Nữ)
36:06
2
75 - 60
Đội Espoo (Nữ)
36:17
2
77 - 60
Torpan Pojat (Nữ)
36:39
2
79 - 60
Torpan Pojat (Nữ)
37:24
1
79 - 61
Đội Espoo (Nữ)
37:46
3
82 - 61
Torpan Pojat (Nữ)
38:17
3
85 - 61
Torpan Pojat (Nữ)
39:02
3
88 - 61
Torpan Pojat (Nữ)
39:27
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Torpan Pojat (Nữ)
  • Đội Espoo (Nữ)

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Torpan Pojat (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Korisliiga, Nữ

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội Espoo (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Torpan Pojat (Nữ)
Torpan Pojat (Nữ)
Đội Espoo (Nữ)
Đội Espoo (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 100
  • SP
  • 57
TTG 11/01/25 23:00
Torpan Pojat (Nữ) Torpan Pojat (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 22
  • 26
88
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 9
  • 17
61
TTG 16/11/24 23:00
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 9
  • 21
  • 7
  • 18
55
Torpan Pojat (Nữ) Torpan Pojat (Nữ)
  • 18
  • 27
  • 30
  • 21
96
TTG 25/01/24 00:30
Torpan Pojat (Nữ) Torpan Pojat (Nữ)
  • 20
  • 31
  • 28
  • 42
121
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 15
  • 22
  • 13
  • 16
66
TTG 18/11/23 23:00
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 15
  • 10
60
Torpan Pojat (Nữ) Torpan Pojat (Nữ)
  • 22
  • 31
  • 23
  • 12
88
TTG 04/11/23 23:00
Torpan Pojat (Nữ) Torpan Pojat (Nữ)
  • 22
  • 31
  • 29
  • 27
109
Đội Espoo (Nữ) Đội Espoo (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 6
  • 13
45
Torpan Pojat (Nữ) TOR

Bảng xếp hạng

Đội Espoo (Nữ) ESP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 17 16 1 1499:1181 32
2 17 14 3 1468:1124 28
3 17 12 5 1447:1255 24
4 17 12 5 1407:1356 24
5 17 9 8 1332:1352 18
6 17 8 9 1277:1242 16
7 17 6 11 1278:1397 12
8 17 4 13 1222:1395 8
9 17 3 14 1193:1347 6
10 17 1 16 1195:1669 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 23:00