Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Famila Schio (Nữ) vs Faenza (Phụ nữ) 31/10/2022

1
2
3
4
T
Famila Schio (Nữ)
24
27
26
26
103
Faenza (Phụ nữ)
15
11
19
24
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Famila Schio (Nữ)
Famila Schio (Nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 89
  • SP
  • 60
TTG 26/01/25 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 12
  • 16
  • 14
59
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 22
  • 25
  • 20
  • 20
87
TTG 21/10/24 00:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 29
  • 21
  • 23
  • 25
98
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 23
  • 30
  • 8
  • 19
80
TTG 18/03/24 01:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 25
  • 25
  • 24
  • 16
90
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 7
  • 16
  • 12
  • 2
37
TTG 18/11/23 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 15
  • 10
  • 11
55
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 16
  • 22
82
TTG 05/02/23 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 25
  • 17
  • 11
70
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 26
  • 26
  • 15
  • 22
89
Famila Schio (Nữ) SCH

Bảng xếp hạng

Faenza (Phụ nữ) FAE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2022, 01:00