Fenerbahçe Istanbul vs Galatasaray Medical Park 04/04/2023
- 04/04/23 01:30
-
- 86 : 64
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
24
23
16
23
86
Galatasaray Medical Park
13
12
20
19
64
Quý 1
24
:
13
2
2 - 0
Fenerbahçe Istanbul
0:26
3
5 - 0
Fenerbahçe Istanbul
1:17
1
5 - 1
Galatasaray Medical Park
1:35
1
5 - 2
Galatasaray Medical Park
1:35
1
5 - 3
Galatasaray Medical Park
1:46
1
5 - 4
Galatasaray Medical Park
1:46
3
8 - 4
Fenerbahçe Istanbul
2:04
3
8 - 7
Galatasaray Medical Park
3:51
2
10 - 7
Fenerbahçe Istanbul
4:08
3
13 - 7
Fenerbahçe Istanbul
4:28
2
15 - 7
Fenerbahçe Istanbul
5:01
3
15 - 10
Galatasaray Medical Park
5:13
1
16 - 10
Fenerbahçe Istanbul
5:50
1
17 - 10
Fenerbahçe Istanbul
5:50
2
19 - 10
Fenerbahçe Istanbul
6:21
2
19 - 12
Galatasaray Medical Park
8:50
2
21 - 12
Fenerbahçe Istanbul
9:27
1
21 - 13
Galatasaray Medical Park
9:49
3
24 - 13
Fenerbahçe Istanbul
9:58
Quý 2
23
:
12
1
25 - 13
Fenerbahçe Istanbul
10:17
1
25 - 14
Galatasaray Medical Park
10:44
3
28 - 14
Fenerbahçe Istanbul
11:50
2
30 - 14
Fenerbahçe Istanbul
12:48
2
30 - 16
Galatasaray Medical Park
13:11
2
32 - 16
Fenerbahçe Istanbul
13:42
2
32 - 18
Galatasaray Medical Park
14:01
3
35 - 18
Fenerbahçe Istanbul
14:34
1
35 - 19
Galatasaray Medical Park
15:21
1
35 - 20
Galatasaray Medical Park
15:21
1
35 - 21
Galatasaray Medical Park
15:21
2
37 - 21
Fenerbahçe Istanbul
15:51
2
37 - 23
Galatasaray Medical Park
16:20
3
40 - 23
Fenerbahçe Istanbul
16:29
2
42 - 23
Fenerbahçe Istanbul
18:22
3
45 - 23
Fenerbahçe Istanbul
18:52
1
45 - 24
Galatasaray Medical Park
19:26
1
46 - 24
Fenerbahçe Istanbul
19:41
1
47 - 24
Fenerbahçe Istanbul
19:41
1
47 - 25
Galatasaray Medical Park
19:59
Quý 3
16
:
20
2
47 - 27
Galatasaray Medical Park
21:52
3
50 - 27
Fenerbahçe Istanbul
22:15
2
50 - 29
Galatasaray Medical Park
22:32
1
51 - 29
Fenerbahçe Istanbul
22:55
1
52 - 29
Fenerbahçe Istanbul
22:55
1
53 - 29
Fenerbahçe Istanbul
22:55
2
55 - 29
Fenerbahçe Istanbul
23:16
2
55 - 31
Galatasaray Medical Park
23:36
3
58 - 31
Fenerbahçe Istanbul
24:32
1
58 - 32
Galatasaray Medical Park
24:54
3
58 - 35
Galatasaray Medical Park
25:12
3
58 - 38
Galatasaray Medical Park
26:16
2
60 - 38
Fenerbahçe Istanbul
27:01
1
60 - 39
Galatasaray Medical Park
28:01
1
61 - 39
Fenerbahçe Istanbul
28:15
3
61 - 42
Galatasaray Medical Park
28:30
1
62 - 42
Fenerbahçe Istanbul
29:37
1
63 - 42
Fenerbahçe Istanbul
29:37
2
63 - 44
Galatasaray Medical Park
29:59
1
63 - 45
Galatasaray Medical Park
29:59
Quý 4
23
:
19
3
66 - 45
Fenerbahçe Istanbul
30:29
3
69 - 45
Fenerbahçe Istanbul
30:52
2
69 - 47
Galatasaray Medical Park
31:16
1
69 - 48
Galatasaray Medical Park
32:33
1
69 - 49
Galatasaray Medical Park
32:33
1
69 - 50
Galatasaray Medical Park
32:34
2
69 - 52
Galatasaray Medical Park
33:10
1
70 - 52
Fenerbahçe Istanbul
34:06
1
71 - 52
Fenerbahçe Istanbul
34:06
3
71 - 55
Galatasaray Medical Park
34:17
3
74 - 55
Fenerbahçe Istanbul
34:35
2
74 - 57
Galatasaray Medical Park
34:54
2
76 - 57
Fenerbahçe Istanbul
36:33
2
78 - 57
Fenerbahçe Istanbul
36:57
3
78 - 60
Galatasaray Medical Park
37:35
2
80 - 60
Fenerbahçe Istanbul
37:55
3
83 - 60
Fenerbahçe Istanbul
38:22
2
83 - 62
Galatasaray Medical Park
38:38
3
86 - 62
Fenerbahçe Istanbul
38:59
2
86 - 64
Galatasaray Medical Park
39:26
Tải thêm
- 15/33 (45.5%)
- 3 con trỏ
- 7/30 (23.3%)
- 14/32 (43.8%)
- 2 con trỏ
- 13/32 (40.6%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 17/23 (73%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 13
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Pierre, Dyshawn
F
DIM
15
REB
7
HT
2
PHT
17:33
Kính
15
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
17:33
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Motley, Johnathan
C
DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
29:32
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kabaca, Sadik Emir
F
DIM
13
REB
7
HT
1
PHT
30:02
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
30:02
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mahmutoglu, Melih
G
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
13:54
Kính
11
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
13:54
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hazer, Sehmus
G
DIM
11
REB
5
HT
2
PHT
14:19
Kính
11
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
14:19
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 83
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
05/02/24
01:30
Fenerbahçe Istanbul
- 16
- 26
- 19
- 29
- 19
- 16
- 15
- 24
TTG
23/10/23
01:30
Galatasaray Medical Park
- 18
- 17
- 15
- 12
- 22
- 16
- 18
- 18
TTG
04/04/23
01:30
Fenerbahçe Istanbul
- 24
- 23
- 16
- 23
- 13
- 12
- 20
- 19
TTG
28/11/22
01:30
Galatasaray Medical Park
- 23
- 28
- 19
- 21
- 31
- 15
- 26
- 25
TTG
17/09/22
00:30
Fenerbahçe Istanbul
- 6
- 25
- 17
- 24
- 17
- 15
- 22
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |