Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Fenerbahce Istanbul 04/12/2024

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
26
19
18
25
88
Fenerbahce Istanbul
12
13
22
29
76
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce Istanbul FBB
Quý 1
26 : 12
2
0 - 2
Fenerbahce Istanbul
0:46
2
2 - 2
Saski Baskonia
1:03
2
4 - 2
Saski Baskonia
1:33
1
5 - 3
Fenerbahce Istanbul
1:52
2
5 - 5
Fenerbahce Istanbul
2:37
1
5 - 6
Fenerbahce Istanbul
2:37
3
8 - 6
Saski Baskonia
2:53
3
11 - 6
Saski Baskonia
4:20
2
13 - 6
Saski Baskonia
5:00
3
13 - 9
Fenerbahce Istanbul
5:18
3
16 - 9
Saski Baskonia
5:47
2
18 - 9
Saski Baskonia
6:01
3
18 - 12
Fenerbahce Istanbul
6:22
1
19 - 12
Saski Baskonia
7:41
2
21 - 12
Saski Baskonia
8:19
3
24 - 12
Saski Baskonia
9:00
2
26 - 12
Saski Baskonia
9:58
Quý 2
19 : 13
3
29 - 12
Saski Baskonia
10:24
1
29 - 13
Fenerbahce Istanbul
10:42
2
29 - 15
Fenerbahce Istanbul
11:17
2
31 - 15
Saski Baskonia
11:42
3
31 - 18
Fenerbahce Istanbul
12:01
3
34 - 18
Saski Baskonia
12:22
3
34 - 21
Fenerbahce Istanbul
13:07
2
36 - 21
Saski Baskonia
14:09
2
38 - 21
Saski Baskonia
14:42
2
38 - 23
Fenerbahce Istanbul
14:57
2
40 - 23
Saski Baskonia
17:03
1
41 - 23
Saski Baskonia
17:03
2
43 - 23
Saski Baskonia
17:19
2
45 - 23
Saski Baskonia
18:23
2
45 - 25
Fenerbahce Istanbul
19:36
Quý 3
18 : 22
3
48 - 25
Saski Baskonia
21:12
2
50 - 25
Saski Baskonia
21:31
2
50 - 27
Fenerbahce Istanbul
23:04
2
52 - 27
Saski Baskonia
23:24
2
52 - 29
Fenerbahce Istanbul
23:43
2
54 - 29
Saski Baskonia
24:02
2
54 - 31
Fenerbahce Istanbul
24:19
2
54 - 33
Fenerbahce Istanbul
24:48
2
54 - 35
Fenerbahce Istanbul
26:27
3
57 - 35
Saski Baskonia
26:46
3
57 - 38
Fenerbahce Istanbul
27:28
1
58 - 38
Saski Baskonia
27:54
1
59 - 38
Saski Baskonia
27:55
2
59 - 40
Fenerbahce Istanbul
28:05
2
59 - 42
Fenerbahce Istanbul
28:43
2
61 - 42
Saski Baskonia
29:06
1
61 - 43
Fenerbahce Istanbul
29:32
1
61 - 44
Fenerbahce Istanbul
29:32
2
63 - 44
Saski Baskonia
29:56
3
63 - 47
Fenerbahce Istanbul
29:59
Quý 4
25 : 29
3
63 - 50
Fenerbahce Istanbul
30:15
3
66 - 50
Saski Baskonia
31:47
3
66 - 53
Fenerbahce Istanbul
32:08
3
69 - 53
Saski Baskonia
32:26
2
69 - 55
Fenerbahce Istanbul
32:44
3
72 - 55
Saski Baskonia
33:08
2
72 - 57
Fenerbahce Istanbul
33:23
2
74 - 57
Saski Baskonia
33:31
3
74 - 60
Fenerbahce Istanbul
33:48
2
76 - 60
Saski Baskonia
34:04
2
78 - 60
Saski Baskonia
34:46
3
78 - 63
Fenerbahce Istanbul
35:30
1
78 - 64
Fenerbahce Istanbul
37:00
1
79 - 64
Saski Baskonia
37:10
1
80 - 64
Saski Baskonia
37:10
2
82 - 64
Saski Baskonia
37:36
3
82 - 67
Fenerbahce Istanbul
37:48
2
82 - 69
Fenerbahce Istanbul
38:14
2
84 - 69
Saski Baskonia
38:40
3
84 - 72
Fenerbahce Istanbul
38:49
1
85 - 72
Saski Baskonia
38:56
1
86 - 72
Saski Baskonia
38:56
2
86 - 74
Fenerbahce Istanbul
38:58
2
88 - 74
Saski Baskonia
39:13
2
88 - 76
Fenerbahce Istanbul
39:30
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Saski Baskonia
  • Fenerbahce Istanbul

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce Istanbul trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.07
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 12/25 (48%)
  • 3 con trỏ
  • 12/36 (33.3%)
  • 22/33 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 17/33 (51.5%)
  • 8/13 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 6/9 (66%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM 17
REB 1
HT -
PHT 18:55
Kính 17
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí -
Phút 18:55
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rogkavopoulos, Nikos
F
DIM 15
REB 4
HT 1
PHT 22:25
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:25
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Kamar
G
DIM 14
REB 2
HT 4
PHT 27:21
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:21
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hall, Donta
C
DIM 14
REB 9
HT 2
PHT 26:07
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 26:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zagars, Arturs
G
DIM 13
REB 2
HT 6
PHT 22:39
Kính 13
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 22:39
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Fenerbahce Istanbul FBB
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 86
  • SP
  • 81
TTG 04/12/24 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 26
  • 19
  • 18
  • 25
88
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 12
  • 13
  • 22
  • 29
76
TTG 02/03/24 01:45
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 32
  • 23
  • 23
  • 33
111
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 34
  • 20
  • 24
  • 18
96
TTG 07/12/23 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 10
  • 28
  • 19
  • 23
80
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 18
  • 19
  • 18
  • 24
79
TTG 01/04/23 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 25
  • 13
  • 22
  • 32
92
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 27
  • 17
  • 14
  • 11
69
TTG 17/12/22 01:45
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 13
  • 20
  • 23
  • 14
70
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 31
  • 15
  • 9
76
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Fenerbahce Istanbul FBB
# Đội TCDC T Đ TD
1 13 10 3 1115:1054
2 13 9 4 1110:1035
3 13 9 4 1032:1006
4 13 8 5 1120:1073
5 13 8 5 1103:1065
6 13 8 5 1153:1140
7 13 7 6 1105:1092
8 13 7 6 1092:1082
9 13 7 6 1130:1121
10 13 7 6 973:976
11 13 6 7 1079:1056
12 13 6 7 1074:1058
13 13 6 7 1004:1020
14 13 5 8 1042:1050
15 13 5 8 1057:1101
16 13 4 9 1089:1136
17 13 3 10 1027:1178
18 13 2 11 1044:1104

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2024, 03:30
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504