Fenerbahçe Istanbul vs Zalgiris 25/03/2023
- 25/03/23 01:45
-
- 87 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
22
24
19
22
87
Zalgiris
16
19
20
24
79
Quý 1
22
:
16
2
2 - 0
Fenerbahçe Istanbul
0:06
2
2 - 2
Zalgiris
0:44
2
4 - 2
Fenerbahçe Istanbul
2:21
2
4 - 4
Zalgiris
4:04
2
6 - 4
Fenerbahçe Istanbul
4:27
2
6 - 6
Zalgiris
4:56
3
9 - 6
Fenerbahçe Istanbul
5:22
2
9 - 8
Zalgiris
5:55
1
9 - 9
Zalgiris
6:01
3
12 - 9
Fenerbahçe Istanbul
6:24
3
12 - 12
Zalgiris
6:43
2
12 - 14
Zalgiris
7:24
2
14 - 14
Fenerbahçe Istanbul
7:40
1
14 - 15
Zalgiris
8:02
1
14 - 16
Zalgiris
8:02
3
17 - 16
Fenerbahçe Istanbul
8:23
3
20 - 16
Fenerbahçe Istanbul
9:04
2
22 - 16
Fenerbahçe Istanbul
9:46
Quý 2
24
:
19
3
25 - 16
Fenerbahçe Istanbul
10:35
2
25 - 18
Zalgiris
10:45
2
27 - 18
Fenerbahçe Istanbul
11:24
2
27 - 20
Zalgiris
11:49
2
27 - 22
Zalgiris
12:30
2
29 - 22
Fenerbahçe Istanbul
13:34
2
29 - 24
Zalgiris
13:54
2
31 - 24
Fenerbahçe Istanbul
14:06
2
31 - 26
Zalgiris
14:29
3
31 - 30
Zalgiris
15:19
1
32 - 30
Fenerbahçe Istanbul
15:41
1
33 - 30
Fenerbahçe Istanbul
15:41
1
33 - 31
Zalgiris
15:58
1
33 - 32
Zalgiris
15:58
2
35 - 32
Fenerbahçe Istanbul
16:17
3
35 - 35
Zalgiris
17:11
3
38 - 35
Fenerbahçe Istanbul
17:25
3
41 - 35
Fenerbahçe Istanbul
18:08
3
44 - 35
Fenerbahçe Istanbul
18:52
2
46 - 35
Fenerbahçe Istanbul
19:12
Quý 3
19
:
20
2
46 - 37
Zalgiris
21:04
3
49 - 37
Fenerbahçe Istanbul
22:05
2
49 - 39
Zalgiris
22:22
2
49 - 41
Zalgiris
23:04
2
51 - 41
Fenerbahçe Istanbul
23:23
3
51 - 44
Zalgiris
23:52
2
53 - 44
Fenerbahçe Istanbul
24:22
1
53 - 45
Zalgiris
24:43
1
53 - 46
Zalgiris
24:43
2
55 - 46
Fenerbahçe Istanbul
25:02
2
55 - 48
Zalgiris
25:26
1
56 - 48
Fenerbahçe Istanbul
25:50
1
57 - 48
Fenerbahçe Istanbul
26:17
1
58 - 48
Fenerbahçe Istanbul
26:17
3
58 - 51
Zalgiris
26:21
2
60 - 51
Fenerbahçe Istanbul
26:43
1
60 - 52
Zalgiris
27:13
1
61 - 52
Fenerbahçe Istanbul
27:38
1
62 - 52
Fenerbahçe Istanbul
27:38
1
62 - 53
Zalgiris
28:36
1
62 - 54
Zalgiris
28:36
1
63 - 54
Fenerbahçe Istanbul
28:44
2
65 - 54
Fenerbahçe Istanbul
29:49
1
65 - 55
Zalgiris
29:59
Quý 4
22
:
24
2
67 - 55
Fenerbahçe Istanbul
30:19
2
67 - 57
Zalgiris
31:22
2
69 - 57
Fenerbahçe Istanbul
31:40
3
69 - 60
Zalgiris
32:07
2
71 - 60
Fenerbahçe Istanbul
32:24
2
71 - 62
Zalgiris
32:51
2
73 - 62
Fenerbahçe Istanbul
33:17
1
74 - 62
Fenerbahçe Istanbul
33:17
1
75 - 62
Fenerbahçe Istanbul
34:44
1
76 - 62
Fenerbahçe Istanbul
34:44
1
77 - 62
Fenerbahçe Istanbul
34:44
2
77 - 64
Zalgiris
35:02
3
77 - 67
Zalgiris
35:25
2
77 - 69
Zalgiris
36:33
1
78 - 69
Fenerbahçe Istanbul
37:10
2
78 - 71
Zalgiris
37:28
1
79 - 71
Fenerbahçe Istanbul
37:45
1
80 - 71
Fenerbahçe Istanbul
37:45
3
80 - 74
Zalgiris
37:58
2
82 - 74
Fenerbahçe Istanbul
38:08
2
82 - 76
Zalgiris
38:31
1
83 - 76
Fenerbahçe Istanbul
38:52
2
83 - 78
Zalgiris
39:06
1
83 - 79
Zalgiris
39:06
1
84 - 79
Fenerbahçe Istanbul
39:30
1
85 - 79
Fenerbahçe Istanbul
39:30
2
87 - 79
Fenerbahçe Istanbul
39:40
Tải thêm
- 9/18 (50%)
- 3 con trỏ
- 9/19 (47.4%)
- 21/36 (58.3%)
- 2 con trỏ
- 20/40 (50%)
- 18/23 (78%)
- Ném miễn phí
- 12/16 (75%)
- 24
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 6
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM
19
REB
6
HT
2
PHT
39:19
Kính
19
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
39:19
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Smits, Rolands
F
DIM
18
REB
2
HT
3
PHT
26:47
Kính
18
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:47
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Dorsey, Tyler
G
DIM
15
REB
-
HT
3
PHT
21:46
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
21:46
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Guduric, Marko
G
DIM
14
REB
3
HT
3
PHT
37:41
Kính
14
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
37:41
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Motley, Johnathan
C
DIM
13
REB
4
HT
2
PHT
17:06
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
17:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 82
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
18/01/25
01:45
Fenerbahçe Istanbul
- 17
- 17
- 28
- 36
- 20
- 27
- 21
- 18
TTG
16/11/24
02:00
Zalgiris
- 21
- 5
- 21
- 18
- 17
- 26
- 9
- 20
TTG
20/01/24
02:00
Zalgiris
- 20
- 23
- 23
- 32
- 14
- 21
- 20
- 20
TTG
21/12/23
01:30
Fenerbahçe Istanbul
- 22
- 15
- 19
- 24
- 26
- 22
- 14
- 16
TTG
25/03/23
01:45
Fenerbahçe Istanbul
- 22
- 24
- 19
- 22
- 16
- 19
- 20
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |