Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs Ormanspor (Nữ) 30/03/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
23
28
30
25
106
Ormanspor (Nữ)
18
18
17
13
66
Fenerbahce (Nữ) FEN

Số liệu thống kê

Ormanspor (Nữ) OGM
  • 0
  • 3 con trỏ
  • 13/31 (41.9%)
  • 0
  • 2 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 0
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 0
  • Fouls
  • 12
  • 0
  • Hết giờ
  • 4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 94
  • SP
  • 70
TTG 26/10/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 25
  • 13
87
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 15
  • 21
  • 13
  • 18
67
TTG 20/03/24 20:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 21
  • 13
69
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 27
  • 27
  • 22
97
TTG 04/01/24 22:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 26
  • 24
  • 20
  • 23
93
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 19
  • 28
86
TTG 16/12/23 19:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 28
  • 16
88
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 10
  • 17
62
TTG 30/03/23 22:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 28
  • 30
  • 25
106
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 17
  • 13
66
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

Ormanspor (Nữ) OGM
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2023, 22:00