FIATC Joventut Badalona vs Valencia 16/03/2025
- 16/03/25 01:00
-
- 89 : 104
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
18
19
26
89

21
29
29
25
104
Quý 1
26
:
21
2
2 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:15
3
5 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:48
3
5 - 3
Valencia
1:06
2
7 - 3
FIATC Joventut Badalona
1:48
3
10 - 3
FIATC Joventut Badalona
2:32
2
10 - 5
Valencia
2:42
2
12 - 5
FIATC Joventut Badalona
2:58
1
13 - 5
FIATC Joventut Badalona
3:23
1
14 - 5
FIATC Joventut Badalona
3:23
1
14 - 6
Valencia
3:45
1
14 - 7
Valencia
3:45
2
16 - 7
FIATC Joventut Badalona
3:59
2
18 - 7
FIATC Joventut Badalona
4:32
2
18 - 9
Valencia
4:44
3
18 - 12
Valencia
6:33
3
18 - 15
Valencia
7:48
3
21 - 15
FIATC Joventut Badalona
8:14
2
21 - 17
Valencia
8:42
3
24 - 17
FIATC Joventut Badalona
8:59
1
24 - 18
Valencia
9:22
1
24 - 19
Valencia
9:22
2
26 - 19
FIATC Joventut Badalona
9:28
3
26 - 22
Valencia
9:56
Quý 2
18
:
29
3
26 - 24
Valencia
10:11
1
27 - 24
FIATC Joventut Badalona
10:41
1
28 - 24
FIATC Joventut Badalona
10:41
2
30 - 24
FIATC Joventut Badalona
11:50
2
30 - 26
Valencia
12:03
2
32 - 26
FIATC Joventut Badalona
12:31
3
35 - 26
FIATC Joventut Badalona
13:06
3
35 - 29
Valencia
14:06
3
38 - 29
FIATC Joventut Badalona
14:22
3
38 - 32
Valencia
14:36
2
38 - 34
Valencia
15:10
3
41 - 34
FIATC Joventut Badalona
15:39
2
41 - 36
Valencia
15:55
2
41 - 38
Valencia
16:22
3
44 - 38
FIATC Joventut Badalona
16:22
3
44 - 41
Valencia
16:36
2
44 - 43
Valencia
18:06
1
44 - 44
Valencia
18:06
2
44 - 46
Valencia
18:36
2
44 - 48
Valencia
19:02
1
44 - 49
Valencia
19:56
1
44 - 50
Valencia
19:56
Quý 3
19
:
29
2
46 - 50
FIATC Joventut Badalona
20:32
2
46 - 52
Valencia
20:54
1
46 - 54
Valencia
21:47
1
46 - 55
Valencia
21:47
3
49 - 55
FIATC Joventut Badalona
22:05
3
49 - 58
Valencia
22:37
2
49 - 60
Valencia
23:04
2
49 - 62
Valencia
24:04
3
49 - 65
Valencia
24:38
2
51 - 65
FIATC Joventut Badalona
25:14
2
51 - 67
Valencia
25:17
3
54 - 67
FIATC Joventut Badalona
25:39
2
54 - 69
Valencia
26:05
1
55 - 69
FIATC Joventut Badalona
26:23
1
56 - 69
FIATC Joventut Badalona
26:23
2
56 - 71
Valencia
26:32
2
56 - 73
Valencia
27:32
3
56 - 76
Valencia
27:54
2
58 - 76
FIATC Joventut Badalona
28:23
1
58 - 77
Valencia
28:46
3
61 - 77
FIATC Joventut Badalona
28:56
1
62 - 77
FIATC Joventut Badalona
29:45
1
63 - 77
FIATC Joventut Badalona
29:45
1
63 - 78
Valencia
29:57
1
63 - 79
Valencia
29:57
Quý 4
26
:
25
2
63 - 81
Valencia
30:08
1
64 - 81
FIATC Joventut Badalona
30:41
1
65 - 81
FIATC Joventut Badalona
30:41
1
65 - 82
Valencia
31:22
1
65 - 83
Valencia
31:22
3
68 - 83
FIATC Joventut Badalona
31:39
1
69 - 83
FIATC Joventut Badalona
32:38
3
69 - 86
Valencia
32:43
2
69 - 88
Valencia
33:28
3
72 - 88
FIATC Joventut Badalona
33:47
3
72 - 91
Valencia
34:05
2
74 - 91
FIATC Joventut Badalona
34:29
3
74 - 94
Valencia
34:49
2
74 - 96
Valencia
35:22
1
75 - 96
FIATC Joventut Badalona
35:26
3
78 - 96
FIATC Joventut Badalona
35:34
3
78 - 99
Valencia
36:29
2
80 - 99
FIATC Joventut Badalona
37:50
3
80 - 102
Valencia
38:28
3
83 - 102
FIATC Joventut Badalona
38:49
3
86 - 102
FIATC Joventut Badalona
39:16
2
86 - 104
Valencia
39:23
3
89 - 104
FIATC Joventut Badalona
39:45
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 17/37 (45.9%)
- 3 con trỏ
- 16/32 (50%)
- 13/28 (46.4%)
- 2 con trỏ
- 21/34 (61.8%)
- 12/13 (92%)
- Ném miễn phí
- 14/16 (87%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 10
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi

Montero, Jean Claudio
G

DIM
32
REB
5
HT
8
PHT
26:12
Kính
32
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:12
Hai con trỏ
8/9
(89%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/15
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sestina, Nate
F

DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
19:14
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:14
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Tomic, Ante
C

DIM
13
REB
7
HT
2
PHT
19:53
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
19:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kraag, Yannick
G

DIM
13
REB
5
HT
-
PHT
28:48
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:48
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Dekker, Sam
F

DIM
11
REB
1
HT
-
PHT
22:33
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:33
Hai con trỏ
0/3
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 77
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
16/03/25
01:00
FIATC Joventut Badalona
Valencia

- 26
- 18
- 19
- 26

- 21
- 29
- 29
- 25
TTG
06/10/24
02:45
Valencia
FIATC Joventut Badalona

- 15
- 19
- 28
- 22

- 13
- 11
- 19
- 17
TTG
02/09/24
00:00
FIATC Joventut Badalona
Valencia

- 19
- 25
- 20
- 19

- 22
- 17
- 14
- 29
TTG
05/05/24
02:45
Valencia
FIATC Joventut Badalona

- 16
- 21
- 23
- 23

- 18
- 16
- 20
- 22
TTG
06/11/23
01:30
FIATC Joventut Badalona
Valencia

- 21
- 15
- 24
- 20

- 15
- 25
- 15
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 4 | 2195:1937 | |
2 | 25 | 20 | 5 | 2185:2054 | |
3 | 25 | 19 | 6 | 2457:2134 | |
4 | 25 | 17 | 8 | 2222:2103 | |
5 | 25 | 15 | 10 | 2294:2171 | |
6 | 25 | 14 | 11 | 2126:2099 | |
7 | 25 | 14 | 11 | 2084:2066 | |
8 | 25 | 13 | 12 | 2199:2128 | |
9 | 25 | 12 | 13 | 2150:2169 | |
10 | 25 | 11 | 14 | 2244:2247 | |
11 | 25 | 11 | 14 | 2013:2038 | |
12 | 25 | 11 | 14 | 1981:2144 | |
13 | 25 | 9 | 16 | 2020:2083 | |
14 | 25 | 9 | 16 | 2102:2194 | |
15 | 25 | 9 | 16 | 2164:2283 | |
16 | 25 | 9 | 16 | 2027:2188 | |
17 | 25 | 6 | 19 | 1999:2172 | |
18 | 25 | 5 | 20 | 2136:2388 |