Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landerneau Bretagne (Nữ) vs Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes 23/03/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landerneau Bretagne (Nữ)
Landerneau Bretagne (Nữ)
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 76
  • SP
  • 74
TTG 19/01/25 03:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 16
  • 22
  • 9
  • 25
72
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 21
  • 27
  • 8
  • 19
75
TTG 07/12/24 03:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 22
  • 19
  • 23
  • 21
85
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 18
  • 21
  • 10
  • 26
75
TTG 05/05/24 21:30
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 16
  • 25
  • 11
  • 19
71
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 22
  • 24
81
TTG 20/04/24 02:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 25
  • 20
  • 15
  • 13
73
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 11
  • 21
  • 22
  • 12
66
TTG 18/02/24 23:30
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 19
  • 27
  • 19
  • 14
79
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 19
  • 21
  • 13
  • 22
75
Landerneau Bretagne (Nữ) LBB

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes FLA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1112:941 26
2 14 10 4 1066:1052 24
3 14 9 5 1003:940 23
4 14 9 5 1007:967 23
5 14 9 5 1016:922 23
6 14 8 6 982:938 22
7 14 7 7 1032:1059 21
8 14 6 8 931:934 20
9 14 5 9 936:1028 19
10 14 4 10 985:1050 18
11 14 3 11 893:1064 17
12 14 2 12 986:1054 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2025, 03:00