Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) vs Landerneau Bretagne (Phụ nữ) 22/10/2023

1
2
3
4
T
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
17
17
23
21
78
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
24
11
10
22
67

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Landerneau Bretagne (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Pháp. LFB. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 71
  • SP
  • 72
TTG 05/05/24 21:30
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 16
  • 25
  • 11
  • 19
71
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 22
  • 24
81
TTG 20/04/24 02:00
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 25
  • 20
  • 15
  • 13
73
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 11
  • 21
  • 22
  • 12
66
TTG 18/02/24 23:30
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 19
  • 27
  • 19
  • 14
79
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 19
  • 21
  • 13
  • 22
75
TTG 22/10/23 01:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 17
  • 17
  • 23
  • 21
78
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 24
  • 11
  • 10
  • 22
67
TTG 05/03/23 03:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 14
  • 30
  • 13
  • 10
67
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 10
  • 17
64
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) FLA

Bảng xếp hạng

Landerneau Bretagne (Phụ nữ) LBB
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 01:00