Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes vs Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) 26/03/2023

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
20
18
15
26
79
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
22
12
23
25
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 73
  • SP
  • 78
TTG 20/10/24 01:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 21
  • 23
  • 12
  • 20
76
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 23
  • 18
  • 28
  • 25
94
TTG 25/02/24 03:00
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 23
  • 14
  • 9
  • 10
56
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 25
  • 23
  • 14
  • 20
82
TTG 29/10/23 01:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 16
  • 21
  • 28
  • 17
82
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 20
  • 19
  • 22
  • 3
64
TTG 26/03/23 23:30
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 20
  • 18
  • 15
  • 26
79
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 23
  • 25
82
TTG 18/12/22 02:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 15
  • 20
  • 15
  • 18
68
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes
  • 12
  • 17
  • 25
  • 18
72
Đội bóng rổ nữ Flammes Carolo Ardennes FLA

Bảng xếp hạng

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Ba 2023, 23:30