Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pháp vs Đức 02/09/2022

1
2
3
4
T
Pháp
13
18
12
20
63
Đức
17
21
19
19
76
Pháp FRA

Chi tiết trận đấu

Đức DEU
Quý 1
13 : 17
1
1 - 0
Pháp
1:05
2
3 - 0
Pháp
2:18
1
3 - 1
Đức
3:52
1
3 - 2
Đức
3:52
2
5 - 2
Pháp
4:29
2
5 - 4
Đức
4:43
2
7 - 4
Pháp
5:00
2
7 - 6
Đức
5:28
3
7 - 9
Đức
6:11
3
10 - 9
Pháp
7:15
2
10 - 11
Đức
7:38
1
10 - 12
Đức
7:38
3
10 - 15
Đức
8:19
3
13 - 15
Pháp
9:20
1
13 - 16
Đức
9:36
1
13 - 17
Đức
9:36
Quý 2
18 : 21
3
13 - 20
Đức
11:07
1
14 - 20
Pháp
11:16
1
15 - 20
Pháp
11:16
2
15 - 22
Đức
11:36
3
18 - 22
Pháp
11:47
1
18 - 23
Đức
13:18
1
18 - 24
Đức
13:18
2
18 - 26
Đức
14:04
2
20 - 26
Pháp
14:33
2
20 - 28
Đức
15:03
1
20 - 29
Đức
15:03
2
22 - 29
Pháp
15:07
1
23 - 29
Pháp
15:07
2
23 - 31
Đức
15:26
2
25 - 31
Pháp
15:46
1
26 - 31
Pháp
15:46
1
27 - 31
Pháp
17:06
3
30 - 31
Pháp
17:45
2
30 - 33
Đức
18:21
2
30 - 35
Đức
18:59
1
31 - 35
Pháp
19:12
3
31 - 38
Đức
19:34
Quý 3
12 : 19
2
33 - 38
Pháp
20:50
3
36 - 38
Pháp
22:34
3
39 - 38
Pháp
23:29
3
39 - 41
Đức
23:42
2
39 - 43
Đức
24:11
1
40 - 43
Pháp
24:50
3
40 - 46
Đức
27:08
2
40 - 48
Đức
27:36
3
43 - 48
Pháp
27:52
2
43 - 50
Đức
28:07
2
43 - 52
Đức
28:33
2
43 - 54
Đức
29:09
3
43 - 57
Đức
29:33
Quý 4
20 : 19
2
45 - 57
Pháp
30:56
1
46 - 57
Pháp
31:26
1
47 - 57
Pháp
31:26
3
47 - 60
Đức
32:00
1
48 - 60
Pháp
32:17
1
49 - 60
Pháp
32:17
2
49 - 62
Đức
32:43
2
51 - 62
Pháp
33:20
2
53 - 62
Pháp
34:19
2
53 - 64
Đức
34:51
2
55 - 64
Pháp
35:35
3
55 - 67
Đức
35:51
1
56 - 67
Pháp
36:15
1
57 - 67
Pháp
36:15
2
57 - 69
Đức
36:33
2
57 - 71
Đức
36:55
1
58 - 71
Pháp
37:16
1
59 - 71
Pháp
37:16
3
59 - 74
Đức
37:33
2
59 - 76
Đức
38:35
2
61 - 76
Pháp
38:47
2
63 - 76
Pháp
39:22
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pháp
Pháp
Đức
Đức
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 72
  • SP
  • 73
TTG 08/08/24 23:30
Pháp Pháp
  • 18
  • 15
  • 23
  • 17
73
Đức Đức
  • 25
  • 8
  • 17
  • 19
69
TTG 03/08/24 03:00
Pháp Pháp
  • 18
  • 9
  • 19
  • 25
71
Đức Đức
  • 24
  • 24
  • 21
  • 16
85
TTG 09/07/24 03:10
Pháp Pháp
  • 19
  • 20
  • 14
  • 12
65
Đức Đức
  • 11
  • 28
  • 20
  • 11
70
TTG 06/07/24 22:00
Đức Đức
  • 11
  • 17
  • 17
  • 21
66
Pháp Pháp
  • 23
  • 25
  • 20
  • 22
90
TTG 02/09/22 02:30
Pháp Pháp
  • 13
  • 18
  • 12
  • 20
63
Đức Đức
  • 17
  • 21
  • 19
  • 19
76
Pháp FRA

Bảng xếp hạng

Đức DEU
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 431:368 9
2 5 3 2 403:378 8
3 5 3 2 381:378 8
4 5 3 2 384:383 8
5 5 1 4 427:475 6
6 5 1 4 381:425 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 464:432 9
2 5 4 1 463:411 9
3 5 3 2 381:379 8
4 5 2 3 439:412 7
5 5 2 3 412:438 7
6 5 0 5 382:469 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2022, 02:30