Pháp vs Hoa Kỳ 11/08/2024
-
11/08/24
03:30
|
Cuối cùng
-
- 87 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Pháp
15
26
25
21
87
Hoa Kỳ
20
29
23
26
98
Quý 1
15
:
20
2
0 - 2
Hoa Kỳ
0:35
3
3 - 2
Pháp
0:44
3
3 - 5
Hoa Kỳ
0:56
2
5 - 5
Pháp
1:05
2
7 - 5
Pháp
1:26
3
7 - 8
Hoa Kỳ
2:25
2
7 - 10
Hoa Kỳ
2:53
2
9 - 10
Pháp
3:11
2
11 - 10
Pháp
3:33
2
11 - 12
Hoa Kỳ
4:26
2
11 - 14
Hoa Kỳ
6:37
2
13 - 14
Pháp
7:28
3
13 - 17
Hoa Kỳ
8:03
2
15 - 17
Pháp
8:45
3
15 - 20
Hoa Kỳ
9:30
Quý 2
26
:
29
2
15 - 22
Hoa Kỳ
10:19
2
17 - 22
Pháp
10:40
2
17 - 24
Hoa Kỳ
11:10
3
20 - 24
Pháp
11:34
3
23 - 24
Pháp
12:04
2
25 - 24
Pháp
12:40
2
25 - 26
Hoa Kỳ
14:19
2
27 - 26
Pháp
14:36
3
27 - 29
Hoa Kỳ
14:57
3
27 - 32
Hoa Kỳ
15:36
2
29 - 32
Pháp
15:52
2
29 - 34
Hoa Kỳ
16:04
2
31 - 34
Pháp
16:20
2
31 - 36
Hoa Kỳ
16:30
1
31 - 37
Hoa Kỳ
16:30
1
32 - 37
Pháp
17:00
1
33 - 37
Pháp
17:00
3
33 - 40
Hoa Kỳ
17:33
2
35 - 40
Pháp
17:55
1
36 - 40
Pháp
17:55
3
36 - 43
Hoa Kỳ
18:07
2
36 - 45
Hoa Kỳ
18:35
1
36 - 46
Hoa Kỳ
18:35
1
37 - 46
Pháp
19:00
2
39 - 46
Pháp
19:03
3
39 - 49
Hoa Kỳ
19:41
2
41 - 49
Pháp
19:59
Quý 3
25
:
23
2
41 - 51
Hoa Kỳ
20:15
2
43 - 51
Pháp
20:58
1
43 - 52
Hoa Kỳ
21:21
1
43 - 53
Hoa Kỳ
21:21
3
43 - 56
Hoa Kỳ
21:36
2
45 - 56
Pháp
22:00
1
45 - 57
Hoa Kỳ
22:21
1
45 - 58
Hoa Kỳ
22:21
1
46 - 58
Pháp
22:50
1
47 - 58
Pháp
22:50
3
47 - 61
Hoa Kỳ
23:02
1
48 - 61
Pháp
23:26
3
51 - 61
Pháp
23:55
2
51 - 63
Hoa Kỳ
24:21
2
53 - 63
Pháp
25:24
2
53 - 65
Hoa Kỳ
25:46
3
56 - 65
Pháp
25:58
3
59 - 65
Pháp
26:51
3
59 - 68
Hoa Kỳ
27:10
2
61 - 68
Pháp
27:27
2
61 - 70
Hoa Kỳ
28:07
2
61 - 72
Hoa Kỳ
29:08
3
64 - 72
Pháp
29:29
2
66 - 72
Pháp
29:59
Quý 4
21
:
26
2
66 - 74
Hoa Kỳ
30:36
2
68 - 74
Pháp
31:06
3
68 - 77
Hoa Kỳ
31:38
1
69 - 77
Pháp
32:21
3
69 - 80
Hoa Kỳ
32:55
1
70 - 80
Pháp
33:34
2
72 - 80
Pháp
34:24
2
72 - 82
Hoa Kỳ
34:36
2
74 - 82
Pháp
35:01
2
76 - 82
Pháp
36:11
1
77 - 82
Pháp
36:34
2
79 - 82
Pháp
36:57
3
79 - 85
Hoa Kỳ
37:16
1
79 - 86
Hoa Kỳ
37:38
1
79 - 87
Hoa Kỳ
37:38
2
81 - 87
Pháp
37:48
3
81 - 90
Hoa Kỳ
38:06
3
84 - 90
Pháp
38:19
3
84 - 93
Hoa Kỳ
38:44
3
87 - 93
Pháp
39:05
3
87 - 96
Hoa Kỳ
39:25
2
87 - 98
Hoa Kỳ
39:38
Tải thêm
Phỏng đoán
- 9/30 (30%)
- 3 con trỏ
- 18/36 (50%)
- 25/41 (61%)
- 2 con trỏ
- 18/31 (58.1%)
- 10/17 (58%)
- Ném miễn phí
- 8/8 (100%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 13
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Wembanyama, Victor
F-C
DIM
26
REB
7
HT
2
PHT
29:32
Kính
26
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:32
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/19
(58%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Curry, Stephen
G
DIM
24
REB
1
HT
5
PHT
29:37
Kính
24
Ba con trỏ
8/12
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:37
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Yabusele, Guerschon
F
DIM
20
REB
2
HT
-
PHT
31:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Durant, Kevin
F
DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
31:02
Kính
15
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:02
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Booker, Devin
G
DIM
15
REB
6
HT
3
PHT
27:37
Kính
15
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:37
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 87
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
11/08/24
03:30
Pháp
- 15
- 26
- 25
- 21
- 20
- 29
- 23
- 26
TTG
07/08/21
10:30
Pháp
- 18
- 21
- 24
- 19
- 22
- 22
- 27
- 16
TTG
25/07/21
20:00
Pháp
- 15
- 22
- 25
- 21
- 22
- 23
- 11
- 20
TTG
11/09/19
19:00
Hoa Kỳ
- 18
- 21
- 27
- 13
- 18
- 27
- 18
- 26
TTG
15/08/16
01:15
Hoa Kỳ
- 30
- 25
- 26
- 19
- 24
- 22
- 23
- 28
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 267:247 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 246:250 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 233:241 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 249:257 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 268:221 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 243:241 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 241:248 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 251:293 | 3 |