Đội bóng Sandringham Sabres vs Frankston Blues 09/07/2024
- 09/07/24 18:00
-
- 79 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng Sandringham Sabres
22
20
20
17
79
Frankston Blues
23
24
22
21
90
Quý 1
22
:
23
2
0 - 2
Frankston Blues
0:16
2
0 - 4
Frankston Blues
0:57
2
0 - 6
Frankston Blues
1:40
3
3 - 6
Đội bóng Sandringham Sabres
1:59
2
3 - 8
Frankston Blues
3:16
3
6 - 8
Đội bóng Sandringham Sabres
3:49
2
6 - 10
Frankston Blues
4:12
2
8 - 10
Đội bóng Sandringham Sabres
4:28
3
8 - 13
Frankston Blues
5:48
2
8 - 15
Frankston Blues
6:45
1
9 - 15
Đội bóng Sandringham Sabres
6:58
3
12 - 15
Đội bóng Sandringham Sabres
7:36
2
12 - 17
Frankston Blues
7:58
3
15 - 17
Đội bóng Sandringham Sabres
8:10
1
15 - 18
Frankston Blues
8:22
1
15 - 19
Frankston Blues
8:22
3
18 - 19
Đội bóng Sandringham Sabres
8:37
2
18 - 21
Frankston Blues
8:57
1
19 - 21
Đội bóng Sandringham Sabres
9:13
1
20 - 21
Đội bóng Sandringham Sabres
9:13
2
22 - 21
Đội bóng Sandringham Sabres
9:43
2
22 - 23
Frankston Blues
9:58
Quý 2
20
:
24
3
25 - 23
Đội bóng Sandringham Sabres
10:13
2
25 - 25
Frankston Blues
10:34
1
25 - 26
Frankston Blues
10:34
2
25 - 28
Frankston Blues
10:58
2
25 - 30
Frankston Blues
11:23
3
28 - 30
Đội bóng Sandringham Sabres
13:17
2
28 - 32
Frankston Blues
13:49
1
28 - 33
Frankston Blues
14:21
1
28 - 34
Frankston Blues
14:46
1
28 - 35
Frankston Blues
14:46
3
28 - 38
Frankston Blues
15:17
3
28 - 41
Frankston Blues
16:02
1
31 - 41
Đội bóng Sandringham Sabres
16:21
2
30 - 41
Đội bóng Sandringham Sabres
16:23
2
31 - 43
Frankston Blues
16:42
2
33 - 43
Đội bóng Sandringham Sabres
17:28
2
35 - 43
Đội bóng Sandringham Sabres
17:55
2
35 - 45
Frankston Blues
18:10
3
38 - 45
Đội bóng Sandringham Sabres
18:51
2
40 - 45
Đội bóng Sandringham Sabres
19:18
2
40 - 47
Frankston Blues
19:39
2
42 - 47
Đội bóng Sandringham Sabres
19:58
Quý 3
20
:
22
3
42 - 50
Frankston Blues
20:16
2
42 - 52
Frankston Blues
20:50
2
44 - 52
Đội bóng Sandringham Sabres
21:05
2
44 - 54
Frankston Blues
21:46
3
47 - 54
Đội bóng Sandringham Sabres
21:59
3
47 - 57
Frankston Blues
22:22
2
49 - 57
Đội bóng Sandringham Sabres
23:08
3
52 - 57
Đội bóng Sandringham Sabres
23:49
3
52 - 60
Frankston Blues
24:08
2
52 - 62
Frankston Blues
24:35
1
52 - 63
Frankston Blues
24:35
2
52 - 65
Frankston Blues
25:05
2
54 - 65
Đội bóng Sandringham Sabres
25:42
2
56 - 65
Đội bóng Sandringham Sabres
26:34
2
56 - 67
Frankston Blues
27:15
1
57 - 67
Đội bóng Sandringham Sabres
27:30
3
60 - 67
Đội bóng Sandringham Sabres
28:23
2
62 - 67
Đội bóng Sandringham Sabres
28:54
2
62 - 69
Frankston Blues
29:12
Quý 4
17
:
21
2
64 - 69
Đội bóng Sandringham Sabres
30:14
2
64 - 71
Frankston Blues
30:35
2
64 - 73
Frankston Blues
31:02
2
64 - 75
Frankston Blues
31:33
1
64 - 76
Frankston Blues
32:14
1
64 - 79
Frankston Blues
33:11
2
64 - 78
Frankston Blues
33:15
3
67 - 79
Đội bóng Sandringham Sabres
33:25
1
67 - 80
Frankston Blues
33:47
2
69 - 80
Đội bóng Sandringham Sabres
34:02
2
69 - 82
Frankston Blues
34:22
2
71 - 82
Đội bóng Sandringham Sabres
35:24
2
71 - 84
Frankston Blues
36:31
2
71 - 86
Frankston Blues
37:04
1
72 - 86
Đội bóng Sandringham Sabres
37:21
1
73 - 86
Đội bóng Sandringham Sabres
37:21
2
75 - 86
Đội bóng Sandringham Sabres
37:51
2
77 - 86
Đội bóng Sandringham Sabres
38:25
2
77 - 88
Frankston Blues
38:50
2
79 - 88
Đội bóng Sandringham Sabres
39:03
1
79 - 89
Frankston Blues
39:54
1
79 - 90
Frankston Blues
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Frankston Blues trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 84
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
09/07/24
18:00
Đội bóng Sandringham Sabres
- 22
- 20
- 20
- 17
- 23
- 24
- 22
- 21
TTG
25/05/24
17:30
Frankston Blues
- 21
- 25
- 16
- 19
- 29
- 25
- 24
- 22
TTG
15/07/23
18:00
Frankston Blues
- 20
- 24
- 32
- 23
- 20
- 25
- 21
- 24
TTG
06/04/23
18:00
Đội bóng Sandringham Sabres
- 22
- 19
- 25
- 12
- 30
- 28
- 24
- 20
TTG
26/08/22
17:30
Đội bóng Sandringham Sabres
- 21
- 30
- 14
- 12
- 4
- 20
- 22
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 1991:1769 | |
2 | 22 | 15 | 7 | 2050:1808 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 2044:1777 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1999:1887 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1974:1794 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1842:1825 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 2071:1795 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1773:1814 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 1858:1856 | |
10 | 22 | 12 | 10 | 1908:1992 | |
11 | 22 | 12 | 10 | 1797:1815 | |
12 | 22 | 11 | 11 | 1985:1957 | |
13 | 22 | 10 | 12 | 1685:1794 | |
14 | 22 | 9 | 13 | 1810:1948 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 1712:1891 | |
16 | 22 | 7 | 15 | 1765:1928 | |
17 | 22 | 6 | 16 | 1876:2068 | |
18 | 22 | 6 | 16 | 1842:2013 | |
19 | 22 | 3 | 19 | 1730:1981 |