Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Telekom Bonn vs Fraport Skyliners Frankfurt 16/10/2021

1
2
3
4
T
Telekom Bonn
22
24
21
19
86
Fraport Skyliners Frankfurt
16
21
20
19
76
Telekom Bonn TBB

Chi tiết trận đấu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
Quý 1
22 : 16
3
3 - 0
Telekom Bonn
1:16
2
3 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
1:40
2
3 - 4
Fraport Skyliners Frankfurt
2:19
3
6 - 4
Telekom Bonn
3:03
3
6 - 7
Fraport Skyliners Frankfurt
3:30
3
9 - 7
Telekom Bonn
3:43
2
11 - 7
Telekom Bonn
4:20
2
13 - 7
Telekom Bonn
5:01
2
13 - 9
Fraport Skyliners Frankfurt
5:17
3
16 - 9
Telekom Bonn
5:56
1
17 - 9
Telekom Bonn
6:18
1
18 - 9
Telekom Bonn
6:18
2
18 - 11
Fraport Skyliners Frankfurt
6:41
2
20 - 11
Telekom Bonn
7:35
3
20 - 14
Fraport Skyliners Frankfurt
8:02
2
22 - 14
Telekom Bonn
9:26
2
22 - 16
Fraport Skyliners Frankfurt
9:56
Quý 2
24 : 21
3
22 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
10:31
2
24 - 19
Telekom Bonn
10:46
2
24 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
11:05
1
24 - 22
Fraport Skyliners Frankfurt
11:05
1
25 - 22
Telekom Bonn
11:18
2
25 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
11:35
3
25 - 27
Fraport Skyliners Frankfurt
12:05
3
28 - 27
Telekom Bonn
13:19
2
30 - 27
Telekom Bonn
13:53
3
30 - 30
Fraport Skyliners Frankfurt
14:12
2
32 - 30
Telekom Bonn
14:35
2
32 - 32
Fraport Skyliners Frankfurt
14:56
2
34 - 32
Telekom Bonn
15:16
2
36 - 32
Telekom Bonn
15:43
2
38 - 32
Telekom Bonn
16:22
1
38 - 33
Fraport Skyliners Frankfurt
16:45
2
38 - 35
Fraport Skyliners Frankfurt
17:10
3
41 - 35
Telekom Bonn
17:25
1
42 - 35
Telekom Bonn
18:10
1
43 - 35
Telekom Bonn
19:19
2
43 - 37
Fraport Skyliners Frankfurt
19:24
3
46 - 37
Telekom Bonn
19:51
Quý 3
21 : 20
3
46 - 40
Fraport Skyliners Frankfurt
20:17
3
49 - 40
Telekom Bonn
20:34
2
49 - 42
Fraport Skyliners Frankfurt
20:45
2
51 - 42
Telekom Bonn
22:03
3
54 - 42
Telekom Bonn
23:11
2
56 - 42
Telekom Bonn
23:57
2
56 - 44
Fraport Skyliners Frankfurt
24:48
2
56 - 46
Fraport Skyliners Frankfurt
25:11
3
59 - 46
Telekom Bonn
25:28
3
59 - 49
Fraport Skyliners Frankfurt
25:55
3
62 - 49
Telekom Bonn
26:11
1
62 - 50
Fraport Skyliners Frankfurt
26:30
1
62 - 51
Fraport Skyliners Frankfurt
26:30
1
62 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
26:30
2
62 - 54
Fraport Skyliners Frankfurt
26:48
2
64 - 54
Telekom Bonn
27:20
1
64 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
27:40
1
64 - 56
Fraport Skyliners Frankfurt
29:06
1
64 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
29:06
3
67 - 57
Telekom Bonn
29:59
Quý 4
19 : 19
1
68 - 57
Telekom Bonn
30:14
1
69 - 57
Telekom Bonn
30:14
2
69 - 59
Fraport Skyliners Frankfurt
30:48
3
72 - 59
Telekom Bonn
31:07
2
74 - 59
Telekom Bonn
31:28
1
74 - 60
Fraport Skyliners Frankfurt
32:16
1
74 - 61
Fraport Skyliners Frankfurt
32:16
3
74 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
33:13
2
74 - 66
Fraport Skyliners Frankfurt
33:45
1
75 - 66
Telekom Bonn
35:19
2
77 - 66
Telekom Bonn
36:04
2
79 - 66
Telekom Bonn
37:04
2
79 - 68
Fraport Skyliners Frankfurt
37:30
1
79 - 69
Fraport Skyliners Frankfurt
37:55
1
79 - 70
Fraport Skyliners Frankfurt
37:55
2
81 - 70
Telekom Bonn
38:00
2
81 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
38:09
1
82 - 72
Telekom Bonn
38:20
2
82 - 74
Fraport Skyliners Frankfurt
38:36
2
84 - 74
Telekom Bonn
38:52
1
85 - 74
Telekom Bonn
39:01
1
86 - 74
Telekom Bonn
39:01
2
86 - 76
Fraport Skyliners Frankfurt
39:42
Tải thêm
Telekom Bonn TBB

Số liệu thống kê

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 13/36 (36.1%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 18/33 (54.5%)
  • 2 con trỏ
  • 20/36 (55.6%)
  • 11/18 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 12/16 (75%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Morgan, Jeremy
G
DIM 22
REB 2
HT 2
PHT 34:02
Kính 22
Ba con trỏ 7/13 (54%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 34:02
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Jackson-Cartwright, Parker
G
DIM 18
REB 3
HT 9
PHT 31:57
Kính 18
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 31:57
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Moore, Rasheed
F
DIM 16
REB 4
HT 1
PHT 28:26
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 28:26
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Robertson, Quantez
G
DIM 14
REB 7
HT 1
PHT 29:20
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 29:20
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Badio, Brancou
G
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 29:26
Kính 13
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:26
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Telekom Bonn
Telekom Bonn
Fraport Skyliners Frankfurt
Fraport Skyliners Frankfurt
Telekom Bonn TBB

Bắt đầu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 90
  • SP
  • 73
TTG 19/01/25 22:00
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 16
  • 25
  • 15
  • 14
70
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 22
  • 21
  • 23
  • 11
77
TTG 06/03/23 01:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 18
  • 14
  • 17
  • 12
61
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 18
  • 26
  • 18
  • 26
88
TTG 30/12/22 03:30
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 22
  • 18
  • 28
  • 21
89
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 14
  • 13
  • 20
  • 19
66
TTG 11/09/22 00:55
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 14
  • 20
  • 23
  • 10
67
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 26
  • 21
  • 27
  • 21
95
TTG 10/04/22 21:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 24
  • 26
  • 17
  • 29
96
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 23
  • 37
  • 32
  • 20
112
Telekom Bonn TBB

Bảng xếp hạng

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2021, 02:30
Sân vận động:
Telekom Dome, Bonn, Đức
Dung tích:
6000