Fujian Zoten (Nữ) vs Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ) 15/02/2025
- 15/02/25 19:30
-
- 67 : 85
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Fujian Zoten (Nữ)
- Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 65
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
15/02/25
19:30
Fujian Zoten (Nữ)
67
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
85
![Fujian Zoten (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5f04419c4b7f1301b7181c20b9c9b1eed6889daf4e649c451bebde7f3a500a19.png)
![Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/438838ab761fbbcc319ad88f8235e6289d826be1769dae7aca683bf23295050c.png)
TTG
02/01/25
19:30
Fujian Zoten (Nữ)
77
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
102
![Fujian Zoten (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5f04419c4b7f1301b7181c20b9c9b1eed6889daf4e649c451bebde7f3a500a19.png)
![Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/438838ab761fbbcc319ad88f8235e6289d826be1769dae7aca683bf23295050c.png)
TTG
08/12/24
19:30
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
91
Fujian Zoten (Nữ)
64
![Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/438838ab761fbbcc319ad88f8235e6289d826be1769dae7aca683bf23295050c.png)
![Fujian Zoten (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5f04419c4b7f1301b7181c20b9c9b1eed6889daf4e649c451bebde7f3a500a19.png)
TTG
22/11/24
19:30
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
75
Fujian Zoten (Nữ)
71
![Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/438838ab761fbbcc319ad88f8235e6289d826be1769dae7aca683bf23295050c.png)
![Fujian Zoten (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5f04419c4b7f1301b7181c20b9c9b1eed6889daf4e649c451bebde7f3a500a19.png)
TTG
25/07/24
17:05
Fujian Zoten (Nữ)
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
![Fujian Zoten (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5f04419c4b7f1301b7181c20b9c9b1eed6889daf4e649c451bebde7f3a500a19.png)
- 12
- 4
- 14
- 17
![Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/438838ab761fbbcc319ad88f8235e6289d826be1769dae7aca683bf23295050c.png)
- 23
- 15
- 14
- 22
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 30 | 1 | 2978:2190 | |
2 | 31 | 23 | 8 | 2595:2312 | |
3 | 31 | 22 | 9 | 2563:2381 | |
4 | 31 | 22 | 9 | 2637:2399 | |
5 | 31 | 20 | 11 | 2592:2316 | |
6 | 31 | 16 | 15 | 2434:2351 | |
7 | 31 | 15 | 16 | 2639:2661 | |
8 | 31 | 14 | 17 | 2509:2526 | |
9 | 31 | 12 | 19 | 2336:2441 | |
10 | 31 | 7 | 24 | 2101:2616 | |
11 | 31 | 4 | 27 | 2301:2750 | |
12 | 31 | 1 | 30 | 2191:2933 |