Zhejiang Lions vs Fujian Xunxing 30/03/2023
- 30/03/23 19:35
-
- 111 : 107
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Zhejiang Lions
29
23
28
19
12
111
Fujian Xunxing
39
21
21
18
8
107
Quý 1
29
:
39
2
0 - 2
Fujian Xunxing
0:12
2
2 - 2
Zhejiang Lions
0:36
3
2 - 5
Fujian Xunxing
0:52
2
4 - 5
Zhejiang Lions
1:11
2
4 - 7
Fujian Xunxing
1:52
1
5 - 7
Zhejiang Lions
2:17
3
8 - 7
Zhejiang Lions
2:52
3
8 - 10
Fujian Xunxing
3:11
2
8 - 12
Fujian Xunxing
3:44
1
8 - 13
Fujian Xunxing
4:49
1
8 - 14
Fujian Xunxing
4:49
3
8 - 17
Fujian Xunxing
5:11
2
8 - 19
Fujian Xunxing
5:32
3
11 - 19
Zhejiang Lions
5:49
2
11 - 21
Fujian Xunxing
6:11
2
13 - 21
Zhejiang Lions
6:24
3
13 - 24
Fujian Xunxing
6:38
1
14 - 24
Zhejiang Lions
7:28
1
15 - 24
Zhejiang Lions
7:28
1
16 - 24
Zhejiang Lions
7:28
2
18 - 24
Zhejiang Lions
8:10
3
18 - 27
Fujian Xunxing
8:30
2
18 - 29
Fujian Xunxing
8:54
1
19 - 29
Zhejiang Lions
9:12
1
20 - 29
Zhejiang Lions
9:12
2
20 - 31
Fujian Xunxing
9:29
1
21 - 31
Zhejiang Lions
9:51
3
21 - 34
Fujian Xunxing
10:05
3
24 - 34
Zhejiang Lions
10:24
1
25 - 34
Zhejiang Lions
11:09
1
26 - 34
Zhejiang Lions
11:09
3
26 - 37
Fujian Xunxing
11:18
3
29 - 36
Zhejiang Lions
11:49
1
29 - 37
Fujian Xunxing
11:59
2
29 - 39
Fujian Xunxing
11:59
Quý 2
23
:
21
2
29 - 41
Fujian Xunxing
13:35
1
30 - 41
Zhejiang Lions
14:29
1
31 - 41
Zhejiang Lions
14:29
2
31 - 43
Fujian Xunxing
14:58
2
33 - 43
Zhejiang Lions
15:17
3
33 - 46
Fujian Xunxing
16:32
1
34 - 46
Zhejiang Lions
16:49
2
36 - 46
Zhejiang Lions
17:22
2
38 - 46
Zhejiang Lions
17:59
1
39 - 46
Zhejiang Lions
17:59
3
39 - 49
Fujian Xunxing
18:19
2
39 - 51
Fujian Xunxing
19:02
2
39 - 53
Fujian Xunxing
19:55
3
42 - 53
Zhejiang Lions
20:14
3
45 - 53
Zhejiang Lions
20:38
1
45 - 54
Fujian Xunxing
21:06
1
45 - 55
Fujian Xunxing
21:06
3
48 - 55
Zhejiang Lions
21:18
3
48 - 58
Fujian Xunxing
21:30
2
50 - 58
Zhejiang Lions
22:21
2
50 - 60
Fujian Xunxing
22:52
2
52 - 60
Zhejiang Lions
23:09
Quý 3
28
:
21
2
52 - 62
Fujian Xunxing
24:23
2
52 - 64
Fujian Xunxing
24:55
2
54 - 64
Zhejiang Lions
25:06
3
54 - 67
Fujian Xunxing
26:37
3
57 - 67
Zhejiang Lions
27:04
2
59 - 67
Zhejiang Lions
27:33
2
59 - 69
Fujian Xunxing
28:08
3
62 - 69
Zhejiang Lions
28:36
2
62 - 71
Fujian Xunxing
30:02
2
64 - 71
Zhejiang Lions
30:39
2
66 - 71
Zhejiang Lions
31:05
2
68 - 71
Zhejiang Lions
32:04
1
69 - 71
Zhejiang Lions
32:42
1
70 - 71
Zhejiang Lions
32:42
2
72 - 71
Zhejiang Lions
32:59
2
72 - 73
Fujian Xunxing
33:10
2
74 - 73
Zhejiang Lions
33:41
2
74 - 75
Fujian Xunxing
34:09
3
77 - 75
Zhejiang Lions
34:31
1
77 - 76
Fujian Xunxing
35:01
1
77 - 77
Fujian Xunxing
35:01
1
78 - 77
Zhejiang Lions
35:22
1
79 - 77
Zhejiang Lions
35:22
1
80 - 77
Zhejiang Lions
35:22
1
80 - 78
Fujian Xunxing
35:34
1
80 - 79
Fujian Xunxing
35:34
2
80 - 81
Fujian Xunxing
35:48
Quý 4
19
:
18
2
80 - 83
Fujian Xunxing
36:34
1
80 - 84
Fujian Xunxing
37:30
1
80 - 85
Fujian Xunxing
37:30
2
82 - 85
Zhejiang Lions
38:54
2
82 - 87
Fujian Xunxing
39:06
3
85 - 87
Zhejiang Lions
39:52
2
85 - 89
Fujian Xunxing
40:04
1
86 - 89
Zhejiang Lions
40:21
2
86 - 91
Fujian Xunxing
42:12
1
87 - 91
Zhejiang Lions
42:26
2
89 - 91
Zhejiang Lions
42:59
2
91 - 91
Zhejiang Lions
43:51
2
91 - 93
Fujian Xunxing
45:43
2
93 - 93
Zhejiang Lions
45:58
2
93 - 95
Fujian Xunxing
46:15
1
94 - 95
Zhejiang Lions
46:24
2
94 - 97
Fujian Xunxing
46:33
2
96 - 97
Zhejiang Lions
47:26
2
96 - 99
Fujian Xunxing
47:43
3
99 - 99
Zhejiang Lions
47:48
3
102 - 99
Zhejiang Lions
48:08
Tăng ca
12
:
8
2
104 - 99
Zhejiang Lions
48:35
3
104 - 102
Fujian Xunxing
48:47
2
106 - 102
Zhejiang Lions
49:09
1
107 - 102
Zhejiang Lions
49:42
1
108 - 102
Zhejiang Lions
49:42
3
108 - 105
Fujian Xunxing
49:58
2
110 - 105
Zhejiang Lions
50:56
2
110 - 107
Fujian Xunxing
51:50
1
111 - 107
Zhejiang Lions
52:49
Tải thêm
- 13/41 (31.7%)
- 3 con trỏ
- 12/38 (31.6%)
- 24/43 (55.8%)
- 2 con trỏ
- 30/60 (50%)
- 24/31 (77%)
- Ném miễn phí
- 11/16 (68%)
- 62
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 16
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Adams, Darius
G
DIM
37
REB
3
HT
10
PHT
40:00
Kính
37
Ba con trỏ
7/18
(39%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
7/15
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/33
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wiltjer, Kyle
F
DIM
30
REB
9
HT
8
PHT
38:00
Kính
30
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hu, Jinqiu
F
DIM
30
REB
19
HT
4
PHT
43:00
Kính
30
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/18
(67%)
Phản đòn tấn công
9
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
19
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Sun, Minghui
G
DIM
23
REB
8
HT
8
PHT
48:00
Kính
23
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
48:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Li, Yiyang
G
DIM
19
REB
12
HT
7
PHT
45:00
Kính
19
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
45:00
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 202
- GP
- 202
- 107
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
05/10/24
15:30
Fujian Xunxing
- 21
- 20
- 7
- 22
- 15
- 31
- 26
- 15
TTG
19/03/24
19:35
Zhejiang Lions
- 35
- 31
- 40
- 19
- 33
- 29
- 20
- 26
TTG
22/10/23
19:35
Fujian Xunxing
- 28
- 25
- 28
- 23
- 22
- 28
- 27
- 34
TC
30/03/23
19:35
Zhejiang Lions
- 29
- 23
- 28
- 19
- 39
- 21
- 21
- 18
TTG
17/10/22
19:35
Fujian Xunxing
- 19
- 22
- 23
- 19
- 31
- 21
- 29
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |