Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fujitsu Red Wave (Nữ) vs Hitachi Cougars (Nữ) 01/04/2023

1
2
3
4
TC
T
Fujitsu Red Wave (Nữ)
21
16
24
16
14
91
Hitachi Cougars (Nữ)
27
12
18
20
5
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fujitsu Red Wave (Nữ)
Fujitsu Red Wave (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 91
  • SP
  • 67
TTG 24/11/24 14:00
Fujitsu Red Wave (Nữ) Fujitsu Red Wave (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 24
  • 14
80
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 17
  • 18
69
TTG 23/11/24 14:00
Fujitsu Red Wave (Nữ) Fujitsu Red Wave (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 17
  • 37
96
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 18
  • 11
  • 22
  • 16
67
TTG 03/03/24 13:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 8
  • 18
57
Fujitsu Red Wave (Nữ) Fujitsu Red Wave (Nữ)
  • 25
  • 24
  • 26
  • 30
105
TTG 02/03/24 13:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 17
  • 20
60
Fujitsu Red Wave (Nữ) Fujitsu Red Wave (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 26
  • 20
83
TC 01/04/23 13:00
Fujitsu Red Wave (Nữ) Fujitsu Red Wave (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 24
  • 16
91
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 27
  • 12
  • 18
  • 20
82
Fujitsu Red Wave (Nữ) FUJ

Bảng xếp hạng

Hitachi Cougars (Nữ) HIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 13:00