Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Virtus Cassino vs Geko PSA Sant Antimo 07/04/2024

1
2
3
4
TC
T
Virtus Cassino
21
26
21
18
13
99
Geko PSA Sant Antimo
12
24
25
25
17
103

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Virtus Cassinot rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Geko PSA Sant Antimo trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.85

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Virtus Cassino
Virtus Cassino
Geko PSA Sant Antimo
Geko PSA Sant Antimo
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 63
  • SP
  • 63
TTG 19/01/25 03:45
Virtus Cassino Virtus Cassino
  • 27
  • 23
  • 13
  • 19
82
Geko PSA Sant Antimo Geko PSA Sant Antimo
  • 18
  • 20
  • 21
  • 7
66
TTG 24/11/24 02:00
Geko PSA Sant Antimo Geko PSA Sant Antimo
  • 16
  • 17
  • 18
  • 13
64
Virtus Cassino Virtus Cassino
  • 8
  • 16
  • 27
  • 15
66
TC 07/04/24 00:00
Virtus Cassino Virtus Cassino
  • 21
  • 26
  • 21
  • 18
99
Geko PSA Sant Antimo Geko PSA Sant Antimo
  • 12
  • 24
  • 25
  • 25
103
TTG 30/04/23 02:30
Geko PSA Sant Antimo Geko PSA Sant Antimo 84 Virtus Cassino Virtus Cassino 69
TTG 07/02/22 01:00
Geko PSA Sant Antimo Geko PSA Sant Antimo 0 Virtus Cassino Virtus Cassino 0
Virtus Cassino CAS

Bảng xếp hạng

Geko PSA Sant Antimo PSA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2776:2468 56
2 34 27 7 2628:2348 54
3 34 25 9 2744:2487 50
4 34 20 14 2655:2547 40
5 34 19 15 2565:2452 38
6 34 18 16 2567:2566 36
7 34 18 16 2825:2781 36
8 34 18 16 2596:2686 36
9 34 16 18 2616:2605 32
10 34 16 18 2658:2623 32
11 34 15 19 2749:2821 30
12 34 15 19 2547:2604 30
13 34 15 19 2726:2692 30
14 34 13 21 2547:2693 26
15 34 13 21 2642:2834 26
16 34 11 23 2535:2693 22
17 34 11 23 2465:2731 19
18 34 8 26 2528:2738 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 34 25 9 2681:2481 50
2 34 25 9 2820:2541 50
3 34 24 10 2660:2451 48
4 34 23 11 2729:2490 46
5 34 22 12 2833:2692 44
6 34 20 14 2601:2452 40
7 34 19 15 2613:2515 38
8 34 18 16 2697:2752 36
9 34 17 17 2550:2644 34
10 34 15 19 2649:2661 30
11 34 15 19 2562:2612 30
12 34 14 20 2541:2664 28
13 34 16 18 2605:2620 28
14 34 12 22 2504:2613 24
15 34 12 22 2561:2700 24
16 34 12 22 2478:2642 24
17 34 11 23 2448:2661 22
18 34 6 28 2456:2797 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2024, 00:00