Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cánh cửa mặt trời (Nữ) vs Geneve LPLO (Women) 01/12/2024

1
2
3
4
T
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25
14
17
15
71
Geneve LPLO (Women)
16
18
22
12
68
Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR

Chi tiết trận đấu

Geneve LPLO (Women) GEN
Quý 1
25 : 16
3
3 - 0
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:17
3
6 - 0
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:58
2
6 - 2
Geneve LPLO (Women)
1:17
3
9 - 2
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
1:41
3
9 - 5
Geneve LPLO (Women)
1:59
1
9 - 6
Geneve LPLO (Women)
2:40
3
12 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
2:52
1
13 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:19
1
14 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:19
2
14 - 8
Geneve LPLO (Women)
3:53
2
14 - 10
Geneve LPLO (Women)
4:37
2
14 - 12
Geneve LPLO (Women)
5:29
2
16 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
5:44
1
17 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
5:52
1
18 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
6:12
3
21 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
6:49
1
22 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
8:23
2
22 - 14
Geneve LPLO (Women)
8:52
1
23 - 14
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
9:03
2
25 - 14
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
9:28
2
25 - 16
Geneve LPLO (Women)
9:55
Quý 2
14 : 18
2
25 - 18
Geneve LPLO (Women)
10:52
2
25 - 20
Geneve LPLO (Women)
11:29
2
25 - 22
Geneve LPLO (Women)
12:07
1
25 - 23
Geneve LPLO (Women)
12:07
2
27 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:00
3
30 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:38
1
31 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:05
1
32 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:05
3
35 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:34
2
35 - 25
Geneve LPLO (Women)
15:15
2
37 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
15:51
2
39 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
17:00
1
39 - 26
Geneve LPLO (Women)
17:23
1
39 - 27
Geneve LPLO (Women)
17:23
2
39 - 29
Geneve LPLO (Women)
18:06
2
39 - 31
Geneve LPLO (Women)
18:54
3
39 - 34
Geneve LPLO (Women)
19:56
Quý 3
17 : 22
2
39 - 36
Geneve LPLO (Women)
20:38
3
42 - 36
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:02
2
42 - 38
Geneve LPLO (Women)
21:47
2
42 - 40
Geneve LPLO (Women)
22:17
2
42 - 42
Geneve LPLO (Women)
23:24
1
42 - 43
Geneve LPLO (Women)
24:04
1
42 - 44
Geneve LPLO (Women)
24:04
1
42 - 45
Geneve LPLO (Women)
24:25
1
42 - 46
Geneve LPLO (Women)
24:25
2
44 - 46
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
24:48
2
44 - 48
Geneve LPLO (Women)
25:48
1
45 - 48
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25:54
3
45 - 51
Geneve LPLO (Women)
26:08
3
48 - 51
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:40
3
48 - 54
Geneve LPLO (Women)
27:07
2
50 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:20
1
51 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:47
1
52 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:47
1
53 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
28:06
1
54 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
28:06
2
54 - 56
Geneve LPLO (Women)
28:34
2
56 - 56
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
29:29
Quý 4
15 : 12
2
56 - 58
Geneve LPLO (Women)
30:27
2
58 - 58
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
30:54
2
58 - 60
Geneve LPLO (Women)
31:18
2
58 - 62
Geneve LPLO (Women)
32:35
2
60 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:52
1
61 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
33:52
1
62 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
33:52
1
63 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:26
1
64 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:26
1
65 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:43
1
66 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:43
3
69 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:48
1
69 - 63
Geneve LPLO (Women)
37:04
1
69 - 64
Geneve LPLO (Women)
37:04
2
69 - 66
Geneve LPLO (Women)
38:37
1
70 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:23
1
71 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:23
2
71 - 68
Geneve LPLO (Women)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 7 trận đấu cuối cùng Geneve LPLO (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

12.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Geneve LPLO (Women)
Geneve LPLO (Women)
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 76
  • SP
  • 80
TTG 18/01/25 03:30
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 23
  • 24
  • 26
  • 20
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 26
  • 15
  • 24
82
TTG 01/12/24 03:00
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 17
  • 15
71
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 16
  • 18
  • 22
  • 12
68
Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR

Bảng xếp hạng

Geneve LPLO (Women) GEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 13 13 0 1162:738 26
2 14 12 2 1143:890 24
3 13 9 4 1046:958 18
4 15 9 6 1133:1112 18
5 13 7 6 1017:979 14
6 13 5 8 799:1001 10
7 13 4 9 849:998 8
8 14 2 12 961:1106 4
9 14 0 14 829:1157 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 03:00