Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đức vs Hy Lạp 06/08/2024

1
2
3
4
T
Đức
11
25
23
17
76
Hy Lạp
21
15
16
11
63
Đức DEU

Chi tiết trận đấu

Hy Lạp GRC
Quý 1
11 : 21
2
0 - 2
Hy Lạp
0:22
2
0 - 4
Hy Lạp
1:19
2
2 - 4
Đức
1:36
2
2 - 6
Hy Lạp
1:50
2
2 - 8
Hy Lạp
2:20
2
2 - 10
Hy Lạp
3:13
2
4 - 10
Đức
3:25
2
4 - 12
Hy Lạp
4:23
1
4 - 13
Hy Lạp
4:58
1
4 - 14
Hy Lạp
4:58
2
4 - 16
Hy Lạp
5:18
2
6 - 16
Đức
5:38
2
6 - 18
Hy Lạp
5:59
3
9 - 18
Đức
7:30
3
9 - 21
Hy Lạp
9:10
2
11 - 21
Đức
9:32
Quý 2
25 : 15
2
13 - 21
Đức
10:14
3
16 - 21
Đức
11:06
2
16 - 23
Hy Lạp
11:50
2
18 - 23
Đức
12:12
2
18 - 25
Hy Lạp
12:34
2
20 - 25
Đức
12:46
3
20 - 28
Hy Lạp
13:12
2
22 - 28
Đức
13:56
2
24 - 28
Đức
15:00
3
24 - 31
Hy Lạp
15:26
3
27 - 31
Đức
15:41
2
27 - 33
Hy Lạp
16:46
3
30 - 33
Đức
17:14
2
32 - 33
Đức
17:43
2
32 - 35
Hy Lạp
18:13
1
32 - 36
Hy Lạp
18:52
2
34 - 36
Đức
19:10
2
36 - 36
Đức
19:49
Quý 3
23 : 16
3
39 - 36
Đức
20:45
2
39 - 38
Hy Lạp
21:37
2
41 - 38
Đức
21:49
3
41 - 41
Hy Lạp
22:18
3
41 - 44
Hy Lạp
22:52
1
42 - 44
Đức
23:15
3
42 - 47
Hy Lạp
23:41
3
45 - 47
Đức
25:00
2
47 - 47
Đức
25:41
3
50 - 47
Đức
26:25
2
50 - 49
Hy Lạp
26:46
1
50 - 50
Hy Lạp
27:19
2
52 - 50
Đức
27:38
2
54 - 50
Đức
28:35
1
54 - 51
Hy Lạp
28:59
1
54 - 52
Hy Lạp
28:59
1
55 - 52
Đức
29:15
1
56 - 52
Đức
29:15
3
59 - 52
Đức
29:53
Quý 4
17 : 11
2
61 - 52
Đức
30:53
2
61 - 54
Hy Lạp
31:32
2
61 - 56
Hy Lạp
33:30
2
63 - 56
Đức
34:28
1
64 - 56
Đức
35:42
1
65 - 56
Đức
35:42
1
65 - 57
Hy Lạp
36:08
2
67 - 57
Đức
36:34
1
68 - 57
Đức
37:26
1
69 - 57
Đức
37:26
3
72 - 57
Đức
38:08
2
72 - 59
Hy Lạp
38:32
1
73 - 59
Đức
38:45
1
74 - 59
Đức
38:45
2
74 - 61
Hy Lạp
38:54
2
76 - 61
Đức
39:12
2
76 - 63
Hy Lạp
39:30
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đức t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hy Lạp trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.46
Đức DEU

Số liệu thống kê

Hy Lạp GRC
  • 9/29 (31%)
  • 3 con trỏ
  • 6/22 (27.3%)
  • 20/32 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 19/28 (67.9%)
  • 9/11 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 7/10 (70%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM 22
REB 2
HT 3
PHT 33:44
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 33:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Wagner, Franz
F
DIM 18
REB 3
HT 2
PHT 36:49
Kính 18
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 36:49
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Schroder, Dennis
G
DIM 13
REB -
HT 8
PHT 31:15
Kính 13
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí -
Phút 31:15
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Walkup, Thomas
G
DIM 12
REB 2
HT 2
PHT 33:46
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 33:46
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Papanikolaou, Kostas
F
DIM 10
REB 9
HT 1
PHT 33:27
Kính 10
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 33:27
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đức
Đức
Hy Lạp
Hy Lạp
Đức DEU

Bắt đầu

Hy Lạp GRC
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 82
  • SP
  • 78
TTG 06/08/24 17:00
Đức Đức
  • 11
  • 25
  • 23
  • 17
76
Hy Lạp Hy Lạp
  • 21
  • 15
  • 16
  • 11
63
TTG 20/08/23 00:00
Hy Lạp Hy Lạp
  • 14
  • 18
  • 23
  • 16
71
Đức Đức
  • 20
  • 13
  • 31
  • 20
84
TTG 14/09/22 02:30
Đức Đức
  • 31
  • 26
  • 26
  • 24
107
Hy Lạp Hy Lạp
  • 27
  • 34
  • 10
  • 25
96
TTG 25/02/19 01:00
Đức Đức
  • 16
  • 18
  • 13
  • 16
63
Hy Lạp Hy Lạp
  • 15
  • 18
  • 17
  • 19
69
TTG 01/12/18 01:00
Hy Lạp Hy Lạp
  • 23
  • 22
  • 18
  • 29
92
Đức Đức
  • 22
  • 13
  • 21
  • 28
84
Đức DEU

Bảng xếp hạng

Hy Lạp GRC
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 267:247 6
2 3 1 2 246:250 4
3 3 1 2 233:241 4
4 3 1 2 249:257 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 268:221 6
2 3 2 1 243:241 5
3 3 1 2 241:248 4
4 3 0 3 251:293 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tám 2024, 17:00
Sân vận động:
Accor Arena, Paris, Pháp
Dung tích:
20300