Đức vs Latvia 06/09/2023
-
06/09/23
16:45
|
Tứ kết
-
- 81 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đức
13
23
26
19
81
Latvia
16
18
25
20
79
Quý 1
13
:
16
2
0 - 2
Latvia
0:29
3
3 - 2
Đức
1:41
1
3 - 3
Latvia
2:03
2
3 - 5
Latvia
2:40
2
3 - 7
Latvia
3:33
3
3 - 10
Latvia
4:07
3
3 - 13
Latvia
5:08
3
6 - 13
Đức
5:46
2
8 - 13
Đức
6:24
3
8 - 16
Latvia
6:54
3
11 - 16
Đức
9:06
2
13 - 16
Đức
9:59
Quý 2
23
:
18
1
14 - 16
Đức
10:32
1
15 - 16
Đức
10:32
2
17 - 16
Đức
10:53
2
17 - 18
Latvia
11:21
2
19 - 18
Đức
11:35
2
21 - 18
Đức
12:33
2
21 - 20
Latvia
12:52
2
23 - 20
Đức
13:11
1
24 - 20
Đức
13:52
1
25 - 20
Đức
13:52
2
25 - 22
Latvia
14:10
2
25 - 24
Latvia
15:12
3
25 - 27
Latvia
15:55
3
28 - 27
Đức
16:10
2
30 - 27
Đức
16:46
2
30 - 29
Latvia
17:45
2
30 - 31
Latvia
18:13
1
31 - 31
Đức
18:40
3
31 - 34
Latvia
18:53
2
33 - 34
Đức
19:15
3
36 - 34
Đức
19:38
Quý 3
26
:
25
3
36 - 37
Latvia
20:09
1
36 - 38
Latvia
20:09
2
38 - 38
Đức
20:34
2
38 - 40
Latvia
20:48
2
38 - 42
Latvia
21:22
2
40 - 42
Đức
22:26
2
42 - 42
Đức
22:53
1
43 - 42
Đức
22:53
2
45 - 42
Đức
23:25
3
45 - 45
Latvia
23:25
1
46 - 45
Đức
23:25
2
48 - 45
Đức
23:58
2
48 - 47
Latvia
24:04
1
49 - 47
Đức
24:21
1
50 - 47
Đức
24:21
3
50 - 50
Latvia
25:10
3
53 - 50
Đức
25:27
2
53 - 52
Latvia
25:56
2
53 - 54
Latvia
26:22
3
56 - 54
Đức
26:52
1
56 - 55
Latvia
27:18
1
56 - 56
Latvia
27:18
2
58 - 56
Đức
27:42
2
60 - 56
Đức
28:16
3
60 - 59
Latvia
28:31
1
61 - 59
Đức
28:46
1
62 - 59
Đức
28:46
Quý 4
19
:
20
2
64 - 59
Đức
30:15
1
65 - 59
Đức
30:58
3
68 - 59
Đức
31:38
2
70 - 59
Đức
31:51
1
70 - 60
Latvia
32:13
1
71 - 60
Đức
32:28
1
72 - 60
Đức
32:28
2
74 - 60
Đức
33:19
3
74 - 63
Latvia
33:34
3
74 - 66
Latvia
34:17
3
74 - 69
Latvia
35:03
2
76 - 69
Đức
36:03
2
78 - 69
Đức
37:08
1
79 - 69
Đức
37:08
1
79 - 70
Latvia
37:46
3
79 - 73
Latvia
37:57
1
79 - 74
Latvia
38:28
1
79 - 75
Latvia
38:28
2
79 - 77
Latvia
38:53
1
80 - 77
Đức
39:16
1
81 - 77
Đức
39:16
2
81 - 79
Latvia
39:32
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đức trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Latvia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 8/26 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 13/34 (38.2%)
- 20/44 (45.5%)
- 2 con trỏ
- 16/31 (51.6%)
- 17/19 (89%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 14
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Zagars, Arturs
G
DIM
24
REB
2
HT
8
PHT
32:09
Kính
24
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:09
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bertans, Davis
F
DIM
20
REB
2
HT
-
PHT
33:39
Kính
20
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:39
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wagner, Franz
F
DIM
16
REB
8
HT
3
PHT
24:13
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
24:13
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smits, Rolands
F
DIM
14
REB
8
HT
1
PHT
29:01
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
29:01
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Obst, Andreas
G
DIM
13
REB
2
HT
-
PHT
20:29
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:29
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 80
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
06/09/23
16:45
Đức
- 13
- 23
- 26
- 19
- 16
- 18
- 25
- 20
TTG
21/08/15
23:00
Đức
- 24
- 16
- 21
- 24
- 21
- 21
- 9
- 29
TTG
02/08/14
02:15
Đức
- 12
- 24
- 22
- 17
- 19
- 22
- 22
- 11
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |