Thụy Điển vs Đức 26/08/2022
- 26/08/22 00:30
-
- 50 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Điển
9
20
13
8
50
Đức
25
21
8
13
67
Quý 1
9
:
25
2
0 - 2
Đức
0:10
2
2 - 2
Thụy Điển
0:43
3
2 - 5
Đức
1:18
3
2 - 8
Đức
1:52
2
2 - 10
Đức
2:52
2
4 - 10
Thụy Điển
3:42
2
4 - 12
Đức
4:03
1
4 - 13
Đức
4:03
2
4 - 15
Đức
5:31
2
4 - 17
Đức
7:52
1
5 - 17
Thụy Điển
8:06
2
5 - 19
Đức
8:21
1
5 - 20
Đức
8:59
2
7 - 20
Thụy Điển
9:14
2
7 - 22
Đức
9:29
2
9 - 22
Thụy Điển
9:47
3
9 - 25
Đức
9:59
Quý 2
20
:
21
2
9 - 27
Đức
10:27
1
10 - 27
Thụy Điển
10:44
2
12 - 27
Thụy Điển
11:40
1
13 - 27
Thụy Điển
12:13
1
14 - 27
Thụy Điển
12:13
1
15 - 27
Thụy Điển
12:13
3
15 - 30
Đức
12:28
2
17 - 30
Thụy Điển
12:50
2
19 - 30
Thụy Điển
13:19
3
19 - 33
Đức
13:51
2
21 - 33
Thụy Điển
14:22
3
21 - 36
Đức
15:40
2
23 - 36
Thụy Điển
15:54
3
23 - 39
Đức
17:00
2
25 - 39
Thụy Điển
17:24
2
25 - 41
Đức
17:46
3
25 - 44
Đức
18:21
2
27 - 44
Thụy Điển
19:23
1
28 - 44
Thụy Điển
19:38
1
29 - 44
Thụy Điển
19:38
2
29 - 46
Đức
19:41
Quý 4
8
:
13
3
32 - 46
Thụy Điển
21:48
2
32 - 48
Đức
22:08
2
34 - 48
Thụy Điển
23:38
2
34 - 50
Đức
24:04
1
34 - 51
Đức
24:26
1
34 - 52
Đức
24:26
2
36 - 52
Thụy Điển
24:51
2
38 - 52
Thụy Điển
26:56
1
39 - 52
Thụy Điển
27:33
3
42 - 52
Thụy Điển
28:23
2
42 - 54
Đức
29:12
basketball.regular_period_5
-
:
-
2
42 - 56
Đức
30:37
2
42 - 58
Đức
32:13
2
44 - 58
Thụy Điển
32:48
2
44 - 60
Đức
34:15
2
46 - 60
Thụy Điển
34:38
2
48 - 60
Thụy Điển
35:08
2
48 - 62
Đức
36:29
2
50 - 62
Thụy Điển
37:12
3
50 - 65
Đức
37:36
2
50 - 67
Đức
39:17
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 63
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
26/11/24
02:30
Đức
- 23
- 18
- 19
- 20
- 19
- 12
- 17
- 13
TTG
23/11/24
01:30
Thụy Điển
- 26
- 11
- 18
- 18
- 18
- 19
- 19
- 16
TTG
06/08/23
01:00
Đức
- 18
- 24
- 18
- 27
- 16
- 26
- 19
- 7
TTG
25/02/23
02:30
Đức
- 21
- 19
- 17
- 16
- 19
- 12
- 14
- 21
TTG
26/08/22
00:30
Thụy Điển
- 9
- 20
- 13
- 8
- 25
- 21
- 8
- 13
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 447:369 | 11 | |
2 | 6 | 5 | 1 | 498:347 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 5 | 354:481 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 391:493 | 7 |
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 517:455 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 467:459 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 481:495 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 455:511 | 8 |