Đức (Nữ) vs USA (Nữ) 04/08/2024
- 04/08/24 23:15
-
- 68 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đức (Nữ)
19
10
17
22
68
USA (Nữ)
16
25
28
18
87
Quý 1
19
:
16
3
3 - 0
Đức (Nữ)
1:04
2
5 - 4
USA (Nữ)
3:00
2
7 - 4
Đức (Nữ)
3:32
3
10 - 4
Đức (Nữ)
3:57
2
10 - 6
USA (Nữ)
4:14
3
13 - 6
Đức (Nữ)
4:27
2
15 - 6
Đức (Nữ)
4:42
2
15 - 8
USA (Nữ)
5:30
2
17 - 8
Đức (Nữ)
5:43
2
17 - 10
USA (Nữ)
5:53
2
17 - 12
USA (Nữ)
6:26
2
17 - 14
USA (Nữ)
6:50
2
19 - 14
Đức (Nữ)
7:19
1
19 - 15
USA (Nữ)
9:51
1
19 - 16
USA (Nữ)
9:51
2
5 - 0
Đức (Nữ)
2:11
2
5 - 2
USA (Nữ)
2:14
Quý 2
10
:
25
3
19 - 19
USA (Nữ)
10:37
2
21 - 19
Đức (Nữ)
11:29
1
22 - 19
Đức (Nữ)
11:29
3
22 - 22
USA (Nữ)
12:08
2
22 - 24
USA (Nữ)
13:11
2
22 - 26
USA (Nữ)
13:42
2
24 - 26
Đức (Nữ)
14:38
1
24 - 27
USA (Nữ)
14:56
1
24 - 28
USA (Nữ)
14:56
2
24 - 30
USA (Nữ)
15:27
2
24 - 32
USA (Nữ)
15:45
2
24 - 34
USA (Nữ)
16:48
1
24 - 35
USA (Nữ)
17:35
2
24 - 37
USA (Nữ)
17:54
3
27 - 37
Đức (Nữ)
18:10
2
27 - 39
USA (Nữ)
18:38
2
29 - 39
Đức (Nữ)
18:45
2
29 - 41
USA (Nữ)
19:04
Quý 3
17
:
28
2
31 - 41
Đức (Nữ)
20:13
3
34 - 41
Đức (Nữ)
20:39
1
34 - 42
USA (Nữ)
21:50
1
34 - 43
USA (Nữ)
21:50
1
35 - 43
Đức (Nữ)
22:01
1
36 - 43
Đức (Nữ)
22:01
2
36 - 45
USA (Nữ)
22:16
2
36 - 47
USA (Nữ)
23:10
2
36 - 49
USA (Nữ)
23:39
3
39 - 49
Đức (Nữ)
24:24
2
41 - 49
Đức (Nữ)
25:34
3
41 - 52
USA (Nữ)
25:50
2
41 - 54
USA (Nữ)
26:47
1
41 - 55
USA (Nữ)
26:36
2
43 - 55
Đức (Nữ)
27:10
2
43 - 57
USA (Nữ)
27:32
2
43 - 59
USA (Nữ)
27:58
3
46 - 59
Đức (Nữ)
28:06
3
46 - 62
USA (Nữ)
28:32
2
46 - 64
USA (Nữ)
29:04
2
46 - 66
USA (Nữ)
29:26
3
46 - 69
USA (Nữ)
29:59
Quý 4
22
:
18
3
49 - 69
Đức (Nữ)
30:31
2
49 - 71
USA (Nữ)
30:45
3
49 - 74
USA (Nữ)
32:45
3
52 - 74
Đức (Nữ)
33:06
3
52 - 77
USA (Nữ)
33:26
2
54 - 77
Đức (Nữ)
34:23
1
55 - 77
Đức (Nữ)
35:27
1
56 - 77
Đức (Nữ)
35:27
3
56 - 80
USA (Nữ)
35:31
3
56 - 83
USA (Nữ)
36:10
2
56 - 85
USA (Nữ)
36:35
2
58 - 85
Đức (Nữ)
36:51
3
61 - 85
Đức (Nữ)
37:33
2
63 - 85
Đức (Nữ)
38:06
1
64 - 85
Đức (Nữ)
38:06
2
64 - 87
USA (Nữ)
38:18
2
66 - 87
Đức (Nữ)
38:27
2
68 - 87
Đức (Nữ)
39:26
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Đức (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy USA (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 62
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
04/08/24
23:15
Đức (Nữ)
- 19
- 10
- 17
- 22
- 16
- 25
- 28
- 18
TTG
24/07/24
03:00
USA (Nữ)
- 22
- 22
- 20
- 20
- 9
- 23
- 18
- 7
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 223:213 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 201:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:229 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 175:201 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 222:187 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 211:212 | 5 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 208:207 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 189:224 | 3 |