Saski Baskonia vs Girona 05/05/2024
- 05/05/24 23:00
-
- 92 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Saski Baskonia
26
22
18
26
92
Girona
37
17
19
23
96
Quý 1
26
:
37
2
2 - 0
Saski Baskonia
0:12
1
2 - 1
Girona
0:49
1
2 - 2
Girona
0:49
3
2 - 5
Girona
1:21
1
3 - 5
Saski Baskonia
1:43
1
4 - 5
Saski Baskonia
1:43
3
4 - 8
Girona
2:18
2
4 - 10
Girona
2:57
1
4 - 11
Girona
2:57
3
7 - 11
Saski Baskonia
3:16
3
10 - 11
Saski Baskonia
3:36
3
10 - 14
Girona
3:57
2
10 - 16
Girona
4:25
1
10 - 17
Girona
4:25
2
12 - 17
Saski Baskonia
4:46
2
12 - 19
Girona
5:09
3
15 - 19
Saski Baskonia
5:25
1
15 - 20
Girona
5:57
1
15 - 21
Girona
5:57
3
15 - 24
Girona
6:35
1
15 - 25
Girona
7:08
1
15 - 26
Girona
7:08
3
18 - 26
Saski Baskonia
7:24
1
18 - 27
Girona
7:44
2
20 - 27
Saski Baskonia
7:54
2
20 - 29
Girona
8:08
2
20 - 31
Girona
8:32
3
20 - 34
Girona
9:04
2
22 - 34
Saski Baskonia
9:25
1
23 - 34
Saski Baskonia
9:25
3
23 - 37
Girona
9:41
3
26 - 37
Saski Baskonia
9:59
Quý 2
22
:
17
2
26 - 39
Girona
10:06
3
29 - 39
Saski Baskonia
11:11
3
29 - 42
Girona
11:26
3
32 - 42
Saski Baskonia
11:34
1
32 - 43
Girona
12:05
1
32 - 44
Girona
12:30
1
32 - 45
Girona
12:30
3
35 - 45
Saski Baskonia
13:47
1
36 - 45
Saski Baskonia
13:47
2
38 - 45
Saski Baskonia
14:02
1
38 - 46
Girona
14:18
1
38 - 47
Girona
14:18
1
38 - 48
Girona
16:13
2
40 - 48
Saski Baskonia
16:54
2
40 - 50
Girona
17:09
1
40 - 51
Girona
17:19
2
42 - 51
Saski Baskonia
17:24
3
42 - 54
Girona
18:20
1
43 - 54
Saski Baskonia
18:36
1
44 - 54
Saski Baskonia
19:03
1
45 - 54
Saski Baskonia
19:03
3
48 - 54
Saski Baskonia
19:29
Quý 3
18
:
19
2
48 - 56
Girona
21:25
2
50 - 56
Saski Baskonia
21:48
2
52 - 56
Saski Baskonia
22:05
1
53 - 56
Saski Baskonia
22:05
3
53 - 59
Girona
22:18
1
53 - 60
Girona
23:34
1
53 - 61
Girona
23:34
2
55 - 61
Saski Baskonia
23:52
2
57 - 61
Saski Baskonia
24:09
2
57 - 63
Girona
24:29
3
57 - 66
Girona
25:00
1
58 - 66
Saski Baskonia
25:19
1
59 - 66
Saski Baskonia
25:19
2
59 - 68
Girona
25:34
1
59 - 69
Girona
26:11
1
59 - 70
Girona
26:11
3
62 - 70
Saski Baskonia
26:22
1
63 - 70
Saski Baskonia
27:41
1
64 - 70
Saski Baskonia
27:52
1
65 - 70
Saski Baskonia
28:33
1
66 - 70
Saski Baskonia
28:33
1
66 - 71
Girona
29:24
2
66 - 73
Girona
29:59
Quý 4
26
:
23
2
66 - 75
Girona
30:25
1
66 - 76
Girona
30:25
1
67 - 76
Saski Baskonia
30:38
1
68 - 76
Saski Baskonia
31:14
1
69 - 76
Saski Baskonia
31:14
2
71 - 76
Saski Baskonia
31:38
3
74 - 76
Saski Baskonia
32:20
2
74 - 78
Girona
32:34
3
76 - 83
Girona
35:19
2
76 - 85
Girona
35:29
1
77 - 85
Saski Baskonia
35:37
1
78 - 85
Saski Baskonia
35:37
1
79 - 85
Saski Baskonia
36:10
1
80 - 85
Saski Baskonia
36:10
2
80 - 87
Girona
36:23
2
82 - 87
Saski Baskonia
36:39
2
82 - 89
Girona
37:04
3
85 - 89
Saski Baskonia
37:54
2
85 - 91
Girona
39:20
1
86 - 91
Saski Baskonia
39:28
1
87 - 91
Saski Baskonia
39:28
2
87 - 93
Girona
39:33
2
89 - 93
Saski Baskonia
39:42
1
89 - 94
Girona
39:55
3
92 - 94
Saski Baskonia
39:57
1
92 - 95
Girona
39:57
2
76 - 78
Saski Baskonia
32:54
2
76 - 80
Girona
33:14
1
92 - 96
Girona
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Saski Baskonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Girona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 13/36 (36.1%)
- 3 con trỏ
- 11/28 (39.3%)
- 15/24 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 23/28 (82%)
- Ném miễn phí
- 25/32 (78%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 3
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM
30
REB
2
HT
1
PHT
24:33
Kính
30
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
24:33
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Susinskas, Mindaugas
F
DIM
23
REB
8
HT
3
PHT
31:33
Kính
23
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
31:33
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Birch, Khem
C
DIM
21
REB
14
HT
-
PHT
30:02
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
30:02
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Marinkovic, Vanja
G
DIM
15
REB
-
HT
2
PHT
30:33
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:33
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
York, Gabe
G
DIM
15
REB
4
HT
3
PHT
25:53
Kính
15
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
25:53
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 84
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
13/01/25
00:00
Girona
- 22
- 23
- 29
- 22
- 13
- 12
- 22
- 20
TTG
05/05/24
23:00
Saski Baskonia
- 26
- 22
- 18
- 26
- 37
- 17
- 19
- 23
TTG
31/12/23
03:45
Girona
- 17
- 23
- 19
- 26
- 22
- 26
- 27
- 18
TTG
25/05/23
02:30
Girona
- 15
- 19
- 18
- 18
- 21
- 19
- 19
- 16
TTG
28/11/22
00:00
Saski Baskonia
- 27
- 28
- 14
- 26
- 12
- 11
- 25
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |