Girona vs Unicaja Málaga 16/10/2022
- 16/10/22 18:30
-
- 59 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Girona
13
15
18
13
59
Unicaja Málaga
15
16
19
23
73
Quý 1
13
:
15
1
0 - 1
Unicaja Málaga
0:31
1
0 - 2
Unicaja Málaga
0:31
2
2 - 2
Girona
1:14
2
4 - 2
Girona
1:54
2
4 - 4
Unicaja Málaga
3:04
3
4 - 7
Unicaja Málaga
3:38
2
6 - 7
Girona
5:14
2
8 - 7
Girona
5:47
3
11 - 7
Girona
6:19
2
11 - 9
Unicaja Málaga
7:02
2
11 - 11
Unicaja Málaga
7:42
1
12 - 11
Girona
8:24
1
13 - 11
Girona
8:24
2
13 - 13
Unicaja Málaga
8:42
2
13 - 15
Unicaja Málaga
9:42
Quý 2
15
:
16
2
15 - 15
Girona
10:45
1
16 - 15
Girona
11:50
1
17 - 15
Girona
11:50
2
19 - 15
Girona
12:15
3
19 - 18
Unicaja Málaga
13:03
2
19 - 20
Unicaja Málaga
14:09
2
19 - 22
Unicaja Málaga
15:00
2
26 - 31
Girona
2
28 - 31
Girona
Quý 3
18
:
19
2
30 - 31
Girona
2
29 - 31
Girona
2
32 - 31
Girona
2
32 - 32
Unicaja Málaga
2
32 - 35
Unicaja Málaga
2
34 - 35
Girona
2
34 - 37
Unicaja Málaga
2
34 - 38
Unicaja Málaga
2
36 - 38
Girona
2
38 - 38
Girona
2
38 - 41
Unicaja Málaga
2
38 - 44
Unicaja Málaga
2
41 - 44
Girona
2
41 - 46
Unicaja Málaga
2
42 - 46
Girona
2
43 - 46
Girona
2
44 - 46
Girona
2
44 - 48
Unicaja Málaga
2
44 - 50
Unicaja Málaga
2
45 - 50
Girona
2
46 - 50
Girona
2
46 - 52
Unicaja Málaga
Quý 4
13
:
23
2
46 - 55
Unicaja Málaga
2
46 - 57
Unicaja Málaga
2
48 - 57
Girona
2
50 - 58
Girona
2
48 - 58
Unicaja Málaga
2
52 - 58
Girona
2
52 - 60
Unicaja Málaga
2
54 - 60
Girona
2
54 - 63
Unicaja Málaga
2
54 - 66
Unicaja Málaga
2
54 - 68
Unicaja Málaga
2
57 - 68
Girona
2
57 - 69
Unicaja Málaga
2
57 - 70
Unicaja Málaga
2
58 - 70
Girona
2
59 - 70
Girona
2
59 - 73
Unicaja Málaga
Tải thêm
- 4/14 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 10/29 (34.5%)
- 16/43 (37.2%)
- 2 con trỏ
- 18/35 (51.4%)
- 15/18 (83%)
- Ném miễn phí
- 7/11 (63%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 3
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Carter, Tyson
G
DIM
20
REB
5
HT
1
PHT
22:26
Kính
20
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:26
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Colom, Quino
G
DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
15:28
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
15:28
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/4
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Taylor, Kameron
G
DIM
12
REB
3
HT
4
PHT
31:28
Kính
12
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
31:28
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Osetkowski, Dylan
C
DIM
11
REB
3
HT
2
PHT
21:58
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:58
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kravish, David
C
DIM
9
REB
4
HT
-
PHT
13:16
Kính
9
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
13:16
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 72
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
29/09/24
00:00
Unicaja Málaga
- 19
- 20
- 28
- 23
- 10
- 17
- 23
- 23
TTG
31/03/24
03:45
Unicaja Málaga
- 29
- 28
- 34
- 20
- 21
- 27
- 15
- 17
TTG
12/11/23
03:45
Girona
- 23
- 25
- 14
- 16
- 16
- 21
- 20
- 25
TTG
05/03/23
01:00
Unicaja Málaga
- 22
- 19
- 31
- 22
- 16
- 19
- 18
- 17
TTG
16/10/22
18:30
Girona
- 13
- 15
- 18
- 13
- 15
- 16
- 19
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 5 | 2895:2489 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3128:2817 | |
3 | 34 | 28 | 6 | 3005:2629 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 2834:2517 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2969:2638 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2837:2734 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2766:2662 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2842:2826 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2714:2820 | |
10 | 34 | 14 | 20 | 2620:2716 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2694:2832 | |
12 | 34 | 14 | 20 | 2587:2735 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2675:2755 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2853:3025 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2604:2773 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2604:2913 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2659:2857 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2589:3137 |