Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TED Ankara Kolejliler vs Mersin Buyuksehir Belediyesi 17/03/2024

1
2
3
4
T
TED Ankara Kolejliler
21
24
13
12
70
Mersin Buyuksehir Belediyesi
28
17
19
20
84

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng TED Ankara Kolejliler trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Mersin Buyuksehir Belediyesit rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TED Ankara Kolejliler
TED Ankara Kolejliler
Mersin Buyuksehir Belediyesi
Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 68
  • SP
  • 77
TTG 01/05/24 23:00
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 9
  • 16
  • 24
  • 19
68
Mersin Buyuksehir Belediyesi Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 6
  • 18
  • 21
  • 34
79
TTG 27/04/24 23:00
Mersin Buyuksehir Belediyesi Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 12
  • 23
  • 14
  • 17
66
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 18
  • 14
  • 9
  • 19
60
TTG 17/03/24 19:00
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 21
  • 24
  • 13
  • 12
70
Mersin Buyuksehir Belediyesi Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 28
  • 17
  • 19
  • 20
84
TTG 25/11/23 21:30
Mersin Buyuksehir Belediyesi Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 18
  • 17
  • 22
  • 16
73
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 11
  • 10
  • 15
  • 20
56
TTG 08/03/23 22:30
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 22
  • 19
  • 22
  • 23
86
Mersin Buyuksehir Belediyesi Mersin Buyuksehir Belediyesi
  • 25
  • 18
  • 20
  • 21
84
TED Ankara Kolejliler GOL

Bảng xếp hạng

Mersin Buyuksehir Belediyesi MBB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2978:2602 62
2 34 28 6 2765:2498 62
3 34 26 8 2858:2516 60
4 34 23 11 2924:2802 57
5 34 17 17 2739:2712 51
6 34 17 17 2885:2913 51
7 34 16 18 2775:2828 50
8 34 15 19 2704:2749 49
9 34 15 19 2667:2734 49
10 34 15 19 2765:2808 49
11 34 15 19 2841:2875 49
12 34 14 20 2715:2745 48
13 34 14 20 2739:2885 48
14 34 13 21 2594:2683 47
15 34 13 21 2700:2872 47
16 34 13 21 2849:3041 47
17 34 12 22 2744:2882 46
18 34 12 22 2649:2746 46

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 19:00