Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grand Rapids Gold vs Greensboro Swarm 06/03/2024

1
2
3
4
T
Grand Rapids Gold
23
20
19
41
103
Greensboro Swarm
24
33
30
26
113

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Grand Rapids Gold trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

8 / 10 trận đấu cuối cùng Greensboro Swarm trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grand Rapids Gold
Grand Rapids Gold
Greensboro Swarm
Greensboro Swarm
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 226
  • GP
  • 226
  • 112
  • SP
  • 114
TC 19/01/25 08:00
Greensboro Swarm Greensboro Swarm
  • 26
  • 36
  • 30
  • 24
116
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 34
  • 26
  • 29
  • 27
124
TTG 06/03/24 08:00
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 23
  • 20
  • 19
  • 41
103
Greensboro Swarm Greensboro Swarm
  • 24
  • 33
  • 30
  • 26
113
TTG 04/02/23 08:00
Greensboro Swarm Greensboro Swarm
  • 42
  • 31
  • 24
  • 26
123
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 18
  • 29
  • 37
  • 23
107
TTG 02/02/23 08:00
Greensboro Swarm Greensboro Swarm
  • 26
  • 24
  • 33
  • 29
112
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 32
  • 18
  • 30
  • 28
108
TTG 27/02/22 08:00
Greensboro Swarm Greensboro Swarm
  • 35
  • 19
  • 22
  • 30
106
Grand Rapids Gold Grand Rapids Gold
  • 33
  • 42
  • 20
  • 27
122
Grand Rapids Gold GRG

Bảng xếp hạng

Greensboro Swarm GRE
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2024, 08:00