Kotka Peli-Karhut (Nữ) vs Keltern (Phụ nữ) 23/10/2024
- 23/10/24 23:30
-
- 64 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
26
20
10
8
64
Keltern (Phụ nữ)
14
20
29
25
88
Quý 1
26
:
14
1
1 - 0
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
0:18
2
3 - 0
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
0:39
2
5 - 0
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
1:15
3
8 - 0
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
1:51
1
8 - 1
Keltern (Phụ nữ)
2:11
1
8 - 2
Keltern (Phụ nữ)
2:11
2
10 - 2
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
2:28
2
12 - 2
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
2:46
1
12 - 3
Keltern (Phụ nữ)
4:23
1
12 - 4
Keltern (Phụ nữ)
4:23
1
13 - 4
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
5:02
1
14 - 4
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
5:02
1
14 - 5
Keltern (Phụ nữ)
6:37
1
15 - 5
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
6:53
1
16 - 5
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
6:53
2
16 - 7
Keltern (Phụ nữ)
7:24
2
18 - 7
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
7:46
1
18 - 8
Keltern (Phụ nữ)
8:02
1
18 - 9
Keltern (Phụ nữ)
8:02
1
19 - 9
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
8:22
1
20 - 9
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
8:22
3
20 - 12
Keltern (Phụ nữ)
8:34
1
21 - 12
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
9:01
2
23 - 12
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
9:20
3
26 - 12
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
9:41
1
26 - 13
Keltern (Phụ nữ)
9:58
1
26 - 14
Keltern (Phụ nữ)
9:58
Quý 2
20
:
20
1
27 - 14
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
10:46
2
29 - 14
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
10:54
3
29 - 17
Keltern (Phụ nữ)
11:13
1
30 - 17
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
11:27
1
31 - 17
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
11:27
1
32 - 17
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
11:28
2
32 - 19
Keltern (Phụ nữ)
11:49
2
34 - 19
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
12:20
2
34 - 21
Keltern (Phụ nữ)
13:06
2
36 - 21
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
13:21
2
36 - 23
Keltern (Phụ nữ)
13:35
2
36 - 25
Keltern (Phụ nữ)
14:45
3
39 - 25
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
15:33
3
39 - 28
Keltern (Phụ nữ)
15:42
2
39 - 30
Keltern (Phụ nữ)
16:24
3
42 - 30
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
16:34
2
44 - 30
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
17:07
2
46 - 30
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
17:47
2
46 - 32
Keltern (Phụ nữ)
18:00
2
46 - 34
Keltern (Phụ nữ)
18:19
Quý 3
10
:
29
2
46 - 36
Keltern (Phụ nữ)
20:34
1
46 - 37
Keltern (Phụ nữ)
21:45
1
46 - 38
Keltern (Phụ nữ)
21:45
3
49 - 38
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
21:56
1
49 - 39
Keltern (Phụ nữ)
22:22
1
49 - 40
Keltern (Phụ nữ)
22:22
2
49 - 42
Keltern (Phụ nữ)
23:32
2
49 - 44
Keltern (Phụ nữ)
24:16
2
49 - 46
Keltern (Phụ nữ)
24:42
1
50 - 46
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
25:01
2
50 - 48
Keltern (Phụ nữ)
25:21
2
50 - 50
Keltern (Phụ nữ)
26:19
2
52 - 50
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
26:40
1
52 - 51
Keltern (Phụ nữ)
26:50
2
52 - 53
Keltern (Phụ nữ)
27:12
1
52 - 54
Keltern (Phụ nữ)
27:33
1
52 - 55
Keltern (Phụ nữ)
27:33
2
52 - 57
Keltern (Phụ nữ)
27:40
1
53 - 57
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
29:05
1
54 - 57
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
29:05
2
54 - 59
Keltern (Phụ nữ)
29:11
2
56 - 59
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
29:29
1
56 - 60
Keltern (Phụ nữ)
29:53
1
56 - 61
Keltern (Phụ nữ)
29:53
1
56 - 62
Keltern (Phụ nữ)
29:59
1
56 - 63
Keltern (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
8
:
25
2
58 - 63
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
31:42
2
58 - 65
Keltern (Phụ nữ)
32:04
2
58 - 67
Keltern (Phụ nữ)
32:39
2
60 - 67
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
32:50
1
61 - 67
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
33:03
1
61 - 68
Keltern (Phụ nữ)
33:45
2
61 - 70
Keltern (Phụ nữ)
34:00
2
61 - 72
Keltern (Phụ nữ)
35:10
2
61 - 74
Keltern (Phụ nữ)
35:56
1
61 - 75
Keltern (Phụ nữ)
35:56
3
64 - 75
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
36:16
2
64 - 77
Keltern (Phụ nữ)
36:28
2
64 - 79
Keltern (Phụ nữ)
37:07
2
64 - 81
Keltern (Phụ nữ)
37:19
2
64 - 83
Keltern (Phụ nữ)
37:45
3
64 - 86
Keltern (Phụ nữ)
38:37
1
64 - 87
Keltern (Phụ nữ)
39:53
1
64 - 88
Keltern (Phụ nữ)
39:53
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kotka Peli-Karhut (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Keltern (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 64
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
23/10/24
23:30
Kotka Peli-Karhut (Nữ)
- 26
- 20
- 10
- 8
- 14
- 20
- 29
- 25
# | Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 560:337 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 490:422 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 420:451 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 309:569 |
# | Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 506:365 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 467:414 | |
3 | 5 | 1 | 4 | 314:402 | |
4 | 5 | 0 | 5 | 313:419 |