Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng chày Crane Thunders Gunma vs Utsunomiya Brex 17/01/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
20
15
25
21
81
Utsunomiya Brex
27
26
21
19
93
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma GCT

Chi tiết trận đấu

Utsunomiya Brex BRE
Quý 1
20 : 27
2
5 - 3
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
7 - 3
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
7 - 5
Utsunomiya Brex
2
7 - 7
Utsunomiya Brex
2
9 - 9
Utsunomiya Brex
2
9 - 12
Utsunomiya Brex
2
10 - 14
Utsunomiya Brex
2
12 - 17
Utsunomiya Brex
2
15 - 17
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
15 - 19
Utsunomiya Brex
2
17 - 22
Utsunomiya Brex
2
20 - 25
Utsunomiya Brex
2
20 - 27
Utsunomiya Brex
Quý 2
15 : 26
2
20 - 29
Utsunomiya Brex
2
20 - 32
Utsunomiya Brex
2
22 - 32
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
25 - 32
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
25 - 35
Utsunomiya Brex
2
25 - 39
Utsunomiya Brex
2
25 - 41
Utsunomiya Brex
2
25 - 44
Utsunomiya Brex
2
25 - 45
Utsunomiya Brex
2
30 - 48
Utsunomiya Brex
2
33 - 48
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
35 - 50
Utsunomiya Brex
2
35 - 53
Utsunomiya Brex
Quý 3
25 : 21
2
35 - 55
Utsunomiya Brex
2
37 - 55
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
37 - 56
Utsunomiya Brex
2
37 - 59
Utsunomiya Brex
2
39 - 59
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
42 - 61
Utsunomiya Brex
2
42 - 64
Utsunomiya Brex
2
42 - 67
Utsunomiya Brex
2
46 - 67
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
46 - 69
Utsunomiya Brex
2
48 - 70
Utsunomiya Brex
2
51 - 70
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
53 - 70
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
56 - 72
Utsunomiya Brex
2
58 - 72
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
58 - 74
Utsunomiya Brex
2
60 - 74
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 4
21 : 19
2
60 - 77
Utsunomiya Brex
2
60 - 79
Utsunomiya Brex
2
60 - 83
Utsunomiya Brex
2
64 - 86
Utsunomiya Brex
2
66 - 86
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
69 - 86
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
69 - 88
Utsunomiya Brex
2
71 - 90
Utsunomiya Brex
2
72 - 90
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
75 - 90
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
79 - 92
Utsunomiya Brex
2
81 - 92
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
81 - 93
Utsunomiya Brex
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

16.13

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Utsunomiya Brex
Utsunomiya Brex
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 71
  • SP
  • 75
TTG 04/12/24 18:10
Utsunomiya Brex Utsunomiya Brex
  • 13
  • 8
  • 11
  • 14
46
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
  • 14
  • 12
  • 21
  • 19
66
TTG 23/10/24 18:05
Utsunomiya Brex Utsunomiya Brex
  • 23
  • 19
  • 14
  • 16
72
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
  • 16
  • 30
  • 10
  • 13
69
TTG 10/04/24 18:25
Utsunomiya Brex Utsunomiya Brex
  • 19
  • 21
  • 28
  • 21
89
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
  • 16
  • 23
  • 20
  • 18
77
TTG 17/01/24 18:05
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
  • 20
  • 15
  • 25
  • 21
81
Utsunomiya Brex Utsunomiya Brex
  • 27
  • 26
  • 21
  • 19
93
TTG 08/10/23 14:05
Utsunomiya Brex Utsunomiya Brex
  • 30
  • 8
  • 25
  • 14
77
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
  • 16
  • 12
  • 25
  • 10
63
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma GCT

Bảng xếp hạng

Utsunomiya Brex BRE
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Một 2024, 18:05