Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva 24/05/2023

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
26
18
12
26
82
Hapoel Beer Sheva
22
20
22
13
77
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Beer Sheva HAP
Quý 1
26 : 22
3
3 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:53
2
3 - 2
Hapoel Beer Sheva
1:07
2
5 - 2
Maccabi Tel Aviv
2:32
2
7 - 2
Maccabi Tel Aviv
3:05
2
9 - 2
Maccabi Tel Aviv
3:49
3
9 - 5
Hapoel Beer Sheva
4:09
3
12 - 5
Maccabi Tel Aviv
4:30
2
12 - 7
Hapoel Beer Sheva
4:51
1
13 - 7
Maccabi Tel Aviv
5:12
1
14 - 7
Maccabi Tel Aviv
5:12
3
14 - 10
Hapoel Beer Sheva
5:27
1
15 - 10
Maccabi Tel Aviv
5:39
1
16 - 10
Maccabi Tel Aviv
5:39
2
18 - 10
Maccabi Tel Aviv
6:05
3
18 - 13
Hapoel Beer Sheva
6:53
2
18 - 15
Hapoel Beer Sheva
7:27
1
18 - 16
Hapoel Beer Sheva
7:55
1
18 - 17
Hapoel Beer Sheva
7:55
3
21 - 17
Maccabi Tel Aviv
8:07
2
23 - 17
Maccabi Tel Aviv
8:43
2
23 - 19
Hapoel Beer Sheva
9:14
3
26 - 19
Maccabi Tel Aviv
9:37
3
26 - 22
Hapoel Beer Sheva
9:59
Quý 2
18 : 20
2
28 - 22
Maccabi Tel Aviv
10:40
2
28 - 24
Hapoel Beer Sheva
11:01
3
31 - 24
Maccabi Tel Aviv
11:20
2
31 - 26
Hapoel Beer Sheva
11:51
2
31 - 28
Hapoel Beer Sheva
12:20
1
31 - 29
Hapoel Beer Sheva
12:46
1
31 - 30
Hapoel Beer Sheva
12:46
2
31 - 32
Hapoel Beer Sheva
13:58
2
31 - 34
Hapoel Beer Sheva
14:20
2
33 - 34
Maccabi Tel Aviv
14:38
2
35 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:08
2
35 - 36
Hapoel Beer Sheva
15:41
1
35 - 37
Hapoel Beer Sheva
15:41
2
35 - 39
Hapoel Beer Sheva
16:51
2
37 - 39
Maccabi Tel Aviv
17:09
1
37 - 40
Hapoel Beer Sheva
17:54
2
39 - 40
Maccabi Tel Aviv
18:09
1
40 - 40
Maccabi Tel Aviv
18:34
2
42 - 40
Maccabi Tel Aviv
18:57
1
43 - 40
Maccabi Tel Aviv
19:43
1
44 - 40
Maccabi Tel Aviv
19:43
2
44 - 42
Hapoel Beer Sheva
19:59
Quý 3
12 : 22
3
47 - 42
Maccabi Tel Aviv
20:17
2
47 - 44
Hapoel Beer Sheva
20:33
3
50 - 44
Maccabi Tel Aviv
20:57
2
50 - 46
Hapoel Beer Sheva
21:20
1
50 - 47
Hapoel Beer Sheva
21:45
1
50 - 48
Hapoel Beer Sheva
21:45
3
50 - 51
Hapoel Beer Sheva
22:19
3
50 - 54
Hapoel Beer Sheva
22:49
2
50 - 56
Hapoel Beer Sheva
23:26
2
52 - 56
Maccabi Tel Aviv
23:52
2
52 - 58
Hapoel Beer Sheva
25:27
2
54 - 58
Maccabi Tel Aviv
26:58
2
54 - 60
Hapoel Beer Sheva
27:21
2
54 - 62
Hapoel Beer Sheva
28:48
1
54 - 63
Hapoel Beer Sheva
28:53
1
54 - 64
Hapoel Beer Sheva
28:53
1
55 - 64
Maccabi Tel Aviv
29:56
1
56 - 64
Maccabi Tel Aviv
29:56
Quý 4
26 : 13
2
58 - 64
Maccabi Tel Aviv
30:28
1
58 - 65
Hapoel Beer Sheva
30:43
1
59 - 65
Maccabi Tel Aviv
31:36
1
60 - 65
Maccabi Tel Aviv
31:36
2
60 - 67
Hapoel Beer Sheva
31:57
1
60 - 68
Hapoel Beer Sheva
32:33
2
62 - 68
Maccabi Tel Aviv
32:46
1
63 - 68
Maccabi Tel Aviv
33:12
1
64 - 68
Maccabi Tel Aviv
33:12
2
66 - 68
Maccabi Tel Aviv
33:24
2
66 - 70
Hapoel Beer Sheva
34:11
2
68 - 70
Maccabi Tel Aviv
34:47
1
68 - 71
Hapoel Beer Sheva
34:58
3
71 - 71
Maccabi Tel Aviv
35:18
3
71 - 74
Hapoel Beer Sheva
35:33
1
72 - 74
Maccabi Tel Aviv
35:55
1
73 - 74
Maccabi Tel Aviv
36:32
1
74 - 74
Maccabi Tel Aviv
36:32
2
74 - 76
Hapoel Beer Sheva
37:44
1
75 - 76
Maccabi Tel Aviv
38:27
1
76 - 76
Maccabi Tel Aviv
38:27
2
78 - 76
Maccabi Tel Aviv
39:30
1
79 - 76
Maccabi Tel Aviv
39:44
1
80 - 76
Maccabi Tel Aviv
39:44
1
80 - 77
Hapoel Beer Sheva
39:46
1
81 - 77
Maccabi Tel Aviv
39:52
1
82 - 77
Maccabi Tel Aviv
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Beer Sheva trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.40
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Hapoel Beer Sheva HAP
  • 8/35 (22.9%)
  • 3 con trỏ
  • 7/28 (25%)
  • 18/35 (51.4%)
  • 2 con trỏ
  • 21/40 (52.5%)
  • 22/27 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 14/21 (66%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Efianayi, David
G
DIM 20
REB -
HT 8
PHT 30:50
Kính 20
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 30:50
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Szuchman, Joaquin
G
DIM 15
REB 5
HT 4
PHT 30:47
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:47
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 14
REB 2
HT 7
PHT 29:03
Kính 14
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:03
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Moore, Ben
F
DIM 14
REB 7
HT 1
PHT 32:08
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/6 (33%)
Phút 32:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
DiBartolomeo, John
G
DIM 13
REB 4
HT 2
PHT 28:51
Kính 13
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 28:51
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/9 (33%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Hapoel Beer Sheva HAP
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 83
  • SP
  • 73
TTG 04/11/24 02:50
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 31
  • 21
  • 8
  • 17
77
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 15
  • 17
  • 12
  • 18
62
TTG 29/04/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 24
  • 28
  • 20
  • 18
90
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 26
  • 20
  • 13
  • 18
77
TTG 26/12/23 03:00
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 14
  • 19
  • 23
  • 19
75
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 28
  • 19
  • 19
  • 21
87
TTG 24/05/23 23:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 26
  • 18
  • 12
  • 26
82
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 22
  • 20
  • 22
  • 13
77
TTG 21/05/23 22:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  • 14
  • 24
  • 23
  • 15
76
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 13
  • 21
  • 21
80
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Beer Sheva HAP
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 22 5 2467:2090
2 27 20 7 2179:1994
3 27 20 7 2420:2277
4 27 17 10 2354:2273
5 27 13 14 2304:2365
6 27 11 16 2344:2418
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2282:2210
2 27 13 14 2312:2352
3 27 9 18 2196:2359
4 27 9 18 2232:2362
5 27 9 18 2210:2400
6 27 5 22 2140:2340

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Năm 2023, 23:00
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000