Hapoel Holon vs Hapoel Haifa 03/03/2023
- 03/03/23 20:00
-
- 99 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Holon
26
32
20
21
99
Hapoel Haifa
18
20
18
21
77
Quý 1
26
:
18
2
2 - 0
Hapoel Holon
0:23
2
2 - 2
Hapoel Haifa
0:44
2
4 - 2
Hapoel Holon
1:11
2
6 - 2
Hapoel Holon
1:33
2
6 - 4
Hapoel Haifa
1:57
3
9 - 4
Hapoel Holon
2:07
3
9 - 7
Hapoel Haifa
2:22
1
10 - 7
Hapoel Holon
2:47
1
11 - 7
Hapoel Holon
2:47
2
11 - 9
Hapoel Haifa
3:12
3
14 - 9
Hapoel Holon
3:31
2
16 - 9
Hapoel Holon
4:13
3
16 - 12
Hapoel Haifa
4:37
2
18 - 12
Hapoel Holon
4:51
2
18 - 14
Hapoel Haifa
5:49
3
21 - 14
Hapoel Holon
6:16
2
21 - 16
Hapoel Haifa
6:45
1
22 - 16
Hapoel Holon
8:02
1
23 - 16
Hapoel Holon
8:26
3
26 - 16
Hapoel Holon
9:08
2
26 - 18
Hapoel Haifa
9:29
Quý 2
32
:
20
2
28 - 18
Hapoel Holon
10:33
2
28 - 20
Hapoel Haifa
11:04
3
31 - 20
Hapoel Holon
11:25
2
31 - 22
Hapoel Haifa
12:05
1
31 - 23
Hapoel Haifa
12:05
2
33 - 23
Hapoel Holon
12:23
2
33 - 25
Hapoel Haifa
12:35
1
33 - 26
Hapoel Haifa
13:33
3
36 - 26
Hapoel Holon
13:47
2
36 - 28
Hapoel Haifa
14:04
1
37 - 28
Hapoel Holon
14:18
1
38 - 28
Hapoel Holon
14:18
3
41 - 28
Hapoel Holon
15:06
1
41 - 29
Hapoel Haifa
15:24
3
44 - 29
Hapoel Holon
15:42
2
44 - 31
Hapoel Haifa
15:57
1
45 - 31
Hapoel Holon
16:25
1
46 - 31
Hapoel Holon
16:25
2
48 - 31
Hapoel Holon
16:56
1
49 - 31
Hapoel Holon
16:56
2
51 - 31
Hapoel Holon
17:22
3
51 - 34
Hapoel Haifa
18:11
2
51 - 36
Hapoel Haifa
18:47
2
53 - 36
Hapoel Holon
19:03
2
55 - 36
Hapoel Holon
19:30
2
55 - 38
Hapoel Haifa
19:50
3
58 - 38
Hapoel Holon
19:59
Quý 3
20
:
18
2
58 - 40
Hapoel Haifa
21:43
1
59 - 40
Hapoel Holon
22:05
1
60 - 40
Hapoel Holon
22:05
2
60 - 42
Hapoel Haifa
22:47
2
62 - 42
Hapoel Holon
23:02
2
64 - 42
Hapoel Holon
23:38
1
65 - 42
Hapoel Holon
24:00
1
66 - 42
Hapoel Holon
24:15
1
67 - 42
Hapoel Holon
24:15
1
68 - 42
Hapoel Holon
24:42
2
68 - 44
Hapoel Haifa
25:00
1
69 - 44
Hapoel Holon
25:24
1
70 - 44
Hapoel Holon
25:24
1
70 - 45
Hapoel Haifa
25:41
1
70 - 46
Hapoel Haifa
25:41
2
72 - 46
Hapoel Holon
25:54
2
74 - 46
Hapoel Holon
26:32
2
74 - 48
Hapoel Haifa
26:47
2
74 - 50
Hapoel Haifa
28:16
2
76 - 50
Hapoel Holon
28:33
2
76 - 52
Hapoel Haifa
28:53
1
76 - 53
Hapoel Haifa
29:24
1
76 - 54
Hapoel Haifa
29:24
2
78 - 54
Hapoel Holon
29:22
2
78 - 56
Hapoel Haifa
29:52
Quý 4
21
:
21
3
81 - 56
Hapoel Holon
30:08
2
81 - 58
Hapoel Haifa
30:40
2
85 - 60
Hapoel Haifa
31:20
1
85 - 61
Hapoel Haifa
32:45
1
85 - 62
Hapoel Haifa
32:45
1
86 - 62
Hapoel Holon
33:12
1
87 - 62
Hapoel Holon
33:12
2
87 - 64
Hapoel Haifa
33:42
2
87 - 66
Hapoel Haifa
34:14
2
89 - 66
Hapoel Holon
34:35
3
92 - 66
Hapoel Holon
35:59
2
92 - 68
Hapoel Haifa
36:16
2
94 - 68
Hapoel Holon
36:41
2
96 - 68
Hapoel Holon
37:45
3
96 - 71
Hapoel Haifa
38:05
3
99 - 71
Hapoel Holon
38:30
2
99 - 73
Hapoel Haifa
38:56
1
99 - 74
Hapoel Haifa
39:39
1
99 - 75
Hapoel Haifa
39:39
2
99 - 77
Hapoel Haifa
39:59
Tải thêm
- 12/32 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 4/22 (18.2%)
- 22/34 (64.7%)
- 2 con trỏ
- 27/43 (62.8%)
- 19/27 (70%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 9
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM
21
REB
2
HT
15
PHT
29:27
Kính
21
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
29:27
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
15
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dawson, Shawn
G
DIM
20
REB
6
HT
1
PHT
32:03
Kính
20
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
32:03
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tillman, Justin
F
DIM
20
REB
6
HT
-
PHT
29:37
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
29:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Chris
G
DIM
19
REB
7
HT
-
PHT
21:55
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
21:55
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harris, C.J.
G
DIM
15
REB
-
HT
1
PHT
27:37
Kính
15
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
27:37
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 89
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
15/10/24
02:05
Hapoel Holon
- 17
- 23
- 29
- 20
- 17
- 21
- 17
- 16
TTG
28/03/24
00:50
Hapoel Holon
- 16
- 25
- 24
- 25
- 13
- 24
- 17
- 19
TTG
15/02/24
03:00
Hapoel Haifa
- 17
- 11
- 22
- 21
- 17
- 23
- 23
- 21
TTG
29/12/23
19:45
Hapoel Holon
- 25
- 20
- 12
- 29
- 25
- 16
- 18
- 16
TTG
03/03/23
20:00
Hapoel Holon
- 26
- 32
- 20
- 21
- 18
- 20
- 18
- 21
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 22 | 5 | 2467:2090 | |
2 | 27 | 20 | 7 | 2179:1994 | |
3 | 27 | 20 | 7 | 2420:2277 | |
4 | 27 | 17 | 10 | 2354:2273 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2304:2365 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2344:2418 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2282:2210 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2312:2352 | |
3 | 27 | 9 | 18 | 2196:2359 | |
4 | 27 | 9 | 18 | 2232:2362 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2210:2400 | |
6 | 27 | 5 | 22 | 2140:2340 |