Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Holon vs Hapoel Tel Aviv 24/04/2023

1
2
3
4
TC
T
Hapoel Holon
24
29
14
19
14
100
Hapoel Tel Aviv
23
22
23
18
9
95
Hapoel Holon HAH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
24 : 23
3
3 - 0
Hapoel Holon
0:05
2
3 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:17
2
3 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:18
1
3 - 5
Hapoel Tel Aviv
1:18
2
5 - 5
Hapoel Holon
1:25
3
8 - 5
Hapoel Holon
2:25
2
8 - 7
Hapoel Tel Aviv
2:54
3
11 - 7
Hapoel Holon
3:15
2
11 - 9
Hapoel Tel Aviv
3:39
2
13 - 9
Hapoel Holon
4:18
1
13 - 10
Hapoel Tel Aviv
4:36
1
13 - 11
Hapoel Tel Aviv
4:36
2
15 - 11
Hapoel Holon
5:50
2
15 - 13
Hapoel Tel Aviv
6:07
2
17 - 13
Hapoel Holon
6:30
1
17 - 14
Hapoel Tel Aviv
6:47
1
17 - 15
Hapoel Tel Aviv
6:47
2
17 - 17
Hapoel Tel Aviv
7:16
2
17 - 19
Hapoel Tel Aviv
7:50
2
19 - 19
Hapoel Holon
8:46
2
21 - 19
Hapoel Holon
9:12
1
21 - 20
Hapoel Tel Aviv
9:27
1
21 - 21
Hapoel Tel Aviv
9:27
2
21 - 23
Hapoel Tel Aviv
9:38
3
24 - 23
Hapoel Holon
9:59
Quý 2
29 : 22
3
24 - 26
Hapoel Tel Aviv
10:51
2
26 - 26
Hapoel Holon
11:27
1
27 - 26
Hapoel Holon
11:27
2
29 - 26
Hapoel Holon
11:56
2
31 - 26
Hapoel Holon
12:18
2
31 - 28
Hapoel Tel Aviv
14:19
2
33 - 28
Hapoel Holon
14:32
3
33 - 31
Hapoel Tel Aviv
14:46
2
35 - 31
Hapoel Holon
15:12
3
38 - 31
Hapoel Holon
15:31
2
38 - 33
Hapoel Tel Aviv
15:56
2
41 - 35
Hapoel Tel Aviv
16:26
1
41 - 36
Hapoel Tel Aviv
16:26
1
42 - 36
Hapoel Holon
16:39
1
43 - 36
Hapoel Holon
16:39
2
45 - 36
Hapoel Holon
16:55
1
45 - 37
Hapoel Tel Aviv
17:13
1
45 - 38
Hapoel Tel Aviv
17:13
3
48 - 38
Hapoel Holon
17:26
1
48 - 39
Hapoel Tel Aviv
18:12
1
48 - 40
Hapoel Tel Aviv
18:12
1
48 - 41
Hapoel Tel Aviv
18:27
1
48 - 42
Hapoel Tel Aviv
18:27
2
50 - 42
Hapoel Holon
18:51
3
53 - 42
Hapoel Holon
19:22
3
53 - 45
Hapoel Tel Aviv
19:43
3
41 - 33
Hapoel Holon
16:12
Quý 3
14 : 23
2
55 - 45
Hapoel Holon
20:23
2
55 - 47
Hapoel Tel Aviv
21:24
2
55 - 49
Hapoel Tel Aviv
21:53
3
58 - 49
Hapoel Holon
22:40
3
61 - 49
Hapoel Holon
23:08
2
61 - 51
Hapoel Tel Aviv
23:44
1
62 - 51
Hapoel Holon
24:00
1
63 - 51
Hapoel Holon
24:00
2
63 - 53
Hapoel Tel Aviv
24:10
2
65 - 53
Hapoel Holon
24:52
1
65 - 54
Hapoel Tel Aviv
25:11
1
65 - 55
Hapoel Tel Aviv
25:11
2
67 - 55
Hapoel Holon
25:52
2
67 - 57
Hapoel Tel Aviv
26:10
1
67 - 58
Hapoel Tel Aviv
27:21
1
67 - 59
Hapoel Tel Aviv
27:21
2
67 - 61
Hapoel Tel Aviv
27:47
2
67 - 63
Hapoel Tel Aviv
28:30
1
67 - 64
Hapoel Tel Aviv
28:53
1
67 - 65
Hapoel Tel Aviv
28:53
3
67 - 68
Hapoel Tel Aviv
29:37
Quý 4
19 : 18
3
70 - 68
Hapoel Holon
30:44
1
71 - 68
Hapoel Holon
30:44
1
71 - 69
Hapoel Tel Aviv
31:04
2
73 - 69
Hapoel Holon
31:13
1
73 - 70
Hapoel Tel Aviv
31:58
1
73 - 71
Hapoel Tel Aviv
31:58
2
75 - 71
Hapoel Holon
32:11
1
75 - 72
Hapoel Tel Aviv
32:35
1
75 - 73
Hapoel Tel Aviv
32:35
3
78 - 73
Hapoel Holon
32:44
1
78 - 74
Hapoel Tel Aviv
33:02
1
78 - 75
Hapoel Tel Aviv
33:02
1
78 - 76
Hapoel Tel Aviv
34:03
1
78 - 77
Hapoel Tel Aviv
34:03
1
79 - 77
Hapoel Holon
34:41
3
79 - 80
Hapoel Tel Aviv
36:15
3
82 - 80
Hapoel Holon
37:38
1
82 - 81
Hapoel Tel Aviv
38:00
2
84 - 81
Hapoel Holon
38:13
2
84 - 83
Hapoel Tel Aviv
38:53
1
85 - 83
Hapoel Holon
38:55
1
86 - 83
Hapoel Holon
38:55
1
86 - 84
Hapoel Tel Aviv
39:10
1
86 - 85
Hapoel Tel Aviv
39:41
1
86 - 86
Hapoel Tel Aviv
39:41
Tăng ca
14 : 9
3
86 - 89
Hapoel Tel Aviv
40:28
2
88 - 89
Hapoel Holon
40:44
2
88 - 91
Hapoel Tel Aviv
42:02
3
91 - 91
Hapoel Holon
42:07
3
94 - 91
Hapoel Holon
44:47
1
94 - 92
Hapoel Tel Aviv
44:49
1
94 - 93
Hapoel Tel Aviv
44:49
1
95 - 93
Hapoel Holon
44:54
1
96 - 93
Hapoel Holon
44:54
1
96 - 94
Hapoel Tel Aviv
44:54
1
96 - 95
Hapoel Tel Aviv
44:54
1
97 - 95
Hapoel Holon
44:56
1
98 - 95
Hapoel Holon
44:56
1
99 - 95
Hapoel Holon
44:59
1
100 - 95
Hapoel Holon
44:59
Tải thêm
Hapoel Holon HAH

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 14/36 (38.9%)
  • 3 con trỏ
  • 6/21 (28.6%)
  • 20/38 (52.6%)
  • 2 con trỏ
  • 20/41 (48.8%)
  • 18/22 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 37/41 (90%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Dalton, Hayden
F
DIM 28
REB 13
HT 2
PHT 43:14
Kính 28
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 43:14
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Harris, C.J.
G
DIM 27
REB 2
HT 2
PHT 30:57
Kính 27
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 30:57
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McRae, Jordan
G
DIM 24
REB 2
HT 7
PHT 40:20
Kính 24
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 40:20
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dawson, Shawn
G
DIM 19
REB 2
HT 4
PHT 30:58
Kính 19
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:58
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ginat, Tomer
F
DIM 18
REB 9
HT 1
PHT 34:38
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 34:38
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Holon
Hapoel Holon
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Holon HAH

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 79
  • SP
  • 84
TTG 17/11/24 03:00
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 17
  • 19
  • 18
  • 14
68
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 15
  • 18
  • 16
  • 23
72
TTG 07/05/24 23:40
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 22
  • 18
  • 21
79
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 12
  • 25
  • 8
  • 14
59
TTG 03/03/24 01:15
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 22
  • 26
  • 25
  • 17
90
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 24
  • 13
  • 18
  • 23
78
TC 24/04/23 02:00
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 24
  • 29
  • 14
  • 19
100
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 23
  • 22
  • 23
  • 18
95
TTG 05/02/23 01:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 15
  • 26
  • 26
87
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 18
  • 24
  • 25
  • 26
93
Hapoel Holon HAH

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 22 5 2467:2090
2 27 20 7 2179:1994
3 27 20 7 2420:2277
4 27 17 10 2354:2273
5 27 13 14 2304:2365
6 27 11 16 2344:2418
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2282:2210
2 27 13 14 2312:2352
3 27 9 18 2196:2359
4 27 9 18 2232:2362
5 27 9 18 2210:2400
6 27 5 22 2140:2340

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2023, 02:00
Sân vận động:
Holon Toto Hall, Holon, Israel
Dung tích:
5600