Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Igokea vs Hapoel Holon 11/01/2023

1
2
3
4
T
KK Igokea
28
17
17
18
80
Hapoel Holon
22
22
22
25
91
KK Igokea IGA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Holon HAH
Quý 1
28 : 22
2
2 - 0
KK Igokea
1:19
1
3 - 0
KK Igokea
1:19
2
3 - 2
Hapoel Holon
1:39
2
5 - 2
KK Igokea
2:01
3
8 - 2
KK Igokea
2:33
2
8 - 4
Hapoel Holon
2:49
2
10 - 4
KK Igokea
3:12
2
10 - 6
Hapoel Holon
3:21
3
10 - 9
Hapoel Holon
3:51
2
12 - 9
KK Igokea
4:07
2
14 - 9
KK Igokea
4:29
2
14 - 11
Hapoel Holon
4:44
3
17 - 11
KK Igokea
5:03
2
17 - 13
Hapoel Holon
5:18
2
19 - 13
KK Igokea
5:38
1
19 - 14
Hapoel Holon
5:55
1
19 - 15
Hapoel Holon
5:55
2
21 - 15
KK Igokea
6:01
2
21 - 17
Hapoel Holon
6:44
2
23 - 17
KK Igokea
7:04
2
25 - 17
KK Igokea
7:24
2
25 - 19
Hapoel Holon
8:00
2
27 - 19
KK Igokea
8:26
1
27 - 20
Hapoel Holon
8:54
1
28 - 20
KK Igokea
9:10
2
28 - 22
Hapoel Holon
9:24
Quý 2
17 : 22
1
28 - 23
Hapoel Holon
10:45
1
28 - 24
Hapoel Holon
12:22
1
28 - 25
Hapoel Holon
12:22
2
30 - 25
KK Igokea
12:39
2
30 - 27
Hapoel Holon
12:45
2
32 - 27
KK Igokea
13:11
2
32 - 29
Hapoel Holon
13:25
3
32 - 32
Hapoel Holon
13:48
2
32 - 34
Hapoel Holon
14:24
2
34 - 34
KK Igokea
14:50
2
34 - 36
Hapoel Holon
15:00
2
34 - 38
Hapoel Holon
15:23
1
35 - 38
KK Igokea
15:42
2
37 - 38
KK Igokea
15:59
2
39 - 38
KK Igokea
17:11
2
41 - 38
KK Igokea
17:51
1
42 - 38
KK Igokea
17:51
3
45 - 38
KK Igokea
18:26
3
45 - 41
Hapoel Holon
18:51
3
45 - 44
Hapoel Holon
19:19
Quý 3
17 : 22
2
45 - 46
Hapoel Holon
20:50
3
45 - 49
Hapoel Holon
21:32
1
46 - 49
KK Igokea
22:19
1
47 - 49
KK Igokea
22:19
3
50 - 49
KK Igokea
23:16
1
50 - 50
Hapoel Holon
23:32
1
50 - 51
Hapoel Holon
23:32
2
52 - 51
KK Igokea
24:26
3
52 - 54
Hapoel Holon
24:46
2
54 - 54
KK Igokea
25:53
3
54 - 57
Hapoel Holon
26:14
1
54 - 58
Hapoel Holon
26:39
1
54 - 59
Hapoel Holon
26:39
2
54 - 61
Hapoel Holon
27:06
2
56 - 61
KK Igokea
28:24
1
57 - 61
KK Igokea
28:24
1
58 - 61
KK Igokea
28:58
1
59 - 61
KK Igokea
28:58
1
60 - 61
KK Igokea
28:58
3
60 - 64
Hapoel Holon
29:06
2
62 - 64
KK Igokea
29:22
2
62 - 66
Hapoel Holon
29:45
Quý 4
18 : 25
2
64 - 66
KK Igokea
30:20
1
64 - 67
Hapoel Holon
31:02
1
64 - 68
Hapoel Holon
31:02
3
64 - 71
Hapoel Holon
31:19
1
64 - 72
Hapoel Holon
31:46
2
64 - 74
Hapoel Holon
31:51
3
64 - 77
Hapoel Holon
32:37
3
64 - 80
Hapoel Holon
32:59
2
66 - 80
KK Igokea
33:39
1
67 - 80
KK Igokea
34:21
1
68 - 80
KK Igokea
34:21
1
69 - 80
KK Igokea
34:21
1
70 - 80
KK Igokea
34:51
3
70 - 83
Hapoel Holon
35:05
3
70 - 86
Hapoel Holon
35:49
1
71 - 86
KK Igokea
36:10
1
72 - 86
KK Igokea
36:10
3
75 - 86
KK Igokea
36:54
1
75 - 87
Hapoel Holon
37:21
1
75 - 88
Hapoel Holon
37:21
2
77 - 88
KK Igokea
37:39
1
77 - 89
Hapoel Holon
38:01
1
77 - 90
Hapoel Holon
38:01
1
77 - 91
Hapoel Holon
38:32
1
78 - 91
KK Igokea
38:40
1
79 - 91
KK Igokea
38:40
1
80 - 91
KK Igokea
39:13
Tải thêm
KK Igokea IGA

Số liệu thống kê

Hapoel Holon HAH
  • 5/24 (20.8%)
  • 3 con trỏ
  • 13/27 (48.1%)
  • 23/34 (67.6%)
  • 2 con trỏ
  • 17/29 (58.6%)
  • 19/23 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 18/26 (69%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM 20
REB 2
HT 13
PHT 35:33
Kính 20
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 35:33
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Dordevic, Stefan
C
DIM 18
REB 5
HT 1
PHT 27:36
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:36
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jones, Marvin
C
DIM 18
REB 1
HT 1
PHT 22:29
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 22:29
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tanaskovic, Nikola
F
DIM 15
REB 7
HT -
PHT 34:55
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 34:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Bourdillon, Frederic
G
DIM 15
REB 3
HT -
PHT 17:32
Kính 15
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 17:32
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Igokea
KK Igokea
Hapoel Holon
Hapoel Holon
KK Igokea IGA

Bắt đầu

Hapoel Holon HAH
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 80
  • SP
  • 93
TTG 07/11/24 01:30
KK Igokea KK Igokea
  • 27
  • 15
  • 15
  • 22
79
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 26
  • 13
  • 24
  • 23
86
TTG 23/10/24 00:35
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 26
  • 21
  • 25
  • 20
92
KK Igokea KK Igokea
  • 29
  • 22
  • 13
  • 18
82
TTG 11/01/23 01:30
KK Igokea KK Igokea
  • 28
  • 17
  • 17
  • 18
80
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 22
  • 22
  • 22
  • 25
91
TTG 05/01/23 03:00
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 22
  • 35
  • 25
  • 21
103
KK Igokea KK Igokea
  • 27
  • 20
  • 18
  • 14
79
KK Igokea IGA

Bảng xếp hạng

Hapoel Holon HAH
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 485:481 10
2 6 4 2 487:487 10
3 6 2 4 480:462 8
4 6 2 4 472:494 8
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 499:443 11
2 6 3 3 458:448 9
3 6 2 4 467:490 8
4 6 2 4 436:479 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2023, 01:30
Sân vận động:
Laktasi Sports Hall, Laktasi, Bosnia & Herzegovina
Dung tích:
3050