S.Ol vs Hapoel Holon 02/10/2024
- 02/10/24 00:30
-
- 85 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
26
22
18
19
85
![Hapoel Holon](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6476f8c4e492c69af706c77c43a5e35357295caea48711a58f986f8c56023938.png)
15
17
27
17
76
Quý 1
26
:
15
3
0 - 3
Hapoel Holon
1:09
3
3 - 3
S.Ol
1:34
2
5 - 3
S.Ol
2:14
3
8 - 3
S.Ol
3:08
2
10 - 3
S.Ol
3:48
2
12 - 3
S.Ol
4:31
3
15 - 3
S.Ol
5:07
2
15 - 5
Hapoel Holon
5:32
2
15 - 7
Hapoel Holon
6:24
1
15 - 8
Hapoel Holon
7:00
1
15 - 9
Hapoel Holon
7:00
3
18 - 9
S.Ol
7:20
2
18 - 11
Hapoel Holon
7:35
3
21 - 11
S.Ol
7:50
2
23 - 11
S.Ol
8:06
1
24 - 11
S.Ol
8:06
2
24 - 13
Hapoel Holon
8:42
2
24 - 15
Hapoel Holon
9:24
2
26 - 15
S.Ol
9:44
Quý 2
22
:
17
2
28 - 15
S.Ol
10:36
1
29 - 15
S.Ol
10:36
2
29 - 17
Hapoel Holon
10:56
1
30 - 17
S.Ol
11:25
1
31 - 17
S.Ol
11:25
2
31 - 19
Hapoel Holon
11:47
2
33 - 19
S.Ol
12:16
3
33 - 22
Hapoel Holon
13:00
2
35 - 22
S.Ol
13:17
2
37 - 22
S.Ol
14:25
2
37 - 24
Hapoel Holon
14:51
2
37 - 26
Hapoel Holon
15:29
2
39 - 26
S.Ol
15:50
1
40 - 26
S.Ol
16:21
1
41 - 26
S.Ol
16:21
3
44 - 26
S.Ol
16:59
2
44 - 28
Hapoel Holon
17:32
1
44 - 29
Hapoel Holon
18:00
1
44 - 30
Hapoel Holon
18:22
3
47 - 30
S.Ol
18:36
1
48 - 30
S.Ol
19:22
2
48 - 32
Hapoel Holon
19:59
Quý 3
18
:
27
1
48 - 33
Hapoel Holon
20:22
1
48 - 34
Hapoel Holon
20:22
3
51 - 34
S.Ol
20:40
1
51 - 35
Hapoel Holon
21:06
3
51 - 38
Hapoel Holon
21:14
3
54 - 38
S.Ol
21:39
1
54 - 39
Hapoel Holon
22:01
1
54 - 40
Hapoel Holon
22:01
2
54 - 42
Hapoel Holon
22:40
3
57 - 42
S.Ol
23:14
1
57 - 43
Hapoel Holon
23:57
1
57 - 44
Hapoel Holon
23:57
2
59 - 44
S.Ol
24:13
3
59 - 47
Hapoel Holon
25:01
1
59 - 48
Hapoel Holon
25:38
1
59 - 49
Hapoel Holon
25:38
3
62 - 49
S.Ol
26:17
2
64 - 49
S.Ol
26:56
1
64 - 50
Hapoel Holon
27:09
2
64 - 52
Hapoel Holon
27:15
2
64 - 54
Hapoel Holon
28:21
2
64 - 56
Hapoel Holon
29:05
1
65 - 56
S.Ol
29:24
1
66 - 56
S.Ol
29:24
3
66 - 59
Hapoel Holon
29:43
Quý 4
19
:
17
2
66 - 61
Hapoel Holon
31:00
1
66 - 62
Hapoel Holon
31:22
2
68 - 62
S.Ol
31:39
1
68 - 63
Hapoel Holon
32:00
1
68 - 64
Hapoel Holon
32:00
3
68 - 67
Hapoel Holon
32:18
1
68 - 68
Hapoel Holon
33:08
1
68 - 69
Hapoel Holon
33:08
2
70 - 69
S.Ol
33:20
3
70 - 72
Hapoel Holon
33:40
2
72 - 72
S.Ol
33:59
1
72 - 73
Hapoel Holon
34:09
1
73 - 73
S.Ol
34:39
1
73 - 74
Hapoel Holon
34:58
3
76 - 74
S.Ol
35:27
2
78 - 74
S.Ol
36:06
2
80 - 74
S.Ol
37:19
2
80 - 76
Hapoel Holon
37:42
2
82 - 76
S.Ol
38:05
1
83 - 76
S.Ol
39:35
2
85 - 76
S.Ol
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Holon trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 12/31 (38.7%)
- 3 con trỏ
- 7/18 (38.9%)
- 19/37 (51.4%)
- 2 con trỏ
- 17/26 (65.4%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 21/28 (75%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 25
- 16
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
![Seljaas, Zac](/build/azscore/img/icons/teams/man.png)
Seljaas, Zac
F
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
DIM
23
REB
5
HT
2
PHT
36:06
Kính
23
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
36:06
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
![Davis, Mike](/build/azscore/img/icons/teams/man.png)
Davis, Mike
G
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
DIM
20
REB
1
HT
3
PHT
31:58
Kính
20
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:58
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
![Bingham, Marcus](/build/azscore/img/icons/teams/man.png)
Bingham, Marcus
F
![Hapoel Holon](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6476f8c4e492c69af706c77c43a5e35357295caea48711a58f986f8c56023938.png)
DIM
19
REB
2
HT
2
PHT
29:51
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:51
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
![Jackson, Jhivvan](/build/azscore/img/icons/teams/man.png)
Jackson, Jhivvan
G
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
DIM
18
REB
1
HT
3
PHT
28:49
Kính
18
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:49
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
![Mitrou Long, Elijah](/build/azscore/img/icons/teams/man.png)
Mitrou Long, Elijah
G
![Hapoel Holon](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6476f8c4e492c69af706c77c43a5e35357295caea48711a58f986f8c56023938.png)
DIM
12
REB
5
HT
5
PHT
33:56
Kính
12
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
33:56
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 77
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
04/12/24
00:30
Hapoel Holon
S.Ol
![Hapoel Holon](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6476f8c4e492c69af706c77c43a5e35357295caea48711a58f986f8c56023938.png)
- 18
- 12
- 19
- 22
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
- 18
- 22
- 18
- 11
TTG
02/10/24
00:30
S.Ol
Hapoel Holon
![S.Ol](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e9ab66f1a62e3376e2571346699ad1437df726c9449f5735c1dc16acc8a4f65c.png)
- 26
- 22
- 18
- 19
![Hapoel Holon](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6476f8c4e492c69af706c77c43a5e35357295caea48711a58f986f8c56023938.png)
- 15
- 17
- 27
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |