Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv 07/06/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Jerusalem
14
18
24
17
73
Maccabi Tel Aviv
21
26
12
23
82
Hapoel Jerusalem HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 1
14 : 21
2
0 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:47
3
3 - 2
Hapoel Jerusalem
0:50
1
3 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:56
1
3 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:17
2
3 - 6
Maccabi Tel Aviv
1:23
2
3 - 8
Maccabi Tel Aviv
1:42
2
5 - 8
Hapoel Jerusalem
1:50
2
5 - 10
Maccabi Tel Aviv
1:53
2
7 - 10
Hapoel Jerusalem
1:59
3
7 - 13
Maccabi Tel Aviv
4:28
2
9 - 13
Hapoel Jerusalem
8:11
3
9 - 16
Maccabi Tel Aviv
8:25
2
9 - 18
Maccabi Tel Aviv
9:03
2
11 - 18
Hapoel Jerusalem
9:24
3
11 - 21
Maccabi Tel Aviv
9:38
3
14 - 21
Hapoel Jerusalem
9:59
Quý 2
18 : 26
2
14 - 23
Maccabi Tel Aviv
10:14
1
14 - 24
Maccabi Tel Aviv
10:28
2
16 - 24
Hapoel Jerusalem
11:41
1
16 - 25
Maccabi Tel Aviv
12:20
1
16 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:20
1
16 - 27
Maccabi Tel Aviv
12:20
2
18 - 27
Hapoel Jerusalem
12:45
3
18 - 30
Maccabi Tel Aviv
13:06
2
20 - 30
Hapoel Jerusalem
13:26
3
20 - 33
Maccabi Tel Aviv
13:48
2
20 - 35
Maccabi Tel Aviv
14:36
2
22 - 35
Hapoel Jerusalem
15:17
1
22 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:28
2
22 - 38
Maccabi Tel Aviv
15:51
2
24 - 38
Hapoel Jerusalem
16:31
1
24 - 39
Maccabi Tel Aviv
17:11
2
24 - 41
Maccabi Tel Aviv
17:40
1
25 - 41
Hapoel Jerusalem
17:48
1
26 - 41
Hapoel Jerusalem
17:48
2
26 - 43
Maccabi Tel Aviv
17:55
3
29 - 43
Hapoel Jerusalem
18:08
2
29 - 45
Maccabi Tel Aviv
18:31
2
29 - 47
Maccabi Tel Aviv
19:38
2
31 - 47
Hapoel Jerusalem
19:57
1
32 - 47
Hapoel Jerusalem
19:57
Quý 3
24 : 12
2
34 - 47
Hapoel Jerusalem
20:13
3
37 - 47
Hapoel Jerusalem
20:43
1
38 - 47
Hapoel Jerusalem
21:14
1
38 - 48
Maccabi Tel Aviv
21:32
1
38 - 49
Maccabi Tel Aviv
21:32
2
40 - 49
Hapoel Jerusalem
22:31
2
40 - 51
Maccabi Tel Aviv
23:19
2
42 - 51
Hapoel Jerusalem
23:19
2
42 - 53
Maccabi Tel Aviv
23:51
3
45 - 53
Hapoel Jerusalem
24:08
2
47 - 53
Hapoel Jerusalem
24:58
1
48 - 53
Hapoel Jerusalem
24:58
1
49 - 53
Hapoel Jerusalem
25:44
1
50 - 53
Hapoel Jerusalem
25:44
1
50 - 53
Maccabi Tel Aviv
26:38
1
50 - 54
Maccabi Tel Aviv
26:38
1
50 - 55
Maccabi Tel Aviv
26:38
2
50 - 57
Maccabi Tel Aviv
27:02
1
51 - 57
Hapoel Jerusalem
27:50
1
52 - 57
Hapoel Jerusalem
27:50
2
54 - 57
Hapoel Jerusalem
28:30
2
56 - 57
Hapoel Jerusalem
28:58
2
56 - 59
Maccabi Tel Aviv
29:23
Quý 4
17 : 23
2
56 - 61
Maccabi Tel Aviv
30:12
1
56 - 62
Maccabi Tel Aviv
30:19
1
56 - 63
Maccabi Tel Aviv
30:19
2
58 - 63
Hapoel Jerusalem
30:37
1
58 - 64
Maccabi Tel Aviv
30:45
2
58 - 66
Maccabi Tel Aviv
30:54
3
61 - 66
Hapoel Jerusalem
31:09
2
61 - 68
Maccabi Tel Aviv
31:35
3
61 - 71
Maccabi Tel Aviv
32:15
2
63 - 71
Hapoel Jerusalem
32:45
2
63 - 71
Hapoel Jerusalem
33:15
2
65 - 71
Hapoel Jerusalem
33:19
2
67 - 71
Hapoel Jerusalem
34:53
1
68 - 71
Hapoel Jerusalem
34:53
2
68 - 73
Maccabi Tel Aviv
35:40
2
68 - 73
Maccabi Tel Aviv
36:34
2
68 - 75
Maccabi Tel Aviv
36:38
1
68 - 76
Maccabi Tel Aviv
36:38
1
69 - 76
Hapoel Jerusalem
36:51
2
71 - 76
Hapoel Jerusalem
37:45
2
71 - 78
Maccabi Tel Aviv
38:07
2
71 - 80
Maccabi Tel Aviv
38:53
1
72 - 80
Hapoel Jerusalem
39:10
1
73 - 80
Hapoel Jerusalem
39:10
1
73 - 81
Maccabi Tel Aviv
39:18
1
73 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:18
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Avivt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.09
Hapoel Jerusalem HAP

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 6/25 (24%)
  • 3 con trỏ
  • 6/30 (20%)
  • 21/41 (51.2%)
  • 2 con trỏ
  • 23/42 (54.8%)
  • 13/20 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 18/24 (75%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 47
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 19
Thống kê người chơi
Sorkin, Roman
F
DIM 20
REB 13
HT 2
PHT 24:16
Kính 20
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 24:16
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Colson, Bonzie
F
DIM 15
REB 8
HT -
PHT 27:55
Kính 15
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:55
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Carrington, Khadeen
G
DIM 15
REB 2
HT 1
PHT 27:02
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 27:02
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zoosman, Yovel
F
DIM 15
REB 8
HT 3
PHT 24:30
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:30
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 14
REB 3
HT 3
PHT 28:14
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Jerusalem HAP

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 79
  • SP
  • 87
TTG 07/06/24 19:45
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 14
  • 18
  • 24
  • 17
73
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 26
  • 12
  • 23
82
TTG 06/06/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 25
  • 20
  • 25
89
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 26
  • 22
  • 18
  • 16
82
TTG 20/05/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 26
  • 27
  • 27
  • 23
103
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 18
  • 17
  • 17
  • 19
71
TTG 17/05/24 02:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 16
  • 21
  • 31
  • 17
85
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 23
  • 10
  • 16
72
TTG 16/02/24 19:30
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 22
  • 23
  • 12
  • 28
85
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 25
  • 28
  • 17
90
Hapoel Jerusalem HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Sáu 2024, 19:45
Sân vận động:
Pais Arena, Jerusalem, Israel
Dung tích:
11600