Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Jerusalem vs Ironi Ramat Gan 30/04/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Jerusalem
28
17
17
20
82
Ironi Ramat Gan
22
25
20
26
93
Hapoel Jerusalem HAP

Chi tiết trận đấu

Ironi Ramat Gan IRG
Quý 1
28 : 22
2
2 - 0
Hapoel Jerusalem
0:18
2
4 - 0
Hapoel Jerusalem
1:08
3
4 - 3
Ironi Ramat Gan
1:25
3
7 - 3
Hapoel Jerusalem
1:47
3
7 - 6
Ironi Ramat Gan
2:11
2
9 - 6
Hapoel Jerusalem
2:44
3
9 - 9
Ironi Ramat Gan
3:10
2
9 - 11
Ironi Ramat Gan
3:48
1
10 - 11
Hapoel Jerusalem
4:16
1
11 - 11
Hapoel Jerusalem
4:16
3
14 - 11
Hapoel Jerusalem
4:20
2
16 - 11
Hapoel Jerusalem
4:57
2
16 - 13
Ironi Ramat Gan
5:15
1
17 - 13
Hapoel Jerusalem
5:25
2
17 - 15
Ironi Ramat Gan
5:56
1
18 - 15
Hapoel Jerusalem
6:18
1
19 - 15
Hapoel Jerusalem
6:18
2
19 - 17
Ironi Ramat Gan
6:39
2
19 - 19
Ironi Ramat Gan
7:08
3
22 - 19
Hapoel Jerusalem
7:48
2
24 - 19
Hapoel Jerusalem
8:22
2
26 - 19
Hapoel Jerusalem
8:58
3
26 - 22
Ironi Ramat Gan
9:18
2
28 - 22
Hapoel Jerusalem
9:42
Quý 2
17 : 25
2
28 - 24
Ironi Ramat Gan
10:04
2
30 - 24
Hapoel Jerusalem
11:06
2
30 - 26
Ironi Ramat Gan
11:22
3
33 - 26
Hapoel Jerusalem
11:37
2
33 - 28
Ironi Ramat Gan
11:52
2
35 - 28
Hapoel Jerusalem
12:12
2
35 - 30
Ironi Ramat Gan
13:25
3
35 - 33
Ironi Ramat Gan
13:55
2
35 - 35
Ironi Ramat Gan
14:29
1
36 - 35
Hapoel Jerusalem
14:51
1
37 - 35
Hapoel Jerusalem
14:51
2
39 - 35
Hapoel Jerusalem
15:32
2
39 - 37
Ironi Ramat Gan
15:59
3
42 - 37
Hapoel Jerusalem
16:11
2
42 - 39
Ironi Ramat Gan
16:28
2
42 - 41
Ironi Ramat Gan
16:55
3
42 - 44
Ironi Ramat Gan
18:17
3
45 - 44
Hapoel Jerusalem
18:33
3
45 - 47
Ironi Ramat Gan
18:48
Quý 3
17 : 20
2
45 - 49
Ironi Ramat Gan
20:35
3
45 - 52
Ironi Ramat Gan
21:13
2
47 - 52
Hapoel Jerusalem
21:38
3
50 - 52
Hapoel Jerusalem
22:18
3
50 - 55
Ironi Ramat Gan
23:43
2
52 - 55
Hapoel Jerusalem
24:09
1
52 - 56
Ironi Ramat Gan
24:26
2
54 - 56
Hapoel Jerusalem
24:51
2
56 - 56
Hapoel Jerusalem
25:26
1
57 - 56
Hapoel Jerusalem
25:30
1
57 - 57
Ironi Ramat Gan
25:39
1
57 - 58
Ironi Ramat Gan
25:39
2
57 - 60
Ironi Ramat Gan
26:13
3
60 - 60
Hapoel Jerusalem
26:44
2
60 - 62
Ironi Ramat Gan
27:46
1
60 - 63
Ironi Ramat Gan
27:46
2
62 - 63
Hapoel Jerusalem
28:36
2
62 - 65
Ironi Ramat Gan
29:00
2
62 - 67
Ironi Ramat Gan
29:26
Quý 4
20 : 26
2
62 - 69
Ironi Ramat Gan
30:30
2
64 - 69
Hapoel Jerusalem
30:43
2
64 - 71
Ironi Ramat Gan
31:15
3
67 - 71
Hapoel Jerusalem
31:32
2
67 - 73
Ironi Ramat Gan
31:41
3
67 - 76
Ironi Ramat Gan
32:22
3
70 - 76
Hapoel Jerusalem
33:29
2
70 - 78
Ironi Ramat Gan
33:53
3
70 - 81
Ironi Ramat Gan
34:44
2
70 - 83
Ironi Ramat Gan
35:21
3
73 - 83
Hapoel Jerusalem
35:43
2
73 - 85
Ironi Ramat Gan
36:22
1
74 - 85
Hapoel Jerusalem
36:47
1
75 - 85
Hapoel Jerusalem
36:47
3
78 - 85
Hapoel Jerusalem
37:25
1
78 - 86
Ironi Ramat Gan
37:47
1
78 - 87
Ironi Ramat Gan
38:16
2
78 - 89
Ironi Ramat Gan
38:20
2
80 - 89
Hapoel Jerusalem
39:08
1
80 - 90
Ironi Ramat Gan
39:14
1
80 - 91
Ironi Ramat Gan
39:14
1
81 - 91
Hapoel Jerusalem
39:15
1
82 - 91
Hapoel Jerusalem
39:15
1
82 - 92
Ironi Ramat Gan
39:43
1
82 - 93
Ironi Ramat Gan
39:43
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Jerusalem trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Ramat Gan trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Hapoel Jerusalem HAP

Số liệu thống kê

Ironi Ramat Gan IRG
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 11/22 (50%)
  • 17/31 (54.8%)
  • 2 con trỏ
  • 25/35 (71.4%)
  • 12/15 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Randolph, Levi
G
DIM 26
REB 1
HT -
PHT 32:10
Kính 26
Ba con trỏ 6/13 (46%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:10
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Omot, Nuni
F
DIM 20
REB 7
HT -
PHT 27:47
Kính 20
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 27:47
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cohen, Jordan
G
DIM 19
REB 1
HT 5
PHT 30:43
Kính 19
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 30:43
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Mathiang, Mangok
F
DIM 16
REB 10
HT -
PHT 30:24
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 30:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ariel, Adam
F
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 34:07
Kính 15
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:07
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
Ironi Ramat Gan
Ironi Ramat Gan
Hapoel Jerusalem HAP

Bắt đầu

Ironi Ramat Gan IRG
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 84
  • SP
  • 83
TTG 06/01/25 02:50
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 23
  • 25
  • 26
  • 12
86
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 31
  • 18
  • 17
  • 21
87
TTG 30/08/24 18:30
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 24
  • 24
  • 16
  • 24
88
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 24
  • 24
  • 16
  • 17
81
TTG 03/05/24 19:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 20
  • 21
  • 22
  • 16
79
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 24
  • 25
  • 21
  • 23
93
TTG 30/04/24 23:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 28
  • 17
  • 17
  • 20
82
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 22
  • 25
  • 20
  • 26
93
TTG 06/12/23 03:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 22
  • 22
  • 16
  • 19
79
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 13
  • 26
  • 15
  • 19
73
Hapoel Jerusalem HAP

Bảng xếp hạng

Ironi Ramat Gan IRG
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2024, 23:00
Sân vận động:
Pais Arena, Jerusalem, Israel
Dung tích:
11600