Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa (Nữ) vs Hapoel Lev Jerusalem (Women) 26/11/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Haifa (Nữ)
16
25
12
19
72
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
17
24
23
6
70
Maccabi Haifa (Nữ) MAC

Chi tiết trận đấu

Hapoel Lev Jerusalem (Women) HAP
Quý 1
16 : 17
2
2 - 0
Maccabi Haifa (Nữ)
0:26
2
2 - 2
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
1:17
2
2 - 4
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
2:05
3
5 - 4
Maccabi Haifa (Nữ)
2:26
2
5 - 6
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
3:35
2
7 - 6
Maccabi Haifa (Nữ)
4:05
2
9 - 6
Maccabi Haifa (Nữ)
4:30
2
9 - 8
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
4:39
2
11 - 8
Maccabi Haifa (Nữ)
5:06
3
11 - 11
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
5:21
2
11 - 13
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
6:31
3
14 - 13
Maccabi Haifa (Nữ)
7:44
2
16 - 13
Maccabi Haifa (Nữ)
9:17
2
16 - 15
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
9:33
2
16 - 17
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
9:44
Quý 2
25 : 24
1
17 - 17
Maccabi Haifa (Nữ)
10:17
1
18 - 17
Maccabi Haifa (Nữ)
10:17
1
19 - 17
Maccabi Haifa (Nữ)
10:17
2
19 - 19
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
10:41
3
22 - 19
Maccabi Haifa (Nữ)
11:02
3
22 - 22
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
11:19
2
24 - 22
Maccabi Haifa (Nữ)
11:38
3
27 - 22
Maccabi Haifa (Nữ)
12:23
2
27 - 24
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
13:02
1
27 - 25
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
13:24
1
28 - 25
Maccabi Haifa (Nữ)
13:43
1
29 - 25
Maccabi Haifa (Nữ)
13:43
1
30 - 25
Maccabi Haifa (Nữ)
13:43
3
30 - 28
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
14:02
3
33 - 28
Maccabi Haifa (Nữ)
14:13
2
33 - 30
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
14:35
2
35 - 30
Maccabi Haifa (Nữ)
15:39
3
35 - 33
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
16:21
2
37 - 33
Maccabi Haifa (Nữ)
16:37
2
37 - 35
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
17:52
1
37 - 36
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
17:54
1
38 - 36
Maccabi Haifa (Nữ)
18:22
1
39 - 36
Maccabi Haifa (Nữ)
18:22
2
39 - 38
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
18:34
3
39 - 41
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
19:08
2
41 - 41
Maccabi Haifa (Nữ)
19:31
Quý 3
12 : 23
1
42 - 41
Maccabi Haifa (Nữ)
20:24
3
45 - 41
Maccabi Haifa (Nữ)
20:46
3
45 - 44
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
21:33
3
45 - 47
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
22:13
2
47 - 47
Maccabi Haifa (Nữ)
22:38
2
47 - 49
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
23:53
2
49 - 49
Maccabi Haifa (Nữ)
24:18
2
49 - 51
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
24:28
3
49 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
24:59
2
51 - 54
Maccabi Haifa (Nữ)
25:33
1
51 - 55
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
26:08
2
51 - 57
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
26:46
2
51 - 59
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
28:01
2
53 - 59
Maccabi Haifa (Nữ)
29:01
2
53 - 61
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
29:21
3
53 - 64
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
29:57
Quý 4
19 : 6
1
53 - 65
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
31:03
2
55 - 65
Maccabi Haifa (Nữ)
31:27
2
57 - 65
Maccabi Haifa (Nữ)
31:47
1
58 - 65
Maccabi Haifa (Nữ)
31:47
2
60 - 65
Maccabi Haifa (Nữ)
33:31
2
62 - 65
Maccabi Haifa (Nữ)
34:06
2
62 - 67
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
34:59
2
64 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
35:31
1
65 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
37:15
1
66 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
38:03
3
69 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
38:34
2
71 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
39:13
1
72 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
39:52
3
72 - 70
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Maccabi Haifa (Nữ)
  • Hapoel Lev Jerusalem (Women)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Haifa (Nữ) t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Lev Jerusalem (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.65

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa (Nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 72
  • SP
  • 83
TTG 26/11/24 01:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 16
  • 25
  • 12
  • 19
72
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 17
  • 24
  • 23
  • 6
70
TC 22/03/24 02:00
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 12
  • 25
  • 21
  • 22
98
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 17
  • 27
88
TTG 16/01/24 01:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 15
  • 7
60
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 21
  • 24
  • 21
  • 20
86
TTG 29/12/23 01:00
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women) 81 Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ) 71
Maccabi Haifa (Nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Hapoel Lev Jerusalem (Women) HAP

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2024, 01:00