Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Lev Jerusalem (Women) vs Maccabi Ramat Gan (Nữ) 15/10/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
19
4
16
24
63
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
15
13
17
12
57
Hapoel Lev Jerusalem (Women) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
Quý 1
19 : 15
2
0 - 2
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
0:21
1
0 - 3
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
0:43
2
0 - 5
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
1:02
1
1 - 5
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
1:47
1
2 - 5
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
1:47
2
2 - 7
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
2:42
2
4 - 7
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
3:42
2
6 - 7
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
4:30
2
8 - 7
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
5:15
2
10 - 7
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
6:33
2
10 - 9
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
6:51
3
13 - 9
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
7:11
2
15 - 9
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
7:47
1
15 - 10
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
8:28
1
15 - 11
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
8:28
1
15 - 12
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:09
1
15 - 13
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:09
2
17 - 13
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
9:33
1
17 - 14
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:51
1
17 - 15
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:51
2
19 - 15
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
9:56
Quý 2
4 : 13
2
21 - 15
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
10:55
2
21 - 17
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
11:13
2
21 - 19
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
12:42
1
21 - 20
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:27
1
21 - 21
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:27
2
21 - 23
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:44
1
22 - 23
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
14:49
1
23 - 23
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
14:49
2
23 - 25
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:54
1
23 - 26
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
18:04
2
23 - 28
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
18:32
Quý 3
16 : 17
3
23 - 31
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21:05
1
24 - 31
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
21:54
1
25 - 31
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
21:54
2
27 - 31
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
22:18
2
29 - 31
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
22:56
3
29 - 34
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:08
2
29 - 36
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
24:13
3
32 - 36
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
24:30
2
32 - 38
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
25:32
2
32 - 40
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
26:04
2
34 - 40
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
26:35
2
36 - 40
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
27:06
2
36 - 42
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
27:27
3
36 - 45
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
28:20
1
37 - 45
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
29:12
2
39 - 45
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
29:45
Quý 4
24 : 12
2
41 - 45
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
30:07
2
41 - 47
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
30:39
1
41 - 48
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
31:16
2
41 - 50
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
32:25
2
43 - 50
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
32:50
2
45 - 50
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
33:23
3
48 - 50
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
33:53
1
48 - 51
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
35:42
3
51 - 51
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
35:53
1
51 - 52
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
36:46
3
54 - 52
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
37:23
2
56 - 52
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
37:55
1
56 - 53
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
38:10
1
56 - 54
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
38:10
2
58 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
38:39
2
60 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
39:17
1
61 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
39:33
1
62 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
39:47
1
63 - 54
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
39:47
3
63 - 57
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Lev Jerusalem (Women) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Ramat Gan (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
Hapoel Lev Jerusalem (Women)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 79
  • SP
  • 63
TTG 27/12/24 01:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ) 57 Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women) 91
TTG 24/12/24 01:30
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 9
  • 24
71
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 17
  • 21
  • 29
  • 21
88
TTG 15/10/24 02:05
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 19
  • 4
  • 16
  • 24
63
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 17
  • 12
57
TTG 16/02/24 00:30
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 16
  • 10
60
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 25
  • 25
  • 25
  • 14
89
TTG 05/12/23 01:00
Hapoel Lev Jerusalem (Women) Hapoel Lev Jerusalem (Women)
  • 16
  • 16
  • 20
  • 13
65
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 19
  • 13
  • 16
  • 26
74
Hapoel Lev Jerusalem (Women) HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 13 1 1221:994 27
2 14 11 3 1177:1074 25
3 14 11 3 1118:978 25
4 14 9 5 1098:1018 23
5 14 6 8 1026:1019 20
6 14 6 8 1012:1050 20
7 14 6 8 1081:1090 20
8 14 3 11 952:1124 17
9 14 3 11 1017:1243 17
10 14 2 12 973:1085 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười 2024, 02:05