Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) vs Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) 21/01/2025

1
2
3
4
T
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
28
20
20
23
91
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
17
12
25
18
72
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) MAC
Quý 1
28 : 17
2
2 - 0
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
0:06
3
5 - 0
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
0:53
2
5 - 2
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
1:07
2
7 - 2
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
1:26
3
10 - 2
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
1:50
2
12 - 2
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
2:15
2
12 - 4
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
2:32
2
14 - 4
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
2:49
2
14 - 6
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
3:08
3
17 - 6
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
3:24
2
17 - 8
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
4:35
1
17 - 9
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
5:01
1
17 - 10
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
5:01
2
19 - 10
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
5:20
3
19 - 13
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
5:34
2
21 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
6:01
1
21 - 14
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
6:13
1
21 - 15
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
6:13
3
24 - 15
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
6:34
2
24 - 17
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
6:43
1
25 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
7:27
1
26 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
7:48
2
28 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
8:53
Quý 2
20 : 12
2
30 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
10:39
2
32 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
11:51
2
34 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
12:28
1
34 - 18
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
12:45
3
37 - 18
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
13:27
2
39 - 18
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
14:32
1
40 - 18
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
14:54
1
40 - 19
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
14:54
2
42 - 19
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
15:20
2
44 - 19
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
15:25
2
44 - 21
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
16:08
2
44 - 23
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
16:41
2
46 - 23
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
17:06
2
46 - 25
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
17:17
2
46 - 27
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
17:38
2
48 - 27
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
18:58
2
48 - 29
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
19:56
Quý 3
20 : 25
3
48 - 32
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
20:19
2
50 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
20:44
2
50 - 34
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
20:57
2
52 - 34
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
21:28
2
52 - 36
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
21:58
3
55 - 36
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
22:42
2
57 - 36
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
23:25
2
57 - 38
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
23:59
2
57 - 40
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
24:37
2
59 - 40
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
24:56
3
59 - 43
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
25:08
3
59 - 46
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
26:02
2
61 - 46
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
26:40
2
61 - 48
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
26:59
3
64 - 48
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:15
2
64 - 50
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
27:26
2
64 - 52
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
28:10
2
66 - 52
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
28:31
2
66 - 54
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
29:13
2
68 - 54
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
29:34
Quý 4
23 : 18
1
68 - 55
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
30:20
1
68 - 56
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
30:20
2
70 - 56
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
31:27
3
70 - 59
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
31:51
3
73 - 59
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
32:15
1
73 - 60
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
32:32
1
73 - 61
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
32:32
3
73 - 64
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
32:59
2
75 - 64
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
33:12
2
75 - 66
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
33:42
3
78 - 66
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:01
2
80 - 66
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:45
1
81 - 66
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:45
2
81 - 68
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
35:55
3
81 - 71
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
36:24
2
83 - 71
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
36:43
1
83 - 72
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
36:56
3
86 - 72
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
37:46
2
88 - 72
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
38:15
3
91 - 72
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
39:54
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 71
  • SP
  • 73
TTG 21/01/25 03:05
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 28
  • 20
  • 20
  • 23
91
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 25
  • 18
72
TTG 27/12/24 02:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 23
  • 15
  • 14
  • 12
64
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 11
  • 24
73
TTG 26/11/24 01:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 17
  • 20
79
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 24
  • 14
70
TC 26/02/24 02:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 10
  • 27
  • 18
  • 19
88
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 18
  • 15
80
TTG 19/12/23 02:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 13
  • 9
53
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 11
  • 18
55
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) MAC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 16 14 2 1368:1154 30
2 16 13 3 1310:1128 29
3 16 12 4 1326:1218 28
4 16 11 5 1278:1166 27
5 16 7 9 1171:1177 23
6 16 7 9 1245:1263 23
7 16 6 10 1160:1215 22
8 16 4 12 1168:1417 20
9 16 3 13 1136:1225 19
10 16 3 13 1098:1297 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2025, 03:05