Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) vs Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) 23/01/2023

1
2
3
4
T
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
22
17
23
18
80
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
24
26
23
18
91

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 74
  • SP
  • 79
TTG 26/11/24 01:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 17
  • 20
79
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 24
  • 14
70
TC 26/02/24 02:00
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 10
  • 27
  • 18
  • 19
88
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 18
  • 15
80
TTG 19/12/23 02:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 13
  • 9
53
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 11
  • 18
55
TTG 17/03/23 01:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) 89 Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) 84
TTG 23/01/23 23:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 22
  • 17
  • 23
  • 18
80
Maccabi Bnot Ashdod (Nữ) Maccabi Bnot Ashdod (Nữ)
  • 24
  • 26
  • 23
  • 18
91

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Một 2023, 23:00