Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Haukar vs UMFN Njardvik 13/10/2023

1
2
3
4
T
Haukar
22
17
25
22
86
UMFN Njardvik
31
20
24
19
94
Haukar HAU

Chi tiết trận đấu

UMFN Njardvik UMF
Quý 1
22 : 31
2
5 - 4
Haukar
2
18 - 16
Haukar
2
22 - 31
Haukar
Quý 2
17 : 20
2
24 - 31
Haukar
2
26 - 34
Haukar
2
30 - 34
Haukar
2
34 - 40
Haukar
2
34 - 42
UMFN Njardvik
2
36 - 44
Haukar
2
38 - 44
Haukar
2
38 - 49
UMFN Njardvik
2
39 - 51
Haukar
Quý 3
25 : 24
2
39 - 53
UMFN Njardvik
2
42 - 53
Haukar
2
42 - 55
UMFN Njardvik
2
45 - 55
Haukar
2
47 - 57
Haukar
2
49 - 57
Haukar
2
49 - 60
UMFN Njardvik
2
50 - 60
Haukar
2
52 - 64
Haukar
2
57 - 64
Haukar
2
59 - 64
Haukar
2
59 - 73
UMFN Njardvik
2
61 - 73
Haukar
2
64 - 75
Haukar
Quý 4
22 : 19
2
66 - 77
Haukar
2
68 - 78
Haukar
2
76 - 80
Haukar
2
78 - 87
Haukar
2
80 - 89
Haukar
2
81 - 89
Haukar
2
83 - 89
Haukar
2
83 - 92
UMFN Njardvik
2
86 - 94
Haukar
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Haukar trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng UMFN Njardvik trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.55

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Haukar
Haukar
UMFN Njardvik
UMFN Njardvik
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 82
  • SP
  • 90
TTG 30/11/24 03:15
Haukar Haukar
  • 14
  • 24
  • 17
  • 19
74
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 19
  • 30
  • 26
  • 18
93
TTG 12/01/24 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 21
  • 18
  • 27
  • 15
81
Haukar Haukar
  • 18
  • 20
  • 30
  • 9
77
TTG 13/10/23 03:15
Haukar Haukar
  • 22
  • 17
  • 25
  • 22
86
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 31
  • 20
  • 24
  • 19
94
TTG 07/03/23 04:15
Haukar Haukar
  • 29
  • 18
  • 17
  • 25
89
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 22
  • 27
  • 31
  • 17
97
TTG 06/12/22 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik 88 Haukar Haukar 84
Haukar HAU

Bảng xếp hạng

UMFN Njardvik UMF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 2045:1851 36
2 22 15 7 2071:1926 30
3 22 15 7 2159:2018 30
4 22 15 7 2038:1988 30
5 22 15 7 2100:1965 30
6 22 13 9 1847:1795 26
7 22 11 11 1913:1871 22
8 22 11 11 1819:1849 22
9 22 11 11 1910:1880 22
10 22 5 17 1934:2024 10
11 22 2 20 1886:2218 4
12 22 1 21 1852:2189 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2023, 03:15