Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva vs HBA Marsky 15/03/2024

1
2
3
4
T
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
18
12
22
18
70
HBA Marsky
20
25
14
26
85

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng HBA Marsky trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.73

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
HBA Marsky
HBA Marsky
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 74
  • SP
  • 77
TTG 25/01/25 00:30
HBA Marsky HBA Marsky
  • 22
  • 38
  • 26
  • 8
94
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 23
  • 13
  • 9
  • 25
70
TTG 01/11/24 01:30
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 28
  • 25
  • 22
  • 15
90
HBA Marsky HBA Marsky
  • 17
  • 18
  • 16
  • 25
76
TTG 15/03/24 01:30
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 18
  • 12
  • 22
  • 18
70
HBA Marsky HBA Marsky
  • 20
  • 25
  • 14
  • 26
85
TTG 09/12/23 00:30
HBA Marsky HBA Marsky
  • 8
  • 11
  • 18
  • 14
51
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 17
  • 13
  • 23
  • 19
72
TTG 18/12/22 20:30
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 26
  • 15
  • 15
  • 16
72
HBA Marsky HBA Marsky
  • 16
  • 21
  • 17
  • 25
79
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva PYR

Bảng xếp hạng

HBA Marsky HBA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1995:1498 40
2 22 20 2 1894:1586 40
3 22 16 6 2045:1794 32
4 22 15 7 1991:1878 30
5 22 13 9 1807:1774 26
6 22 10 12 1836:1864 20
7 22 10 12 1774:1910 20
8 22 7 15 1717:1808 14
9 22 7 15 1730:1927 14
10 22 6 16 1769:1874 12
11 22 6 16 1688:1844 12
12 22 2 20 1536:2025 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2024, 01:30