Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

JX Sunflowers (Nữ) vs Hitachi Cougars (Nữ) 30/12/2022

1
2
3
4
T
JX Sunflowers (Nữ)
17
16
17
23
73
Hitachi Cougars (Nữ)
18
16
33
27
94

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
JX Sunflowers (Nữ)
JX Sunflowers (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 89
  • SP
  • 82
TTG 03/11/24 12:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 28
  • 20
  • 28
  • 20
96
JX Sunflowers (Nữ) JX Sunflowers (Nữ)
  • 28
  • 27
  • 23
  • 28
106
TTG 02/11/24 12:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 16
  • 25
70
JX Sunflowers (Nữ) JX Sunflowers (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 21
  • 22
80
TTG 29/10/23 13:00
JX Sunflowers (Nữ) JX Sunflowers (Nữ)
  • 32
  • 21
  • 25
  • 19
97
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 24
  • 16
81
TTG 28/10/23 13:00
JX Sunflowers (Nữ) JX Sunflowers (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 28
  • 17
90
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 13
  • 26
  • 18
  • 15
72
TTG 30/12/22 14:30
JX Sunflowers (Nữ) JX Sunflowers (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 17
  • 23
73
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 33
  • 27
94
JX Sunflowers (Nữ) ENE

Bảng xếp hạng

Hitachi Cougars (Nữ) HIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Hai 2022, 14:30