Hobart Chargers vs Bão Tây Bắc Tasmania 31/05/2024
- 31/05/24 18:00
-
- 88 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hobart Chargers
20
22
22
24
88
Bão Tây Bắc Tasmania
16
17
24
16
73
Quý 1
20
:
16
2
2 - 0
Hobart Chargers
0:29
2
2 - 2
Bão Tây Bắc Tasmania
0:51
3
2 - 5
Bão Tây Bắc Tasmania
1:07
2
4 - 5
Hobart Chargers
1:26
3
7 - 5
Hobart Chargers
1:59
3
7 - 8
Bão Tây Bắc Tasmania
2:14
3
10 - 8
Hobart Chargers
2:40
3
10 - 11
Bão Tây Bắc Tasmania
2:51
2
12 - 11
Hobart Chargers
3:28
2
12 - 13
Bão Tây Bắc Tasmania
5:24
1
13 - 13
Hobart Chargers
5:44
1
14 - 13
Hobart Chargers
5:44
2
16 - 13
Hobart Chargers
6:23
3
16 - 16
Bão Tây Bắc Tasmania
8:12
1
17 - 16
Hobart Chargers
8:29
1
18 - 16
Hobart Chargers
8:29
1
19 - 16
Hobart Chargers
9:45
1
20 - 16
Hobart Chargers
9:45
Quý 2
22
:
17
3
23 - 16
Hobart Chargers
10:24
2
23 - 18
Bão Tây Bắc Tasmania
11:03
2
25 - 18
Hobart Chargers
11:42
2
27 - 18
Hobart Chargers
12:11
1
28 - 18
Hobart Chargers
12:34
1
29 - 18
Hobart Chargers
12:34
2
29 - 20
Bão Tây Bắc Tasmania
12:53
2
31 - 20
Hobart Chargers
13:15
2
33 - 20
Hobart Chargers
14:07
3
33 - 23
Bão Tây Bắc Tasmania
14:23
1
34 - 23
Hobart Chargers
14:50
1
35 - 23
Hobart Chargers
14:50
2
35 - 25
Bão Tây Bắc Tasmania
15:41
1
36 - 25
Hobart Chargers
16:02
1
37 - 25
Hobart Chargers
16:02
1
37 - 26
Bão Tây Bắc Tasmania
16:15
2
39 - 26
Hobart Chargers
16:32
2
41 - 26
Hobart Chargers
17:00
2
41 - 28
Bão Tây Bắc Tasmania
17:31
1
42 - 28
Hobart Chargers
17:44
3
42 - 31
Bão Tây Bắc Tasmania
19:11
2
42 - 33
Bão Tây Bắc Tasmania
19:37
Quý 3
22
:
24
2
44 - 33
Hobart Chargers
20:17
2
46 - 33
Hobart Chargers
20:57
2
46 - 35
Bão Tây Bắc Tasmania
21:26
2
46 - 37
Bão Tây Bắc Tasmania
22:20
1
46 - 38
Bão Tây Bắc Tasmania
22:20
2
48 - 38
Hobart Chargers
22:39
2
50 - 38
Hobart Chargers
23:49
2
50 - 40
Bão Tây Bắc Tasmania
24:18
2
50 - 42
Bão Tây Bắc Tasmania
24:44
3
50 - 45
Bão Tây Bắc Tasmania
25:16
1
51 - 45
Hobart Chargers
25:28
2
51 - 47
Bão Tây Bắc Tasmania
25:47
2
53 - 47
Hobart Chargers
26:04
2
53 - 49
Bão Tây Bắc Tasmania
26:24
2
55 - 49
Hobart Chargers
27:13
1
56 - 49
Hobart Chargers
27:13
2
58 - 49
Hobart Chargers
27:37
3
58 - 52
Bão Tây Bắc Tasmania
27:57
3
61 - 52
Hobart Chargers
28:15
2
61 - 54
Bão Tây Bắc Tasmania
28:34
2
63 - 54
Hobart Chargers
28:47
3
63 - 57
Bão Tây Bắc Tasmania
29:11
1
64 - 57
Hobart Chargers
29:26
Quý 4
24
:
16
2
66 - 57
Hobart Chargers
30:26
2
68 - 57
Hobart Chargers
30:50
1
69 - 57
Hobart Chargers
31:16
1
70 - 57
Hobart Chargers
31:16
1
70 - 58
Bão Tây Bắc Tasmania
31:33
1
70 - 59
Bão Tây Bắc Tasmania
31:33
3
73 - 59
Hobart Chargers
33:02
2
75 - 59
Hobart Chargers
33:48
3
75 - 62
Bão Tây Bắc Tasmania
34:05
1
76 - 62
Hobart Chargers
34:37
1
77 - 62
Hobart Chargers
34:37
2
79 - 62
Hobart Chargers
34:56
3
79 - 65
Bão Tây Bắc Tasmania
35:05
2
81 - 65
Hobart Chargers
35:25
1
81 - 66
Bão Tây Bắc Tasmania
36:00
1
81 - 67
Bão Tây Bắc Tasmania
36:00
1
82 - 67
Hobart Chargers
37:05
2
84 - 67
Hobart Chargers
37:44
2
84 - 69
Bão Tây Bắc Tasmania
38:09
1
85 - 69
Hobart Chargers
39:13
1
86 - 69
Hobart Chargers
39:13
2
86 - 71
Bão Tây Bắc Tasmania
39:20
2
88 - 71
Hobart Chargers
39:30
1
88 - 72
Bão Tây Bắc Tasmania
39:47
1
88 - 73
Bão Tây Bắc Tasmania
39:47
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Bão Tây Bắc Tasmania trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 76
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
31/05/24
18:00
Hobart Chargers
- 20
- 22
- 22
- 24
- 16
- 17
- 24
- 16
TTG
06/04/24
16:00
Bão Tây Bắc Tasmania
- 23
- 16
- 26
- 20
- 17
- 18
- 15
- 11
TTG
14/07/23
18:00
Hobart Chargers
- 23
- 18
- 13
- 22
- 19
- 12
- 29
- 8
TTG
01/04/23
16:30
Bão Tây Bắc Tasmania
- 26
- 14
- 20
- 20
- 19
- 21
- 12
- 18
TTG
12/08/22
18:00
Hobart Chargers
- 15
- 16
- 33
- 23
- 12
- 22
- 25
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 1991:1769 | |
2 | 22 | 15 | 7 | 2050:1808 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 2044:1777 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1999:1887 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1974:1794 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1842:1825 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 2071:1795 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1773:1814 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 1858:1856 | |
10 | 22 | 12 | 10 | 1908:1992 | |
11 | 22 | 12 | 10 | 1797:1815 | |
12 | 22 | 11 | 11 | 1985:1957 | |
13 | 22 | 10 | 12 | 1685:1794 | |
14 | 22 | 9 | 13 | 1810:1948 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 1712:1891 | |
16 | 22 | 7 | 15 | 1765:1928 | |
17 | 22 | 6 | 16 | 1876:2068 | |
18 | 22 | 6 | 16 | 1842:2013 | |
19 | 22 | 3 | 19 | 1730:1981 |