Hogsbo (Nữ) vs Luleå (Nữ) 04/11/2023
-
04/11/23
22:00
|
Vòng 1
-
- 68 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hogsbo (Nữ)
16
13
19
20
68
Luleå (Nữ)
16
19
29
24
88
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Hogsbo (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Luleå (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 65
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
19/01/25
01:00
Luleå (Nữ)
- 15
- 15
- 21
- 26
- 25
- 5
- 13
- 23
TTG
15/01/25
02:00
Hogsbo (Nữ)
- 29
- 16
- 14
- 11
- 28
- 20
- 25
- 18
TTG
13/10/24
00:00
Hogsbo (Nữ)
- 9
- 19
- 18
- 15
- 24
- 19
- 33
- 21
TTG
03/02/24
02:00
Luleå (Nữ)
- 20
- 15
- 28
- 10
- 13
- 17
- 21
- 10
TTG
04/11/23
22:00
Hogsbo (Nữ)
- 16
- 13
- 19
- 20
- 16
- 19
- 29
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1925:1330 | 40 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1811:1419 | 38 | |
3 | 22 | 19 | 3 | 1828:1308 | 38 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1716:1587 | 30 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1651:1509 | 26 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1542:1659 | 22 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1631:1606 | 20 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1624:1750 | 18 | |
9 | 22 | 6 | 16 | 1332:1515 | 12 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1475:1894 | 10 | |
11 | 22 | 4 | 18 | 1368:1846 | 8 | |
12 | 22 | 1 | 21 | 1346:1826 | 2 |