Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Grindavik vs Hottur 18/10/2024

1
2
3
4
T
UMF Grindavik
31
25
25
32
113
Hottur
9
24
20
31
84
UMF Grindavik UMF

Chi tiết trận đấu

Hottur HOT
Quý 1
31 : 9
2
14 - 1
UMF Grindavik
2
26 - 4
UMF Grindavik
2
31 - 9
UMF Grindavik
Quý 2
25 : 24
2
35 - 11
UMF Grindavik
2
35 - 14
Hottur
2
36 - 15
UMF Grindavik
2
39 - 16
UMF Grindavik
2
39 - 18
Hottur
2
43 - 20
UMF Grindavik
2
45 - 22
UMF Grindavik
2
56 - 33
UMF Grindavik
Quý 3
25 : 20
2
65 - 36
UMF Grindavik
2
78 - 41
UMF Grindavik
2
81 - 48
UMF Grindavik
2
81 - 53
Hottur
Quý 4
32 : 31
2
100 - 70
UMF Grindavik
2
105 - 76
UMF Grindavik
2
107 - 80
UMF Grindavik
2
113 - 84
UMF Grindavik
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng UMF Grindavik trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Hottur trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

14.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Grindavik
UMF Grindavik
Hottur
Hottur
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 85
  • SP
  • 81
TTG 17/01/25 03:15
Hottur Hottur
  • 20
  • 20
  • 9
  • 14
63
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 22
  • 14
  • 11
  • 17
64
TTG 18/10/24 04:15
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 31
  • 25
  • 25
  • 32
113
Hottur Hottur
  • 9
  • 24
  • 20
  • 31
84
TTG 05/01/24 03:15
Hottur Hottur
  • 13
  • 14
  • 25
  • 19
71
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 22
  • 25
  • 18
  • 13
78
TTG 06/10/23 03:15
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 24
  • 16
  • 26
  • 21
87
Hottur Hottur
  • 29
  • 21
  • 25
  • 29
104
TTG 12/03/23 03:15
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 25
  • 19
  • 18
  • 25
87
Hottur Hottur
  • 14
  • 16
  • 28
  • 28
86
UMF Grindavik UMF

Bảng xếp hạng

Hottur HOT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1383:1226 22
2 14 10 4 1358:1235 20
3 14 9 5 1283:1250 18
4 14 8 6 1313:1234 16
5 14 7 7 1404:1340 14
6 14 7 7 1300:1314 14
7 14 7 7 1254:1297 14
8 14 6 8 1236:1316 12
9 14 6 8 1239:1267 12
10 14 5 9 1227:1275 10
11 14 4 10 1197:1285 8
12 14 4 10 1199:1354 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười 2024, 04:15